Vòng 20
02:15 ngày 17/04/2024
FC Famalicao
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
Sporting CP
Địa điểm: Estadio Municipal 22 de Junho
Thời tiết: Trong lành, 19℃~20℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.90
-1.5
1.00
O 2.5
0.73
U 2.5
1.00
1
9.50
X
5.00
2
1.30
Hiệp 1
+0.5
1.03
-0.5
0.87
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Famalicao FC Famalicao
Phút
Sporting CP Sporting CP
20'
match goal 0 - 1 Pedro Goncalves
Kiến tạo: Francisco Trincao
41'
match yellow.png Ousmane Diomande
43'
match yellow.png Daniel Braganca
46'
match change Eduardo Quaresma
Ra sân: Ousmane Diomande
Ivan Zlobin match yellow.png
59'
Jhonder Leonel Cadiz match yellow.png
66'
68'
match change Joao Paulo Dias Fernandes
Ra sân: Pedro Goncalves
68'
match change Hidemasa Morita
Ra sân: Daniel Braganca
68'
match change Ricardo Esgaio Souza
Ra sân: Geny Catamo
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
Ra sân: Jose Luis Rodriguez
match change
70'
74'
match yellow.png Ricardo Esgaio Souza
Filipe Miguel Barros Soares
Ra sân: Mirko Topic
match change
78'
Florian Danho
Ra sân: Jhonder Leonel Cadiz
match change
84'
Oscar Aranda Subiela
Ra sân: Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
match change
84'
86'
match change Ivan Fresneda Corraliza
Ra sân: Nuno Santos
90'
match yellow.png Morten Hjulmand

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Famalicao FC Famalicao
Sporting CP Sporting CP
4
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
7
 
Tổng cú sút
 
11
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
1
 
Cản sút
 
4
16
 
Sút Phạt
 
10
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
356
 
Số đường chuyền
 
519
81%
 
Chuyền chính xác
 
87%
10
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
25
10
 
Đánh đầu thành công
 
15
1
 
Cứu thua
 
0
16
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
10
15
 
Ném biên
 
16
16
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
83
 
Pha tấn công
 
114
33
 
Tấn công nguy hiểm
 
57

Đội hình xuất phát

Substitutes

77
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso
19
Filipe Miguel Barros Soares
11
Oscar Aranda Subiela
21
Florian Danho
12
Gustavo Amaro Assuncao
6
Tom Lacoux
9
Henrique Pereira Araujo
23
Mihai Alexandru Dobre
1
Ivan Zlobin
FC Famalicao FC Famalicao 4-2-3-1
3-4-3 Sporting CP Sporting CP
31
Júnior
22
Nathan
16
Haas
15
Junior
32
Aguirreg...
8
Topic
28
Youssouf
10
Chiquinh...
20
Sa
7
Rodrigue...
29
Cadiz
12
Israel
26
Diomande
4
Nion
25
Inacio
21
Catamo
42
Hjulmand
23
Braganca
11
Santos
17
Trincao
9
Gyokeres
8
Goncalve...

Substitutes

5
Hidemasa Morita
47
Ricardo Esgaio Souza
20
Joao Paulo Dias Fernandes
72
Eduardo Quaresma
22
Ivan Fresneda Corraliza
80
Koba Koindredi
3
Jeremiah St. Juste
10
Marcus Edwards
51
Diogo Pinto
Đội hình dự bị
FC Famalicao FC Famalicao
Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso 77
Filipe Miguel Barros Soares 19
Oscar Aranda Subiela 11
Florian Danho 21
Gustavo Amaro Assuncao 12
Tom Lacoux 6
Henrique Pereira Araujo 9
Mihai Alexandru Dobre 23
Ivan Zlobin 1
FC Famalicao Sporting CP
5 Hidemasa Morita
47 Ricardo Esgaio Souza
20 Joao Paulo Dias Fernandes
72 Eduardo Quaresma
22 Ivan Fresneda Corraliza
80 Koba Koindredi
3 Jeremiah St. Juste
10 Marcus Edwards
51 Diogo Pinto

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.67
2 Thẻ vàng 2.33
2 Sút trúng cầu môn 4
47% Kiểm soát bóng 60%
11 Phạm lỗi 11.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 2.6
1.4 Bàn thua 0.9
4.6 Phạt góc 5
2.9 Thẻ vàng 1.6
3.1 Sút trúng cầu môn 5.3
45.6% Kiểm soát bóng 56.5%
14.5 Phạm lỗi 11.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Famalicao (34trận)
Chủ Khách
Sporting CP (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
3
4
16
0
HT-H/FT-T
2
5
5
2
HT-B/FT-T
0
0
0
2
HT-T/FT-H
2
0
1
2
HT-H/FT-H
3
2
1
2
HT-B/FT-H
1
4
0
2
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
4
HT-B/FT-B
3
3
1
12

FC Famalicao FC Famalicao
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
29 Jhonder Leonel Cadiz Tiền đạo cắm 2 0 0 16 7 43.75% 2 0 26 5.6
32 Martin Aguirregabiria Hậu vệ cánh phải 0 0 1 36 32 88.89% 1 0 45 6.27
28 Zaydou Youssouf Tiền vệ trụ 0 0 1 36 30 83.33% 0 0 47 6.48
7 Jose Luis Rodriguez Cánh trái 0 0 0 10 7 70% 2 2 17 6.07
19 Filipe Miguel Barros Soares Tiền vệ công 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 15 6.08
16 Justin de Haas Trung vệ 0 0 0 42 38 90.48% 0 1 54 6.75
15 Riccieli Eduardo da Silva Junior Trung vệ 0 0 0 40 37 92.5% 0 0 47 6.39
8 Mirko Topic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 35 30 85.71% 0 3 48 6.36
31 Luiz Júnior Thủ môn 0 0 0 37 26 70.27% 0 1 46 5.6
22 Nathan Hậu vệ cánh phải 0 0 1 32 29 90.63% 0 1 57 6.34
11 Oscar Aranda Subiela Cánh trái 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.21
10 Francisco Chiquinho Cánh trái 1 0 0 10 5 50% 5 0 43 6.27
77 Marcos Vinicios Lopes Moura,Sorriso Cánh trái 0 0 0 10 9 90% 1 0 11 6
21 Florian Danho Tiền đạo cắm 0 0 0 2 0 0% 0 0 5 5.9
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa Tiền vệ công 0 0 0 24 16 66.67% 0 1 35 6.21

Sporting CP Sporting CP
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Sebastian Coates Nion Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 4 78 7.31
47 Ricardo Esgaio Souza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 6 4 66.67% 1 0 12 5.96
20 Joao Paulo Dias Fernandes Tiền đạo cắm 0 0 0 3 3 100% 0 1 5 6.09
11 Nuno Santos Hậu vệ cánh trái 2 0 1 48 42 87.5% 4 0 60 6.57
17 Francisco Trincao Cánh trái 1 0 4 35 30 85.71% 4 0 54 8.1
9 Viktor Gyokeres Tiền đạo cắm 2 0 1 13 10 76.92% 3 5 33 7.02
5 Hidemasa Morita Tiền vệ trụ 3 0 0 5 0 0% 0 0 9 6.07
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 44 37 84.09% 0 1 54 6.68
8 Pedro Goncalves Cánh phải 1 1 0 19 16 84.21% 6 0 36 7.4
23 Daniel Braganca Tiền vệ trụ 1 1 1 37 35 94.59% 0 0 42 6.77
72 Eduardo Quaresma Trung vệ 0 0 0 32 29 90.63% 0 0 42 6.81
25 Goncalo Inacio Trung vệ 0 0 0 93 84 90.32% 0 3 100 6.93
12 Franco Israel Thủ môn 0 0 0 24 22 91.67% 0 0 29 6.6
21 Geny Catamo Cánh phải 0 0 1 43 36 83.72% 2 0 72 6.94
22 Ivan Fresneda Corraliza Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 4 6.35
26 Ousmane Diomande Trung vệ 1 0 0 52 46 88.46% 0 0 56 6.39

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ