Vòng 12
19:00 ngày 02/10/2023
FC Hebar Pazardzhik
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
FK Levski Krumovgrad 1
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
1.02
+0.5
0.80
O 2.25
0.83
U 2.25
0.81
1
2.10
X
3.00
2
3.75
Hiệp 1
-0.25
1.17
+0.25
0.69
O 0.75
0.80
U 0.75
1.02

Diễn biến chính

FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Phút
FK Levski Krumovgrad FK Levski Krumovgrad
14'
match yellow.png Serkan Yusein
32'
match yellow.png Bozhidar Katsarov
37'
match yellow.png Dzhuneyt Ali
Stilian Tisowski match yellow.png
40'
Arhan Isuf match yellow.png
42'
59'
match yellow.png Kaloyan Pehlivanov
80'
match yellow.png Daniel Miljanovic
81'
match yellow.pngmatch red Dzhuneyt Ali
Penev L. match yellow.png
90'
Martin Mitkov Mihaylov match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
FK Levski Krumovgrad FK Levski Krumovgrad
11
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
4
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
8
 
Tổng cú sút
 
10
0
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
8
5
 
Cản sút
 
1
28
 
Sút Phạt
 
16
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
16
 
Phạm lỗi
 
27
0
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
0
74
 
Pha tấn công
 
60
86
 
Tấn công nguy hiểm
 
53

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 3
2.33 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5.33
1.33 Thẻ vàng 2.67
3.67 Sút trúng cầu môn 5.33
56% Kiểm soát bóng 44.67%
8.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.8 Bàn thắng 1.7
2.5 Bàn thua 1.1
4 Phạt góc 5.1
1.6 Thẻ vàng 3.2
3.5 Sút trúng cầu môn 4.9
53.3% Kiểm soát bóng 45.9%
9.7 Phạm lỗi 15.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Hebar Pazardzhik (38trận)
Chủ Khách
FK Levski Krumovgrad (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
10
7
7
HT-H/FT-T
5
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
0
HT-H/FT-H
3
1
1
6
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
3
2
2
0
HT-B/FT-B
6
1
1
2