Vòng 26
20:30 ngày 02/04/2023
FC Koln
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Monchengladbach
Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Nhiều mây, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.82
+0.25
0.98
O 2.75
0.92
U 2.75
0.88
1
2.00
X
3.45
2
3.20
Hiệp 1
-0.25
1.21
+0.25
0.70
O 1.25
1.21
U 1.25
0.70

Diễn biến chính

FC Koln FC Koln
Phút
Monchengladbach Monchengladbach
21'
match yellow.png Kouadio Kone
35'
match yellow.png Joseph Scally
60'
match yellow.png Ramy Bensebaini
Dejan Ljubicic
Ra sân: Kingsley Schindler
match change
61'
Steffen Tigges
Ra sân: Davie Selke
match change
61'
Florian Kainz match yellow.png
73'
Jan Thielmann
Ra sân: Linton Maina
match change
78'
Denis Huseinbasic
Ra sân: Florian Kainz
match change
78'
Denis Huseinbasic match yellow.png
81'
82'
match change Alassane Plea
Ra sân: Lars Stindl
90'
match change Nathan NGoumou Minpole
Ra sân: Jonas Hofmann
Steffen Tigges match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Koln FC Koln
Monchengladbach Monchengladbach
Giao bóng trước
match ok
11
 
Phạt góc
 
1
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
3
12
 
Tổng cú sút
 
8
5
 
Sút trúng cầu môn
 
2
4
 
Sút ra ngoài
 
5
3
 
Cản sút
 
1
9
 
Sút Phạt
 
17
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
50%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
50%
439
 
Số đường chuyền
 
451
82%
 
Chuyền chính xác
 
79%
18
 
Phạm lỗi
 
8
1
 
Việt vị
 
2
26
 
Đánh đầu
 
22
11
 
Đánh đầu thành công
 
13
2
 
Cứu thua
 
5
17
 
Rê bóng thành công
 
17
0
 
Đánh chặn
 
9
30
 
Ném biên
 
21
17
 
Cản phá thành công
 
17
21
 
Thử thách
 
6
115
 
Pha tấn công
 
71
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Dejan Ljubicic
21
Steffen Tigges
8
Denis Huseinbasic
29
Jan Thielmann
15
Luca Kilian
25
Tim Lemperle
1
Timo Horn
47
Mathias Olesen
19
Dimitrios Limnios
FC Koln FC Koln 4-1-4-1
4-2-3-1 Monchengladbach Monchengladbach
20
Schwabe
14
Hector
24
Chabot
4
Hubers
2
Schmitz
28
Skhiri
37
Maina
11
Kainz
6
Martel
17
Schindle...
27
Selke
1
Omlin
29
Scally
3
Itakura
30
Elvedi
25
Bensebai...
6
Kramer
17
Kone
23
Hofmann
32
Neuhaus
13
Stindl
10
Thuram

Substitutes

19
Nathan NGoumou Minpole
14
Alassane Plea
18
Stefan Lainer
11
Hannes Wolf
22
Oscar Luigi Fraulo
5
Marvin Friedrich
20
Luca Netz
7
Patrick Herrmann
41
Jan Olschowsky
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Dejan Ljubicic 7
Steffen Tigges 21
Denis Huseinbasic 8
Jan Thielmann 29
Luca Kilian 15
Tim Lemperle 25
Timo Horn 1
Mathias Olesen 47
Dimitrios Limnios 19
FC Koln Monchengladbach
19 Nathan NGoumou Minpole
14 Alassane Plea
18 Stefan Lainer
11 Hannes Wolf
22 Oscar Luigi Fraulo
5 Marvin Friedrich
20 Luca Netz
7 Patrick Herrmann
41 Jan Olschowsky

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.67 Bàn thắng 2.33
1.67 Bàn thua 2.33
6 Phạt góc 3.67
2 Thẻ vàng 2
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
48% Kiểm soát bóng 41.67%
13.67 Phạm lỗi 12
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
2 Bàn thua 1.9
4.6 Phạt góc 6.1
2.1 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4.9
41.8% Kiểm soát bóng 51.2%
11.9 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (32trận)
Chủ Khách
Monchengladbach (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
4
4
HT-H/FT-T
2
5
2
3
HT-B/FT-T
0
0
0
1
HT-T/FT-H
1
1
0
2
HT-H/FT-H
2
5
5
2
HT-B/FT-H
0
2
0
2
HT-T/FT-B
0
0
2
1
HT-H/FT-B
5
1
1
0
HT-B/FT-B
4
0
3
2

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 1 0 2 41 29 70.73% 12 0 69 6.28
14 Jonas Hector Hậu vệ cánh trái 0 0 1 37 32 86.49% 9 0 73 6.93
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 1 1 1 11 7 63.64% 0 1 16 6.29
17 Kingsley Schindler Hậu vệ cánh phải 3 1 0 14 13 92.86% 6 1 33 6.29
2 Benno Schmitz Hậu vệ cánh phải 0 0 1 28 21 75% 3 1 53 6.93
28 Ellyes Skhiri Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 70 67 95.71% 0 0 80 6.87
20 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 52 44 84.62% 0 1 58 6.82
4 Timo Hubers Trung vệ 1 0 0 59 51 86.44% 0 3 70 7.23
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 1 1 1 5 3 60% 1 0 12 6.38
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 0 63 52 82.54% 0 1 75 7.13
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 9 5 55.56% 1 1 12 6.26
37 Linton Maina Cánh phải 0 0 2 16 11 68.75% 7 0 36 6.38
29 Jan Thielmann Cánh phải 1 0 0 3 1 33.33% 3 0 9 6.3
6 Eric Martel Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 28 22 78.57% 1 2 43 6.91
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 5.92

Monchengladbach Monchengladbach
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Lars Stindl Tiền vệ công 1 0 0 15 12 80% 0 0 29 6.43
6 Christoph Kramer Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 31 77.5% 0 3 54 7.42
23 Jonas Hofmann Cánh phải 0 0 4 31 17 54.84% 5 0 49 6.63
14 Alassane Plea Cánh trái 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.06
30 Nico Elvedi Trung vệ 1 1 0 72 64 88.89% 0 2 87 7.48
3 Ko Itakura Trung vệ 0 0 0 71 59 83.1% 0 3 87 7.37
1 Jonas Omlin Thủ môn 0 0 0 81 70 86.42% 0 1 96 8.07
10 Marcus Thuram Tiền đạo cắm 1 0 3 11 10 90.91% 1 2 33 6.62
25 Ramy Bensebaini Hậu vệ cánh trái 2 1 1 48 29 60.42% 1 1 81 6.98
32 Florian Neuhaus Tiền vệ trụ 3 0 0 24 21 87.5% 0 0 40 6.63
29 Joseph Scally Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 25 71.43% 2 1 60 6.84
17 Kouadio Kone Tiền vệ trụ 0 0 0 19 15 78.95% 0 0 39 6.71
19 Nathan NGoumou Minpole Cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.01

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ