Vòng 2
02:15 ngày 22/08/2023
FC Famalicao 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Moreirense
Địa điểm: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.81
+0.25
1.09
O 2.5
1.21
U 2.5
0.59
1
2.10
X
3.30
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.08
+0.25
0.73
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Moreirense Moreirense
7'
match change Fabiano Josué De Souza Silva
Ra sân: Dinis Pinto
Pablo Felipe Pereira de Jesus match yellow.png
20'
22'
match yellow.png Goncalo Baptista Franco
Henrique Pereira Araujo match yellow.png
30'
Pablo Felipe Pereira de Jesus match yellow.pngmatch red
45'
Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Oscar Aranda Subiela
match change
46'
Mirko Topic
Ra sân: Henrique Pereira Araujo
match change
46'
60'
match change Pedro Aparicio
Ra sân: Goncalo Baptista Franco
76'
match yellow.png Pedro Aparicio
Nathan
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
match change
77'
80'
match change Pedro Miguel Santos Amador
Ra sân: Alan
80'
match change Rodrigo Ribeiro de Macedo
Ra sân: Kobamelo Kodisang
80'
match change Madson de Souza Silva
Ra sân: Godfried Frimpong
83'
match yellow.png Lawrence Ofori
Mirko Topic match yellow.png
86'
Afonso de Oliveira Rodrigues
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
match change
87'
Justin de Haas
Ra sân: Martin Aguirregabiria
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Moreirense Moreirense
3
 
Phạt góc
 
6
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
4
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
16
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
4
 
Sút ra ngoài
 
15
2
 
Cản sút
 
8
13
 
Sút Phạt
 
15
34%
 
Kiểm soát bóng
 
66%
41%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
59%
317
 
Số đường chuyền
 
597
73%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
13
0
 
Việt vị
 
3
53
 
Đánh đầu
 
30
24
 
Đánh đầu thành công
 
18
3
 
Cứu thua
 
2
15
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
13
17
 
Ném biên
 
21
7
 
Cản phá thành công
 
8
14
 
Thử thách
 
3
68
 
Pha tấn công
 
150
22
 
Tấn công nguy hiểm
 
77

Đội hình xuất phát

Substitutes

16
Justin de Haas
23
Mihai Alexandru Dobre
8
Mirko Topic
22
Nathan
17
Afonso de Oliveira Rodrigues
18
Otso Liimatta
6
Tom Lacoux
1
Ivan Zlobin
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
FC Famalicao FC Famalicao 4-4-2
4-2-3-1 Moreirense Moreirense
31
Júnior
74
Moura
13
Silva
15
Junior
32
Aguirreg...
11
Subiela
12
Assuncao
28
Youssouf
77
Jesus
29
Cadiz
9
Araujo
40
Silva
76
Pinto
44
Ferreira
26
Gonzaga
23
Frimpong
88
Franco
80
Ofori
21
Kodisang
11
Alan
19
Camacho
9
Dlopst

Substitutes

90
Rodrigo Ribeiro de Macedo
10
Pedro Aparicio
31
Madson Formagini Caridade
18
Pedro Miguel Santos Amador
2
Fabiano Josué De Souza Silva
22
Caio Gobbo Secco
66
Gilberto Batista
6
Ruben Ramos
77
Matar Manga
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Justin de Haas 16
Mihai Alexandru Dobre 23
Mirko Topic 8
Nathan 22
Afonso de Oliveira Rodrigues 17
Otso Liimatta 18
Tom Lacoux 6
Ivan Zlobin 1
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa 20
FC Famalicao Moreirense
90 Rodrigo Ribeiro de Macedo
10 Pedro Aparicio
31 Madson Formagini Caridade
18 Pedro Miguel Santos Amador
2 Fabiano Josué De Souza Silva
22 Caio Gobbo Secco
66 Gilberto Batista
6 Ruben Ramos
77 Matar Manga

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.33
0.67 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 2.33
2.33 Thẻ vàng 1.67
4.33 Sút trúng cầu môn 4.33
51.33% Kiểm soát bóng 40.67%
14 Phạm lỗi 15.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 0.9
1.1 Bàn thua 0.9
3.8 Phạt góc 3.2
2.6 Thẻ vàng 1.7
3.7 Sút trúng cầu môn 3.5
46.2% Kiểm soát bóng 49.9%
13.9 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (37trận)
Chủ Khách
Moreirense (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
5
4
HT-H/FT-T
3
5
3
3
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
1
1
HT-H/FT-H
3
2
3
2
HT-B/FT-H
1
4
1
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
0
1
2
HT-B/FT-B
3
4
3
6

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 0 0 0 7 3 42.86% 1 2 12 6.08
32 Martin Aguirregabiria Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 9 81.82% 2 1 18 6.33
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 0 19 17 89.47% 0 1 25 6.58
23 Mihai Alexandru Dobre Cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 23 6.35
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 34 28 82.35% 0 2 37 6.49
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 20 83.33% 0 0 35 6.56
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
9 Henrique Pereira Araujo Tiền đạo cắm 0 0 0 12 9 75% 0 2 17 6.21
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 13 13 100% 0 0 21 7.23
13 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 0 50 6.97
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 0 0 0 13 9 69.23% 0 0 26 6.53
77 Pablo Felipe Pereira de Jesus Tiền đạo cắm 0 0 0 10 8 80% 0 0 16 4.94

Moreirense Moreirense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
44 Marcelo dos Santos Ferreira Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 35 6.43
19 Joao Pedro Camacho Cánh trái 2 0 1 15 14 93.33% 2 1 27 6.81
9 Andreas Dlopst Tiền đạo cắm 2 0 1 8 5 62.5% 0 2 12 6.31
26 Jóbson de Brito Gonzaga Trung vệ 0 0 0 44 41 93.18% 0 1 47 6.74
11 Alan Midfielder 2 2 1 29 26 89.66% 4 1 42 6.8
80 Lawrence Ofori Tiền vệ trụ 0 0 1 28 26 92.86% 0 0 31 6.68
40 Kewin Oliveira Silva Thủ môn 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 23 6.44
23 Godfried Frimpong Hậu vệ cánh trái 0 0 1 38 34 89.47% 5 0 51 6.42
2 Fabiano Josué De Souza Silva Hậu vệ cánh phải 0 0 2 38 28 73.68% 1 2 55 6.6
88 Goncalo Baptista Franco Tiền vệ trụ 1 0 0 17 16 94.12% 0 1 25 6.37
21 Kobamelo Kodisang Cánh phải 1 0 0 16 10 62.5% 1 0 25 6.3
76 Dinis Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 2 66.67% 0 1 5 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ