Vòng 6
20:30 ngày 30/09/2023
FC Koln
Đã kết thúc 0 - 2 (0 - 0)
VfB Stuttgart
Địa điểm: RheinEnergieStadion
Thời tiết: Nhiều mây, 18℃~19℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.86
-0
1.02
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
2.45
X
3.60
2
2.70
Hiệp 1
+0
0.89
-0
0.99
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Koln FC Koln
Phút
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Dejan Ljubicic match yellow.png
26'
Denis Huseinbasic match yellow.png
55'
Faride Alidou
Ra sân: Steffen Tigges
match change
61'
Luca Waldschmidt
Ra sân: Florian Kainz
match change
61'
62'
match change Deniz Undav
Ra sân: Atakan Karazor
68'
match goal 0 - 1 Deniz Undav
Kiến tạo: Chris Fuhrich
73'
match change Silas Wamangituka Fundu
Ra sân: Jamie Leweling
Damion Downs
Ra sân: Denis Huseinbasic
match change
76'
79'
match yellow.png Enzo Millot
86'
match change Lilian Egloff
Ra sân: Enzo Millot
86'
match change Dan Axel Zagadou
Ra sân: Pascal Stenzel
86'
match change Maximilian Mittelstadt
Ra sân: Chris Fuhrich
Max Finkgrafe
Ra sân: Linton Maina
match change
86'
88'
match goal 0 - 2 Deniz Undav

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Koln FC Koln
VfB Stuttgart VfB Stuttgart
match ok
Giao bóng trước
8
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
2
 
Thẻ vàng
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
18
5
 
Sút trúng cầu môn
 
4
6
 
Sút ra ngoài
 
11
3
 
Cản sút
 
3
8
 
Sút Phạt
 
16
39%
 
Kiểm soát bóng
 
61%
34%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
66%
364
 
Số đường chuyền
 
578
81%
 
Chuyền chính xác
 
88%
16
 
Phạm lỗi
 
8
2
 
Việt vị
 
1
27
 
Đánh đầu
 
31
13
 
Đánh đầu thành công
 
16
2
 
Cứu thua
 
5
21
 
Rê bóng thành công
 
19
4
 
Substitution
 
5
8
 
Đánh chặn
 
9
25
 
Ném biên
 
25
0
 
Dội cột/xà
 
2
21
 
Cản phá thành công
 
20
12
 
Thử thách
 
11
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
89
 
Pha tấn công
 
119
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
49

Đội hình xuất phát

Substitutes

40
Faride Alidou
9
Luca Waldschmidt
35
Max Finkgrafe
42
Damion Downs
23
Sargis Adamyan
20
Philipp Pentke
3
Dominique Heintz
15
Luca Kilian
22
Jacob Christensen
FC Koln FC Koln 4-1-3-2
4-2-3-1 VfB Stuttgart VfB Stuttgart
1
Schwabe
17
Paqarada
24
Chabot
4
Hubers
18
Carstens...
8
Huseinba...
37
Maina
11
Kainz
7
Ljubicic
27
Selke
21
Tigges
33
Nubel
15
Stenzel
29
Rouault
2
Anton
21
Ito
16
Karazor
6
Stiller
18
Leweling
8
Millot
27
Fuhrich
9
Guirassy

Substitutes

23
Dan Axel Zagadou
26
Deniz Undav
25
Lilian Egloff
7
Maximilian Mittelstadt
14
Silas Wamangituka Fundu
1
Fabian Bredlow
17
Genki Haraguchi
19
Jovan Milosevic
20
Leonidas Stergiou
Đội hình dự bị
FC Koln FC Koln
Faride Alidou 40
Luca Waldschmidt 9
Max Finkgrafe 35
Damion Downs 42
Sargis Adamyan 23
Philipp Pentke 20
Dominique Heintz 3
Luca Kilian 15
Jacob Christensen 22
FC Koln VfB Stuttgart
23 Dan Axel Zagadou
26 Deniz Undav 2
25 Lilian Egloff
7 Maximilian Mittelstadt
14 Silas Wamangituka Fundu
1 Fabian Bredlow
17 Genki Haraguchi
19 Jovan Milosevic
20 Leonidas Stergiou

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 1
6.33 Phạt góc 3.33
2.67 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 7
59.67% Kiểm soát bóng 62.67%
12.67 Phạm lỗi 12.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.9 Bàn thua 1
5.5 Phạt góc 4.4
2.3 Thẻ vàng 1.8
4.7 Sút trúng cầu môn 5.9
49.2% Kiểm soát bóng 62%
11.8 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Koln (35trận)
Chủ Khách
VfB Stuttgart (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
3
10
3
HT-H/FT-T
2
5
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
2
HT-T/FT-H
1
2
2
0
HT-H/FT-H
3
5
1
1
HT-B/FT-H
0
2
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
5
1
0
4
HT-B/FT-B
4
0
1
7

FC Koln FC Koln
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
11 Florian Kainz Cánh trái 1 0 0 28 24 85.71% 3 0 44 6.55
27 Davie Selke Tiền đạo cắm 1 0 1 8 5 62.5% 0 1 12 6.08
17 Leart Paqarada Hậu vệ cánh trái 0 0 1 23 20 86.96% 6 0 34 6.27
1 Marvin Schwabe Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 16 6.65
4 Timo Hubers Trung vệ 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 32 6.79
21 Steffen Tigges Tiền đạo cắm 1 0 0 9 4 44.44% 2 3 16 6.44
24 Julian Chabot Trung vệ 0 0 1 37 30 81.08% 0 1 44 6.76
7 Dejan Ljubicic Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 17 13 76.47% 0 1 28 6.44
37 Linton Maina Cánh phải 1 0 2 17 16 94.12% 3 0 28 6.45
18 Rasmus Carstensen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 9 56.25% 2 0 25 6.45
8 Denis Huseinbasic Tiền vệ trụ 0 0 0 12 12 100% 0 0 20 6.26

VfB Stuttgart VfB Stuttgart
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
21 Hiroki Ito Trung vệ 2 1 0 53 45 84.91% 0 1 67 6.81
9 Sehrou Guirassy Tiền đạo cắm 2 0 1 14 12 85.71% 0 4 25 6.78
33 Alexander Nubel Thủ môn 0 0 0 29 28 96.55% 0 2 38 7.05
15 Pascal Stenzel Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 41 93.18% 1 1 64 7.03
2 Waldemar Anton Trung vệ 0 0 0 63 59 93.65% 0 1 69 6.84
16 Atakan Karazor Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 25 20 80% 0 0 39 6.91
27 Chris Fuhrich Tiền đạo thứ 2 0 0 1 20 16 80% 3 0 32 6.44
6 Angelo Stiller Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 38 35 92.11% 2 0 48 6.65
18 Jamie Leweling Tiền đạo thứ 2 0 0 1 15 7 46.67% 1 0 20 6.33
8 Enzo Millot Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 2 1 33 6.44
29 Anthony Rouault Trung vệ 0 0 0 50 47 94% 0 2 57 6.78

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ