Vòng 30
00:00 ngày 01/05/2023
FC Porto 1
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Boavista FC
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Ít mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.85
+2
0.95
O 3.25
1.03
U 3.25
0.85
1
1.17
X
7.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
0.69
+0.75
1.14
O 1.25
0.80
U 1.25
1.08

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Boavista FC Boavista FC
20'
match yellow.png Salvador Jose Milhazes Agra
25'
match yellow.png Gaius Makouta
Mehdi Taromi match yellow.png
42'
43'
match yellow.png Yusupha Om Njie
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
match change
46'
Wenderson Galeno
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
match change
46'
Andre Franco
Ra sân: Stephen Eustaquio
match change
46'
Mehdi Taromi 1 - 0 match pen
59'
63'
match change Kenji Gorre
Ra sân: Salvador Jose Milhazes Agra
Ivan Marcano Sierra match red
66'
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
match change
69'
74'
match change Robert Bozenik
Ra sân: Sebastian Perez
83'
match change Joel da Silva
Ra sân: Gaius Makouta
83'
match change Pedro Malheiro
Ra sân: Reginald Jacob Cannon
Andres Mateus Uribe Villa match yellow.png
84'
Marko Grujic
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
89'
90'
match yellow.png Kenji Gorre

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Boavista FC Boavista FC
6
 
Phạt góc
 
4
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
4
1
 
Thẻ đỏ
 
0
10
 
Tổng cú sút
 
7
1
 
Sút trúng cầu môn
 
2
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
1
60%
 
Kiểm soát bóng
 
40%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
466
 
Số đường chuyền
 
289
84%
 
Chuyền chính xác
 
75%
13
 
Phạm lỗi
 
25
2
 
Việt vị
 
4
33
 
Đánh đầu
 
25
19
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
0
13
 
Rê bóng thành công
 
14
10
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
17
13
 
Cản phá thành công
 
14
8
 
Thử thách
 
8
109
 
Pha tấn công
 
68
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
32

Đội hình xuất phát

Substitutes

20
Andre Franco
13
Wenderson Galeno
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
16
Marko Grujic
29
Antonio Martinez Lopez
12
Zaidu Sanusi
14
Claudio Pires Morais Ramos
17
Rodrigo Conceicao
19
Danny Loader
FC Porto FC Porto 4-4-2
4-2-3-1 Boavista FC Boavista FC
99
Costa
22
Borges
5
Sierra
3
Pepe
18
Janco
11
Pepe
46
Eustaqui...
8
Villa
25
Monte
9
Taromi
30
Evanilso...
1
Bracalli
2
Cannon
23
Sasso
26
Abascal
70
Onyemaec...
42
Makouta
24
Perez
21
Agra
8
Lourenco
19
Mangas
11
Njie

Substitutes

7
Kenji Gorre
79
Pedro Malheiro
9
Robert Bozenik
16
Joel da Silva
4
Robson Reis
13
Masaki Watai
59
Martim Tavares
99
Joao Pedro Oliveira Goncalves
6
Ibrahima Camara
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Andre Franco 20
Wenderson Galeno 13
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
Marko Grujic 16
Antonio Martinez Lopez 29
Zaidu Sanusi 12
Claudio Pires Morais Ramos 14
Rodrigo Conceicao 17
Danny Loader 19
FC Porto Boavista FC
7 Kenji Gorre
79 Pedro Malheiro
9 Robert Bozenik
16 Joel da Silva
4 Robson Reis
13 Masaki Watai
59 Martim Tavares
99 Joao Pedro Oliveira Goncalves
6 Ibrahima Camara

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 0.67
1.33 Bàn thua 1.33
5.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 3.67
6 Sút trúng cầu môn 2.67
50.33% Kiểm soát bóng 44.67%
13.33 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 1.9
7.8 Phạt góc 4.1
2.2 Thẻ vàng 2.8
6 Sút trúng cầu môn 3
60.2% Kiểm soát bóng 45.8%
14.5 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (47trận)
Chủ Khách
Boavista FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
2
5
HT-H/FT-T
5
4
1
5
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
2
HT-H/FT-H
2
2
5
2
HT-B/FT-H
1
0
2
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
5
0
0
HT-B/FT-B
2
8
5
4

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 9 9 100% 0 0 9 6.29
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 0 0 0 6 6 100% 0 1 7 6.36
8 Andres Mateus Uribe Villa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 6 6 100% 0 0 7 6.43
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ phải 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 6 6.14
22 Wendell Nascimento Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 4 6.26
18 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.24
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 1 3 6.1
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.34
11 Pepe Tiền vệ trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.11
46 Stephen Eustaquio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 4 3 75% 0 0 4 6.15
30 Evanilson Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.06

Boavista FC Boavista FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Rafael Wihby Bracalli Thủ môn 0 0 0 2 0 0% 0 0 2 6.32
23 Vincent Sasso Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.32
21 Salvador Jose Milhazes Agra Cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 3 6.11
2 Reginald Jacob Cannon Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.22
11 Yusupha Om Njie Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 1 6.03
24 Sebastian Perez Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.17
8 Bruno Lourenco Cánh phải 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 3 6.08
26 Rodrigo Abascal Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
42 Gaius Makouta Tiền vệ trụ 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 6.18
19 Ricardo Mangas Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
70 Sopuruchukwu Bruno Onyemaechi Trung vệ 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6.24

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ