Vòng 22
03:15 ngày 25/02/2023
FC Famalicao 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Portimonense
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
1.00
O 2.25
1.03
U 2.25
0.85
1
2.02
X
3.15
2
3.45
Hiệp 1
+0
0.63
-0
1.25
O 0.75
0.73
U 0.75
1.08

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Portimonense Portimonense
Gustavo Amaro Assuncao
Ra sân: Santiago Colombatto
match change
21'
Pablo Felipe Pereira de Jesus
Ra sân: Denilson Pereira Junior
match change
46'
46'
match change Zie Ouattara
Ra sân: Fahd Moufi
64'
match change Ricardo Matos
Ra sân: Bryan Rochez
70'
match yellow.png Lucas de Souza Ventura,Nonoca
Leandro Mario Balde Sanca
Ra sân: Mihai Alexandru Dobre
match change
71'
74'
match change Mohamed Lamine Diaby
Ra sân: Lucas de Souza Ventura,Nonoca
74'
match change Yony Alexander Gonzalez Copete
Ra sân: Rui Gomes
79'
match yellow.png Pedro Miguel Cunha Sa
Leandro Mario Balde Sanca 1 - 0
Kiến tạo: Ivan Jaime Pajuelo
match goal
85'
87'
match change Yago Cariello
Ra sân: Pedrao Medeiros
88'
match yellow.png Mauricio Jose da Silveira Junior
Mihai Alexandru Dobre match red
90'
Gustavo Amaro Assuncao match yellow.png
90'
90'
match var Yony Alexander Gonzalez Copete No penalty
Martin Aguirregabiria
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Portimonense Portimonense
7
 
Phạt góc
 
8
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
6
1
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
15
6
 
Sút trúng cầu môn
 
5
15
 
Sút ra ngoài
 
10
15
 
Sút Phạt
 
22
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
51%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
49%
420
 
Số đường chuyền
 
386
81%
 
Chuyền chính xác
 
76%
20
 
Phạm lỗi
 
16
3
 
Việt vị
 
0
34
 
Đánh đầu
 
67
20
 
Đánh đầu thành công
 
31
7
 
Cứu thua
 
5
12
 
Rê bóng thành công
 
10
8
 
Đánh chặn
 
5
24
 
Ném biên
 
17
0
 
Dội cột/xà
 
2
13
 
Cản phá thành công
 
10
4
 
Thử thách
 
3
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
90
 
Pha tấn công
 
117
51
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Gustavo Amaro Assuncao
9
Leandro Mario Balde Sanca
32
Martin Aguirregabiria
77
Pablo Felipe Pereira de Jesus
5
Alexandre Ruben Lima
18
David Jose Gomes Oliveira Tavares
8
André Simões
1
Ivan Zlobin
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
5-3-2 Portimonense Portimonense
31
Júnior
74
Moura
4
Mihaj
15
Junior
6
Penetra
97
Colombat...
28
Youssouf
10
Pajuelo
7
Rodrigue...
23
Dobre
70
Junior
32
Kosuke
18
Moufi
44
Medeiros
4
Araujo
23
Soo
22
Oliveira
25
Ventura,...
21
Sa
8
Junior
35
Rochez
70
Gomes

Substitutes

15
Yony Alexander Gonzalez Copete
17
Ricardo Matos
3
Zie Ouattara
99
Yago Cariello
24
Mohamed Lamine Diaby
1
Matheus Nogueira
6
Henrique Jocu
38
Paulo Estrela Moreira Alves
14
Moustapha Seck
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Gustavo Amaro Assuncao 12
Leandro Mario Balde Sanca 9
Martin Aguirregabiria 32
Pablo Felipe Pereira de Jesus 77
Alexandre Ruben Lima 5
David Jose Gomes Oliveira Tavares 18
André Simões 8
Ivan Zlobin 1
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa 20
FC Famalicao Portimonense
15 Yony Alexander Gonzalez Copete
17 Ricardo Matos
3 Zie Ouattara
99 Yago Cariello
24 Mohamed Lamine Diaby
1 Matheus Nogueira
6 Henrique Jocu
38 Paulo Estrela Moreira Alves
14 Moustapha Seck

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 3
1.67 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 1.33
3.67 Sút trúng cầu môn 4
39% Kiểm soát bóng 47%
14 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 2.3
4.1 Phạt góc 4.2
3.5 Thẻ vàng 2.2
3.3 Sút trúng cầu môn 3.2
45.8% Kiểm soát bóng 45.6%
16 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (32trận)
Chủ Khách
Portimonense (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
3
3
4
HT-H/FT-T
2
5
1
4
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
2
0
1
0
HT-H/FT-H
3
2
2
1
HT-B/FT-H
0
4
2
1
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
1
0
2
0
HT-B/FT-B
3
3
6
3

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Ivo Rodrigues Cánh phải 1 0 0 22 20 90.91% 3 0 30 6.16
97 Santiago Colombatto Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 20 6.46
4 Enea Mihaj Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 0 26 6.51
70 Denilson Pereira Junior Tiền đạo cắm 0 0 0 6 3 50% 1 1 15 6.14
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 36 6.74
23 Mihai Alexandru Dobre Cánh trái 3 3 1 13 11 84.62% 0 0 18 6.64
74 Francisco Sampaio Moura Hậu vệ cánh trái 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 24 6.73
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 28 22 78.57% 0 1 35 7.15
12 Gustavo Amaro Assuncao Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 11 84.62% 2 0 19 6.41
10 Ivan Jaime Pajuelo Cánh trái 2 0 4 22 17 77.27% 1 0 33 6.62
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 13 10 76.92% 0 3 21 7.46
6 Alexandre Penetra Trung vệ 2 1 0 29 25 86.21% 1 2 40 6.92

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
8 Mauricio Jose da Silveira Junior Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 26 21 80.77% 1 0 33 6.44
23 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 26 24 92.31% 0 2 31 6.78
35 Bryan Rochez Tiền đạo cắm 1 1 0 6 4 66.67% 0 3 14 6.45
4 Lucas Alves de Araujo Trung vệ 1 1 0 36 30 83.33% 0 1 37 6.58
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 18 7.38
21 Pedro Miguel Cunha Sa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 35 32 91.43% 1 1 39 6.41
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 3 1 1 24 19 79.17% 2 1 45 7.08
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 13 12 92.31% 1 0 16 6.25
18 Fahd Moufi Hậu vệ cánh phải 1 0 1 10 6 60% 1 1 20 6.52
70 Rui Gomes Cánh trái 1 1 3 15 11 73.33% 9 2 34 6.77
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 1 0 2 14 8 57.14% 1 2 25 6.86

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ