Vòng 14
13:00 ngày 28/01/2024
FC Macarthur
Đã kết thúc 2 - 2 (1 - 0)
Perth Glory
Địa điểm:
Thời tiết: Ít mây, 23℃~24℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.92
+0.5
0.98
O 3.25
0.91
U 3.25
0.97
1
1.85
X
3.80
2
3.40
Hiệp 1
-0.25
1.04
+0.25
0.86
O 1.25
0.85
U 1.25
1.03

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Perth Glory Perth Glory
Ulises Alejandro Davila Plascencia 1 - 0
Kiến tạo: Valere Germain
match goal
9'
48'
match yellow.png Stefan Colakovski
57'
match change Bruce Kamau
Ra sân: Jarrod Carluccio
57'
match change David Williams
Ra sân: Luke Ivanovic
Raphael Borges Rodrigues match yellow.png
61'
Clayton Lewis
Ra sân: Jed Drew
match change
62'
63'
match yellow.png Mustafa Amini
71'
match change Trent Ostler
Ra sân: Riley Warland
72'
match pen 1 - 1 Mustafa Amini
Lachlan Rose
Ra sân: Jake Hollman
match change
78'
Bernardo
Ra sân: Raphael Borges Rodrigues
match change
78'
Jerry Skotadis
Ra sân: Kearyn Baccus
match change
78'
82'
match yellow.png Oliver Sail
Valere Germain 2 - 1 match pen
82'
86'
match change Luke Bodnar
Ra sân: Mustafa Amini
86'
match change Adam Zimarino
Ra sân: Daniel Bennie
Joel Bertolissio
Ra sân: Valere Germain
match change
90'
90'
match goal 2 - 2 David Williams
Kiến tạo: Johnny Koutroumbis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Perth Glory Perth Glory
1
 
Phạt góc
 
11
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
1
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
20
3
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
6
0
 
Cản sút
 
8
12
 
Sút Phạt
 
6
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
48%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
52%
508
 
Số đường chuyền
 
501
7
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
1
9
 
Đánh đầu thành công
 
7
4
 
Cứu thua
 
1
12
 
Rê bóng thành công
 
16
5
 
Đánh chặn
 
10
12
 
Cản phá thành công
 
16
6
 
Thử thách
 
16
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
88
 
Pha tấn công
 
131
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
72

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Clayton Lewis
27
Jerry Skotadis
21
Bernardo
31
Lachlan Rose
53
Joel Bertolissio
1
Daniel Nizic
19
Jesper Webber
FC Macarthur FC Macarthur 4-2-3-1
4-4-2 Perth Glory Perth Glory
12
Kurto
13
Vujica
4
Jurman
6
Uskok
22
Nicolaou
8
Hollman
15
Baccus
17
Rodrigue...
10
Plascenc...
37
Drew
98
Germain
1
Sail
2
Koutroum...
29
Lachman
15
Susnjar
14
Warland
23
Bennie
8
Amini
20
Colli
17
Carlucci...
12
Ivanovic
7
Colakovs...

Substitutes

9
David Williams
77
Bruce Kamau
19
Trent Ostler
4
Luke Bodnar
11
Adam Zimarino
13
Cameron Cook
34
Andriano Lebib
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Clayton Lewis 23
Jerry Skotadis 27
Bernardo 21
Lachlan Rose 31
Joel Bertolissio 53
Daniel Nizic 1
Jesper Webber 19
FC Macarthur Perth Glory
9 David Williams
77 Bruce Kamau
19 Trent Ostler
4 Luke Bodnar
11 Adam Zimarino
13 Cameron Cook
34 Andriano Lebib

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 6.33
3 Phạt góc 4
1.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 6
40.67% Kiểm soát bóng 41%
9 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.1
2.1 Bàn thua 3.1
6.6 Phạt góc 6.2
1.8 Thẻ vàng 2
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
47.7% Kiểm soát bóng 43.9%
9.3 Phạm lỗi 10.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (36trận)
Chủ Khách
Perth Glory (27trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
0
6
HT-H/FT-T
5
1
2
3
HT-B/FT-T
0
2
2
0
HT-T/FT-H
2
0
0
3
HT-H/FT-H
3
3
2
0
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
4
0
HT-B/FT-B
3
6
2
1

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Matthew Jurman Trung vệ 0 0 0 63 58 92.06% 0 4 75 7.3
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 1 1 2 32 30 93.75% 1 1 51 8.9
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia Tiền vệ công 3 1 2 47 41 87.23% 0 0 58 7.6
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 28 21 75% 0 1 44 7.3
15 Kearyn Baccus Tiền vệ trụ 0 0 0 53 44 83.02% 0 0 61 6.3
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 0 60 54 90% 0 1 65 6.5
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 0 54 45 83.33% 2 0 67 6.1
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 1 0 0 16 9 56.25% 0 0 26 6.4
27 Jerry Skotadis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 4 100% 0 0 4 6.4
17 Raphael Borges Rodrigues Cánh trái 1 0 0 28 26 92.86% 1 0 42 6.3
22 Yianni Nicolaou Hậu vệ cánh phải 0 0 0 49 41 83.67% 2 0 74 6.9
8 Jake Hollman Tiền vệ công 2 1 0 45 41 91.11% 1 0 67 7.5
31 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 0 0 0 2 1 50% 0 1 10 6.7
21 Bernardo Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 1 10 6.6
37 Jed Drew Cánh trái 0 0 0 21 20 95.24% 0 0 27 6.1

Perth Glory Perth Glory
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 David Williams Tiền đạo cắm 4 1 0 8 6 75% 0 1 18 7.2
29 Darryl Lachman Trung vệ 0 0 0 88 85 96.59% 0 1 93 6.5
8 Mustafa Amini Tiền vệ trụ 1 1 0 67 62 92.54% 5 0 83 7
15 Aleksandar Susnjar Trung vệ 0 0 1 70 65 92.86% 1 2 77 6.9
77 Bruce Kamau Cánh phải 1 0 1 6 6 100% 0 0 18 6.6
1 Oliver Sail Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 32 6.5
2 Johnny Koutroumbis Trung vệ 2 0 2 54 49 90.74% 4 1 78 8.6
4 Luke Bodnar Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 9 6.7
14 Riley Warland Trung vệ 1 0 3 31 24 77.42% 6 0 51 7.5
12 Luke Ivanovic Tiền đạo cắm 4 1 0 12 12 100% 2 0 25 6.4
19 Trent Ostler Tiền đạo cắm 0 0 1 7 4 57.14% 2 0 13 6.5
7 Stefan Colakovski Cánh trái 3 2 1 20 15 75% 3 0 34 6.8
17 Jarrod Carluccio Cánh phải 1 0 0 12 9 75% 0 0 22 6.8
20 Giordano Colli Tiền vệ công 2 0 2 66 60 90.91% 8 1 93 7.5
11 Adam Zimarino Cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 2 6.6
23 Daniel Bennie Tiền đạo cắm 1 1 1 25 20 80% 4 1 42 6.7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ