Vòng Group
15:00 ngày 30/11/2023
FC Macarthur
Đã kết thúc 4 - 0 (0 - 0)
Shan United
Địa điểm:
Thời tiết: ,
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-4.25
0.89
+4.25
0.89
O 4.75
0.86
U 4.75
0.92
1
1.03
X
17.00
2
91.00
Hiệp 1
-1.75
0.93
+1.75
0.91
O 2
0.82
U 2
1.00

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Shan United Shan United
1'
match yellow.png Zaw Hein Thiha
Danny De Silva 1 - 0
Kiến tạo: Valere Germain
match goal
46'
48'
match yellow.png Mark Sekyi
Jake Hollman 2 - 0 match goal
57'
61'
match yellow.png Ye Min Thu
Tomislav Uskok 3 - 0
Kiến tạo: Clayton Lewis
match goal
63'
Clayton Lewis match yellow.png
69'
70'
match yellow.png Soe Lin Htet
Jerry Skotadis 4 - 0
Kiến tạo: Jake Hollman
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Shan United Shan United
4
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
1
 
Thẻ vàng
 
4
6
 
Tổng cú sút
 
3
4
 
Sút trúng cầu môn
 
0
2
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
63%
 
Kiểm soát bóng
 
37%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
592
 
Số đường chuyền
 
335
8
 
Phạm lỗi
 
16
9
 
Đánh đầu thành công
 
2
2
 
Cứu thua
 
3
16
 
Rê bóng thành công
 
13
7
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
10
 
Thử thách
 
8
128
 
Pha tấn công
 
59
94
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 0.67
6.33 Phạt góc 5.67
1.67 Thẻ vàng 1.67
3.67 Sút trúng cầu môn 2
46.67% Kiểm soát bóng 54.33%
9.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.3 Bàn thắng 2.2
1.8 Bàn thua 1.4
7.4 Phạt góc 5.2
1.9 Thẻ vàng 1.4
4.3 Sút trúng cầu môn 3.5
47.8% Kiểm soát bóng 51%
9.9 Phạm lỗi 4.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (35trận)
Chủ Khách
Shan United (6trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
2
1
2
HT-H/FT-T
5
1
0
1
HT-B/FT-T
0
2
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
3
3
1
0
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
0
HT-B/FT-B
3
6
1
0