Vòng 3
22:00 ngày 26/05/2023
FC Hebar Pazardzhik
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Septemvri Sofia
Địa điểm:
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.88
+0.25
0.88
O 2.25
0.87
U 2.25
0.89
1
2.25
X
3.10
2
3.15
Hiệp 1
+0
0.69
-0
1.07
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Phút
Septemvri Sofia Septemvri Sofia
37'
match yellow.png Valentin Yoskov
Vincent Marcel Goal Disallowed match var
40'
Mark-Emilio Ivanov Papazov match yellow.png
42'
Costin Gheorghe 1 - 0 match goal
45'
45'
match yellow.png Krasimir Stanoev
Oktai Hamdiev match yellow.png
48'
76'
match goal 1 - 1 Kristiyan Peshov
Kiến tạo: Stefan Milic
Alejandro Serrano Garcia 2 - 1
Kiến tạo: Loren Maruzin
match goal
82'
Stefan Tsonkov 3 - 1 match goal
88'
90'
match yellow.png Martin Stojanov

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Hebar Pazardzhik FC Hebar Pazardzhik
Septemvri Sofia Septemvri Sofia
5
 
Phạt góc
 
5
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
5
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
2
12
 
Sút Phạt
 
12
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
11
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
2
102
 
Pha tấn công
 
96
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0 Bàn thắng 0.67
3.67 Bàn thua 1
4.33 Phạt góc 5.33
2.33 Thẻ vàng 2
4 Sút trúng cầu môn 2.33
50.67% Kiểm soát bóng 52.67%
5.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
2.7 Bàn thua 0.9
4.3 Phạt góc 7
1.7 Thẻ vàng 2
3.6 Sút trúng cầu môn 3.7
46.3% Kiểm soát bóng 42.5%
8.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Hebar Pazardzhik (36trận)
Chủ Khách
Septemvri Sofia (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
9
5
1
HT-H/FT-T
5
2
3
1
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
0
1
HT-H/FT-H
3
1
3
4
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
1
0
2
HT-H/FT-B
2
2
2
3
HT-B/FT-B
6
1
2
4