Vòng 24
03:15 ngày 11/03/2023
FC Porto
Đã kết thúc 3 - 2 (2 - 1)
Estoril 1
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Giông bão, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.99
+2
0.80
O 3
0.88
U 3
0.90
1
1.16
X
6.75
2
13.50
Hiệp 1
-0.75
0.88
+0.75
1.00
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Estoril Estoril
Marko Grujic match yellow.png
4'
Marko Grujic 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Martinez Lopez
match goal
9'
15'
match yellow.png Francisco Oliveira Geraldes
20'
match yellow.png Cassiano Dias Moreira
27'
match goal 1 - 1 Tiago Maria Antunes Gouveia
Kiến tạo: Joao Antonio Antunes Carvalho
Andre Franco 2 - 1 match goal
31'
Andres Mateus Uribe Villa
Ra sân: Marko Grujic
match change
46'
53'
match yellow.png Tiago Santos Carvalho
Rodrigo Conceicao
Ra sân: Joao Mario Neto Lopes
match change
55'
66'
match pen 2 - 2 Francisco Oliveira Geraldes
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe match yellow.png
67'
Mehdi Taromi
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
match change
69'
Wenderson Galeno
Ra sân: Stephen Eustaquio
match change
69'
Mehdi Taromi 3 - 2 match pen
72'
74'
match change Carlos Eduardo Ferreira de Souza
Ra sân: Rafik Guitane
Pepe
Ra sân: Danny Loader
match change
74'
79'
match change Alejandro Marques
Ra sân: Cassiano Dias Moreira
90'
match change Mor Ndiaye
Ra sân: Joao Antonio Antunes Carvalho
90'
match change Joao Carlos Cardoso Santo
Ra sân: Joao Pedro Costa Gamboa
90'
match yellow.pngmatch red Francisco Oliveira Geraldes
90'
match yellow.png Joao Pedro Costa Gamboa
Wenderson Galeno match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Estoril Estoril
6
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
5
0
 
Thẻ đỏ
 
1
12
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
7
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Sút Phạt
 
18
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
536
 
Số đường chuyền
 
310
90%
 
Chuyền chính xác
 
77%
22
 
Phạm lỗi
 
11
3
 
Việt vị
 
0
32
 
Đánh đầu
 
16
18
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
2
14
 
Rê bóng thành công
 
12
9
 
Đánh chặn
 
11
10
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
12
12
 
Thử thách
 
7
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
131
 
Pha tấn công
 
56
74
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Pepe
8
Andres Mateus Uribe Villa
9
Mehdi Taromi
13
Wenderson Galeno
17
Rodrigo Conceicao
22
Wendell Nascimento Borges
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
14
Claudio Pires Morais Ramos
4
David Carmo
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
4-3-3 Estoril Estoril
99
Costa
12
Sanusi
3
Pepe
2
Cardoso
23
Lopes
46
Eustaqui...
16
Grujic
25
Monte
19
Loader
20
Franco
29
Lopez
99
Figueira
62
Carvalho
34
Mexer
23
Alvaro
78
Araujo
20
Carvalho
5
Gamboa
10
Geraldes
27
Guitane
11
Moreira
21
Gouveia

Substitutes

28
Carlos Eduardo Ferreira de Souza
25
Mor Ndiaye
9
Alejandro Marques
50
Joao Carlos Cardoso Santo
22
Shaquil Delos
13
Pedro Silva
7
Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
3
Bernardo Vital
90
Bamidele Isa Yusuf
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Pepe 11
Andres Mateus Uribe Villa 8
Mehdi Taromi 9
Wenderson Galeno 13
Rodrigo Conceicao 17
Wendell Nascimento Borges 22
Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
Claudio Pires Morais Ramos 14
David Carmo 4
FC Porto Estoril
28 Carlos Eduardo Ferreira de Souza
25 Mor Ndiaye
9 Alejandro Marques
50 Joao Carlos Cardoso Santo
22 Shaquil Delos
13 Pedro Silva
7 Rodrigo Miguel Forte Paes Martins
3 Bernardo Vital
90 Bamidele Isa Yusuf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.33
1.67 Bàn thua 0.33
9 Phạt góc 3
2.33 Thẻ vàng 2.33
7.33 Sút trúng cầu môn 1
64% Kiểm soát bóng 43%
13.67 Phạm lỗi 14
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1
0.9 Bàn thua 1.5
8.4 Phạt góc 4.4
2.2 Thẻ vàng 2.2
6.2 Sút trúng cầu môn 3.3
62.5% Kiểm soát bóng 49%
13.3 Phạm lỗi 13.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (45trận)
Chủ Khách
Estoril (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
5
5
HT-H/FT-T
5
4
5
3
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
0
1
HT-H/FT-H
2
2
1
4
HT-B/FT-H
1
0
0
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
3
2
HT-B/FT-B
2
8
5
1

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 49 49 100% 0 0 53 6.3
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso Trung vệ 0 0 0 45 42 93.33% 0 1 49 6.58
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ phải 0 0 0 38 33 86.84% 1 1 44 6.55
16 Marko Grujic Tiền vệ trụ 2 1 0 32 29 90.63% 1 3 42 7.31
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 10 9 90% 0 0 11 5.87
29 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo cắm 1 0 2 9 7 77.78% 0 3 13 6.94
46 Stephen Eustaquio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 38 95% 2 0 47 6.58
19 Danny Loader Tiền đạo thứ 2 2 1 0 11 10 90.91% 1 2 20 6.5
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 0 35 31 88.57% 0 0 47 6.31
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 27 23 85.19% 3 1 37 6.35
20 Andre Franco Tiền vệ công 1 1 1 31 29 93.55% 2 0 43 7.33

Estoril Estoril
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
34 Edson Andre Sitoe, Mexer Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 23 6.29
11 Cassiano Dias Moreira Forward 0 0 0 3 1 33.33% 0 1 6 6.03
10 Francisco Oliveira Geraldes Tiền vệ công 1 0 1 9 7 77.78% 1 0 18 5.92
20 Joao Antonio Antunes Carvalho Tiền vệ công 0 0 1 13 11 84.62% 0 0 18 6.48
5 Joao Pedro Costa Gamboa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 7 4 57.14% 0 0 10 5.79
27 Rafik Guitane Tiền vệ công 0 0 1 8 6 75% 1 0 13 6.01
23 Pedro Alvaro Trung vệ 0 0 0 17 14 82.35% 0 1 22 6.01
99 Daniel Alexis Leite Figueira Thủ môn 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 16 5.92
21 Tiago Maria Antunes Gouveia Cánh phải 3 1 0 10 4 40% 0 0 25 7.48
78 Tiago Araujo Cánh trái 0 0 0 13 6 46.15% 1 0 27 5.8
62 Tiago Santos Carvalho Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 12 75% 0 0 27 6.03

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ