Vòng 17
14:00 ngày 18/02/2024
FC Macarthur
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 1)
Wellington Phoenix
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 25℃~26℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.87
+0.25
1.03
O 3.25
0.95
U 3.25
0.74
1
2.00
X
3.80
2
3.00
Hiệp 1
-0.25
1.20
+0.25
0.73
O 1.25
0.93
U 1.25
0.95

Diễn biến chính

FC Macarthur FC Macarthur
Phút
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Valere Germain No penalty (VAR xác nhận) match var
5'
Clayton Lewis match yellow.png
22'
24'
match yellow.png David Michael Ball
31'
match pen 0 - 1 Kosta Barbarouses
42'
match yellow.png Oskar van Hattum
54'
match yellow.png Isaac Robert Hughes
61'
match change Matt Sheridan
Ra sân: Fin Conchie
61'
match change Youstin Salas
Ra sân: Oskar van Hattum
Charles MBombwa
Ra sân: Kealey Adamson
match change
71'
Lachlan Rose
Ra sân: Jed Drew
match change
71'
73'
match goal 0 - 2 Kosta Barbarouses
Kiến tạo: Benjamin Old
Charles MBombwa match yellow.png
75'
Bernardo 1 - 2
Kiến tạo: Charles MBombwa
match goal
78'
79'
match change Oskar Zawada
Ra sân: Benjamin Old
Jerry Skotadis
Ra sân: Clayton Lewis
match change
79'
Tommy Smith
Ra sân: Ivan Vujica
match change
79'
Ali Auglah
Ra sân: Bernardo
match change
79'
90'
match yellow.png Oskar Zawada
90'
match yellow.png Youstin Salas

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Macarthur FC Macarthur
Wellington Phoenix Wellington Phoenix
7
 
Phạt góc
 
3
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
5
24
 
Tổng cú sút
 
8
4
 
Sút trúng cầu môn
 
7
12
 
Sút ra ngoài
 
1
8
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
10
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
637
 
Số đường chuyền
 
297
9
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
2
12
 
Đánh đầu thành công
 
12
5
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
12
10
 
Đánh chặn
 
6
14
 
Cản phá thành công
 
12
7
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
145
 
Pha tấn công
 
48
111
 
Tấn công nguy hiểm
 
28

Đội hình xuất phát

Substitutes

24
Charles MBombwa
31
Lachlan Rose
3
Tommy Smith
27
Jerry Skotadis
36
Ali Auglah
1
Daniel Nizic
14
Kristian Popovic
FC Macarthur FC Macarthur 4-4-2
5-4-1 Wellington Phoenix Wellington Phoenix
12
Kurto
13
Vujica
4
Jurman
6
Uskok
20
Adamson
21
Bernardo
23
Lewis
8
Hollman
37
Drew
98
Germain
10
Plascenc...
40
Paulsen
24
Hattum
3
Surman
4
Wootton
26
Hughes
18
Kelly-He...
10
Ball
12
Al-Taay
5
Conchie
8
Old
7
Barbarou...

Substitutes

43
Matt Sheridan
17
Youstin Salas
9
Oskar Zawada
25
Jack Duncan
51
Gabriel Sloane-Rodrigues
23
Luke Supyk
Đội hình dự bị
FC Macarthur FC Macarthur
Charles MBombwa 24
Lachlan Rose 31
Tommy Smith 3
Jerry Skotadis 27
Ali Auglah 36
Daniel Nizic 1
Kristian Popovic 14
FC Macarthur Wellington Phoenix
43 Matt Sheridan
17 Youstin Salas
9 Oskar Zawada
25 Jack Duncan
51 Gabriel Sloane-Rodrigues
23 Luke Supyk

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
0.33 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 0.33
3 Phạt góc 6
1.33 Thẻ vàng 2.33
3 Sút trúng cầu môn 4.67
40.67% Kiểm soát bóng 53%
9 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.2 Bàn thắng 1.2
2.1 Bàn thua 0.7
6.6 Phạt góc 4.9
1.8 Thẻ vàng 1.7
3.8 Sút trúng cầu môn 4.3
47.7% Kiểm soát bóng 49.4%
9.3 Phạm lỗi 8.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Macarthur (36trận)
Chủ Khách
Wellington Phoenix (28trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
3
6
1
HT-H/FT-T
5
1
3
2
HT-B/FT-T
0
2
1
0
HT-T/FT-H
2
0
0
1
HT-H/FT-H
3
3
2
6
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
1
0
1
HT-B/FT-B
3
6
1
4

FC Macarthur FC Macarthur
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Matthew Jurman Trung vệ 1 0 0 76 68 89.47% 0 0 87 6.8
3 Tommy Smith Trung vệ 0 0 0 14 13 92.86% 1 0 16 6.7
98 Valere Germain Tiền đạo cắm 0 0 1 23 16 69.57% 2 4 27 6.9
10 Ulises Alejandro Davila Plascencia Tiền vệ công 7 1 0 48 42 87.5% 7 2 73 7.3
12 Filip Kurto Thủ môn 0 0 0 8 6 75% 0 1 24 7.6
6 Tomislav Uskok Trung vệ 0 0 1 76 72 94.74% 0 2 83 6.3
13 Ivan Vujica Hậu vệ cánh trái 0 0 1 68 64 94.12% 7 0 82 7
23 Clayton Lewis Tiền vệ trụ 3 0 4 89 82 92.13% 10 0 109 8.1
27 Jerry Skotadis Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 11 10 90.91% 2 0 19 7
24 Charles MBombwa Tiền vệ trụ 0 0 2 12 10 83.33% 2 0 18 6.7
36 Ali Auglah Cánh phải 1 0 1 9 6 66.67% 0 0 14 6.8
8 Jake Hollman Tiền vệ công 4 1 3 94 85 90.43% 2 0 118 7.7
31 Lachlan Rose Tiền đạo cắm 1 0 1 4 4 100% 1 1 8 6.7
21 Bernardo Cánh phải 2 1 2 23 22 95.65% 2 0 35 7.8
37 Jed Drew Cánh trái 2 0 0 22 16 72.73% 6 0 44 6.7
20 Kealey Adamson Hậu vệ cánh phải 1 0 0 60 55 91.67% 3 2 85 7.3

Wellington Phoenix Wellington Phoenix
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Scott Wootton Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 3 68 7
10 David Michael Ball Tiền đạo cắm 1 1 0 22 18 81.82% 2 1 36 6.4
7 Kosta Barbarouses Tiền đạo cắm 4 4 3 18 12 66.67% 0 1 34 8.5
9 Oskar Zawada Tiền đạo cắm 0 0 0 5 3 60% 0 0 8 6.2
17 Youstin Salas Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 5 71.43% 0 1 15 6.7
24 Oskar van Hattum Cánh phải 0 0 0 10 6 60% 1 0 20 6.3
12 Mohamed Al-Taay Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 25 20 80% 0 0 34 6.9
3 Finn Surman Trung vệ 1 1 0 30 26 86.67% 0 4 47 7.1
8 Benjamin Old Cánh phải 2 1 3 20 16 80% 0 0 38 7.6
40 Alex Paulsen Thủ môn 0 0 0 24 17 70.83% 0 1 35 7
26 Isaac Robert Hughes Defender 0 0 0 40 39 97.5% 0 0 61 7
5 Fin Conchie 0 0 0 14 9 64.29% 0 0 26 6.5
18 Lukas Kelly-Heald Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 21 70% 2 1 55 7.5
43 Matt Sheridan Midfielder 0 0 1 5 4 80% 3 0 14 6.5

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ