Vòng 24
21:30 ngày 03/03/2024
FC Koln 1
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 1)
Bayer Leverkusen
Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.5
0.97
-1.5
0.93
O 3
0.94
U 3
0.94
1
4.60
X
4.33
2
1.60
Hiệp 1
+0.5
0.75
-0.5
1.14
O 1.25
0.88
U 1.25
1.00

Diễn biến chính

FC Koln FC Koln
Phút
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Jan Thielmann Card changed match var
13'
Jan Thielmann match red
14'
Dejan Ljubicic match yellow.png
16'
23'
match yellow.png Jeremie Frimpong
Eric Martel match yellow.png
30'
37'
match goal 0 - 1 Jeremie Frimpong
46'
match change Nathan Tella
Ra sân: Jeremie Frimpong
59'
match yellow.png Josip Stanisic
65'
match change Amine Adli
Ra sân: Jonas Hofmann
Justin Diehl
Ra sân: Sargis Adamyan
match change
65'
65'
match change Borja Iglesias Quintas
Ra sân: Patrik Schick
Leart Paqarada
Ra sân: Justin Diehl
match change
69'
73'
match goal 0 - 2 Alex Grimaldo
Kiến tạo: Amine Adli
79'
match change Edmond Tapsoba
Ra sân: Piero Hincapie
Benno Schmitz
Ra sân: Eric Martel
match change
82'
Steffen Tigges
Ra sân: Faride Alidou
match change
82'
82'
match change Exequiel Palacios
Ra sân: Granit Xhaka
Denis Huseinbasic
Ra sân: Linton Maina
match change
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Koln FC Koln
Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
9
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
2
1
 
Thẻ đỏ
 
0
6
 
Tổng cú sút
 
17
0
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
5
22%
 
Kiểm soát bóng
 
78%
22%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
78%
238
 
Số đường chuyền
 
834
72%
 
Chuyền chính xác
 
91%
10
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
8
 
Đánh đầu
 
10
5
 
Đánh đầu thành công
 
4
3
 
Cứu thua
 
0
15
 
Rê bóng thành công
 
12
7
 
Đánh chặn
 
8
10
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
15
 
Cản phá thành công
 
12
10
 
Thử thách
 
4
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
40
 
Pha tấn công
 
155
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
92

Đội hình xuất phát

Substitutes

8
Denis Huseinbasic
45
Justin Diehl
21
Steffen Tigges
2
Benno Schmitz
17
Leart Paqarada
11
Florian Kainz
15
Luca Kilian
20
Philipp Pentke
3
Dominique Heintz
FC Koln FC Koln 4-4-2
3-4-2-1 Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
1
Schwabe
35
Finkgraf...
24
Chabot
4
Hubers
18
Carstens...
37
Maina
7
Ljubicic
6
Martel
40
Alidou
29
Thielman...
23
Adamyan
1
Hradecky
2
Stanisic
4
Tah
3
Hincapie
30
Frimpong
8
Andrich
34
Xhaka
20
Grimaldo
7
Hofmann
10
Wirtz
14
Schick

Substitutes

25
Exequiel Palacios
12
Edmond Tapsoba
21
Amine Adli
19
Nathan Tella
9
Borja Iglesias Quintas
32
Gustavo Puerta
23
Adam Hlozek
17
Matej Kovar
6
Odilon Kossounou
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Denis Huseinbasic 8
Justin Diehl 45
Steffen Tigges 21
Benno Schmitz 2
Leart Paqarada 17
Florian Kainz 11
Luca Kilian 15
Philipp Pentke 20
Dominique Heintz 3
FC Koln Bayer Leverkusen
25 Exequiel Palacios
12 Edmond Tapsoba
21 Amine Adli
19 Nathan Tella
9 Borja Iglesias Quintas
32 Gustavo Puerta
23 Adam Hlozek
17 Matej Kovar
6 Odilon Kossounou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 4
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 6.33
2.67 Thẻ vàng 1.33
6 Sút trúng cầu môn 10.33
59.67% Kiểm soát bóng 57.33%
12.67 Phạm lỗi 6.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.6
1.9 Bàn thua 0.7
5.5 Phạt góc 6.4
2.3 Thẻ vàng 2.3
4.7 Sút trúng cầu môn 7.7
49.2% Kiểm soát bóng 57.2%
11.8 Phạm lỗi 10.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (35trận)
Chủ Khách
Bayer Leverkusen (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
15
0
HT-H/FT-T
2
5
4
0
HT-B/FT-T
1
0
2
0
HT-T/FT-H
1
2
0
3
HT-H/FT-H
3
5
2
2
HT-B/FT-H
0
2
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
5
1
0
3
HT-B/FT-B
4
0
0
16

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Sargis Adamyan Tiền đạo cắm 3 0 0 11 6 54.55% 0 0 30 6.58
2 Benno Schmitz Hậu vệ cánh phải 0 0 0 7 7 100% 0 0 10 6.4
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 0 6 5 83.33% 1 0 11 6.02
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 31 18 58.06% 0 0 40 6.73
4 Timo Hubers Trung vệ 1 0 0 35 29 82.86% 0 1 50 6.64
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 9 6.21
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 26 18 69.23% 0 1 46 6.39
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 22 16 72.73% 0 1 29 5.88
37 Linton Maina Cánh phải 0 0 1 10 9 90% 1 0 13 6.18
18 Rasmus Carstensen Hậu vệ cánh phải 0 0 2 19 13 68.42% 2 0 34 6.68
29 Jan Thielmann Cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 4 5.01
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 18 11 61.11% 0 0 27 5.81
40 Faride Alidou Cánh trái 1 0 2 13 9 69.23% 1 0 25 6.34
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 13 13 100% 0 0 13 6.04
45 Justin Diehl Tiền đạo thứ 2 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 5.98
35 Max Finkgrafe Defender 0 0 1 19 12 63.16% 3 1 52 6.52

Bayer Leverkusen Bayer Leverkusen
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lukas Hradecky Thủ môn 0 0 0 17 15 88.24% 0 0 20 6.47
34 Granit Xhaka Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 112 105 93.75% 0 0 121 6.85
7 Jonas Hofmann Cánh phải 1 0 4 46 40 86.96% 2 0 55 7.13
8 Robert Andrich Tiền vệ trụ 0 0 1 85 77 90.59% 0 0 90 6.74
4 Jonathan Glao Tah Trung vệ 0 0 0 123 117 95.12% 0 2 126 6.87
20 Alex Grimaldo Defender 7 1 3 80 71 88.75% 7 1 105 8.12
14 Patrik Schick Tiền đạo cắm 2 0 1 7 6 85.71% 0 1 20 6.54
9 Borja Iglesias Quintas Tiền đạo cắm 0 0 0 9 8 88.89% 1 0 12 6.04
25 Exequiel Palacios Tiền vệ trụ 0 0 0 18 17 94.44% 0 0 18 6.04
2 Josip Stanisic Hậu vệ cánh phải 0 0 1 91 85 93.41% 1 0 100 6.85
12 Edmond Tapsoba Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 0 25 6.16
19 Nathan Tella Tiền vệ công 1 0 0 26 21 80.77% 1 0 40 6.18
21 Amine Adli Cánh phải 0 0 2 24 22 91.67% 1 0 28 6.71
30 Jeremie Frimpong Hậu vệ cánh phải 2 1 0 19 15 78.95% 2 0 34 7.26
3 Piero Hincapie Trung vệ 0 0 0 91 90 98.9% 0 0 97 7
10 Florian Wirtz Tiền vệ công 4 3 1 60 49 81.67% 6 0 88 7.95

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ