Vòng Quarterfinals
19:30 ngày 28/02/2024
FC Hebar Pazardzhik
Đã kết thúc 2 - 1 (1 - 0)
Pirin Blagoevgrad
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.95
O 2.5
1.05
U 2.5
0.70
1
2.20
X
3.25
2
3.50
Hiệp 1
-0.25
1.13
+0.25
0.70
O 1
1.08
U 1
0.72

Diễn biến chính

FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Phút
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
40'
match yellow.png Danylo Polonskyi
44'
match yellow.png Ivan Tasev
Georgi Valchev 1 - 0 match pen
45'
45'
match yellow.png Vencislav Benguzov
52'
match yellow.png Hristo Popadiyn
Angel Georgiev Bastunov match yellow.png
58'
59'
match goal 1 - 1 Ivan Tasev
Kiến tạo: Andrey Yordanov Yordanov
75'
match yellow.png Andrey Yordanov Yordanov
Oleksiy Zbun Goal Disallowed match var
80'
Stefan Tsonkov match yellow.png
88'
88'
match yellow.png Vitalijs Jagodinskis
Cheikh Diamanka 2 - 1
Kiến tạo: Oleksiy Zbun
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Pirin Blagoevgrad Pirin Blagoevgrad
6
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
6
10
 
Tổng cú sút
 
7
4
 
Sút trúng cầu môn
 
3
6
 
Sút ra ngoài
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
60%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
40%
2
 
Cứu thua
 
2
86
 
Pha tấn công
 
84
75
 
Tấn công nguy hiểm
 
55

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 1
3.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2.67
4 Sút trúng cầu môn 3.67
50.67% Kiểm soát bóng 41%
5.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 0.9
2.7 Bàn thua 1.1
4.3 Phạt góc 3.8
1.7 Thẻ vàng 2.9
3.6 Sút trúng cầu môn 3.9
46.3% Kiểm soát bóng 41.9%
8.2 Phạm lỗi 9.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Hebar Pazardzhik (36trận)
Chủ Khách
Pirin Blagoevgrad (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
1
4
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
2
1
HT-H/FT-H
3
1
2
3
HT-B/FT-H
0
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
0
HT-H/FT-B
2
2
5
3
HT-B/FT-B
6
1
2
2