Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 22/02/2024
FC Porto
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Arsenal
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
1.03
-0.5
0.81
O 2.5
0.77
U 2.5
0.97
1
4.20
X
3.90
2
1.73
Hiệp 1
+0.25
0.86
-0.25
0.98
O 1
0.75
U 1
1.07

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Arsenal Arsenal
2'
match yellow.png Declan Rice
Francisco Conceição match yellow.png
52'
57'
match yellow.png Jakub Kiwior
61'
match yellow.png Kai Havertz
Nicolas Gonzalez Iglesias match yellow.png
62'
74'
match change Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
Ra sân: Leandro Trossard
Ivan Jaime Pajuelo
Ra sân: Nicolas Gonzalez Iglesias
match change
81'
Goncalo Borges
Ra sân: Francisco Conceição
match change
85'
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
match change
85'
Wenderson Galeno 1 - 0
Kiến tạo: Otavio Ataide da Silva
match goal
90'
Stephen Eustaquio
Ra sân: Wendell
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Arsenal Arsenal
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
10
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
5
2
 
Thẻ vàng
 
3
8
 
Tổng cú sút
 
7
2
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
7
2
 
Cản sút
 
2
22
 
Sút Phạt
 
14
35%
 
Kiểm soát bóng
 
65%
30%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
70%
274
 
Số đường chuyền
 
494
75%
 
Chuyền chính xác
 
87%
14
 
Phạm lỗi
 
22
14
 
Đánh đầu
 
14
6
 
Đánh đầu thành công
 
8
0
 
Cứu thua
 
1
17
 
Rê bóng thành công
 
13
4
 
Substitution
 
1
4
 
Đánh chặn
 
6
19
 
Ném biên
 
18
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
13
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
59
 
Pha tấn công
 
96
16
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

6
Stephen Eustaquio
70
Goncalo Borges
29
Antonio Martinez Lopez
17
Ivan Jaime Pajuelo
15
Jorge Sanchez
20
Andre Franco
14
Claudio Pires Morais Ramos
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
8
Marko Grujic
19
Danny Loader
28
Romario Baro
97
Pedro Figueiredo
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
4-3-3 Arsenal Arsenal
99
Costa
18
Wendell
31
Silva
3
Pepe
23
Lopes
16
Iglesias
22
Varela
13
Galeno
11
Cossa
10
Conceiçã...
30
Evanilso...
22
Raya
4
White
2
Saliba
6
Magalhae...
15
Kiwior
8
Odegaard
41
Rice
29
Havertz
7
Saka
19
Trossard
11
Silva

Substitutes

20
Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
25
Mohamed El-Nenny
31
Karl Hein
21
Fabio Vieira
17
Cedric Ricardo Alves Soares
1
Aaron Ramsdale
10
Emile Smith Rowe
24
Reiss Nelson
14
Edward Nketiah
63
Ethan Nwaneri
73
James Lannin-Sweet
79
Ayden Heaven
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Stephen Eustaquio 6
Goncalo Borges 70
Antonio Martinez Lopez 29
Ivan Jaime Pajuelo 17
Jorge Sanchez 15
Andre Franco 20
Claudio Pires Morais Ramos 14
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
Marko Grujic 8
Danny Loader 19
Romario Baro 28
Pedro Figueiredo 97
FC Porto Arsenal
20 Jorge Luiz Frello Filho,Jorginho
25 Mohamed El-Nenny
31 Karl Hein
21 Fabio Vieira
17 Cedric Ricardo Alves Soares
1 Aaron Ramsdale
10 Emile Smith Rowe
24 Reiss Nelson
14 Edward Nketiah
63 Ethan Nwaneri
73 James Lannin-Sweet
79 Ayden Heaven

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 0.33
8.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 7.33
59% Kiểm soát bóng 49.33%
16.67 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.7
0.9 Bàn thua 0.6
8.2 Phạt góc 4.7
2.1 Thẻ vàng 1.9
6.4 Sút trúng cầu môn 5.3
62.2% Kiểm soát bóng 51.9%
14.8 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (46trận)
Chủ Khách
Arsenal (47trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
12
2
HT-H/FT-T
5
4
5
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
2
HT-B/FT-H
1
0
2
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
5
2
4
HT-B/FT-B
2
8
1
9

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 0 26 6.4
18 Wendell Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 9 90% 0 1 20 6.96
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 32 20 62.5% 0 0 34 6.39
13 Wenderson Galeno Cánh trái 2 0 0 3 1 33.33% 0 0 14 6.21
11 Eduardo Gabriel Aquino Cossa Cánh trái 1 0 1 7 5 71.43% 1 0 15 6.27
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 27 6.75
30 Evanilson Tiền đạo cắm 1 1 0 7 7 100% 0 0 16 6.26
22 Alan Varela Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 17 89.47% 0 0 22 6.45
31 Otavio Ataide da Silva Trung vệ 0 0 0 30 25 83.33% 0 0 33 6.34
10 Francisco Conceição Cánh phải 0 0 1 5 3 60% 1 0 14 6.23
16 Nicolas Gonzalez Iglesias Tiền vệ trụ 1 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 6.18

Arsenal Arsenal
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
19 Leandro Trossard Cánh trái 1 0 1 9 6 66.67% 0 0 16 6.15
22 David Raya Thủ môn 0 0 0 8 5 62.5% 0 0 14 6.78
8 Martin Odegaard Tiền vệ công 0 0 0 30 30 100% 2 0 40 6.32
4 Benjamin William White Hậu vệ cánh phải 0 0 0 32 29 90.63% 1 0 42 6.45
29 Kai Havertz Tiền vệ công 1 0 1 18 17 94.44% 1 2 27 6.41
41 Declan Rice Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 55 48 87.27% 1 0 63 6.56
6 Gabriel Dos Santos Magalhaes Trung vệ 0 0 0 51 50 98.04% 0 0 57 6.53
2 William Saliba Trung vệ 1 0 0 61 57 93.44% 0 0 67 6.52
11 Gabriel Teodoro Martinelli Silva Cánh trái 0 0 0 17 13 76.47% 1 0 32 5.98
7 Bukayo Saka Cánh phải 1 0 2 17 15 88.24% 7 0 33 6.78
15 Jakub Kiwior Trung vệ 0 0 0 33 31 93.94% 0 0 39 6.28

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ