Vòng 16
03:30 ngày 16/01/2023
FC Porto
Đã kết thúc 4 - 1 (3 - 0)
FC Famalicao
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.90
+2
1.00
O 3.25
1.08
U 3.25
0.80
1
1.17
X
7.00
2
15.00
Hiệp 1
-0.75
0.87
+0.75
1.01
O 1.25
0.90
U 1.25
0.98

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
FC Famalicao FC Famalicao
Wenderson Galeno 1 - 0
Kiến tạo: Antonio Martinez Lopez
match goal
10'
Wenderson Galeno 2 - 0 match goal
21'
Wenderson Galeno match yellow.png
36'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte 3 - 0
Kiến tạo: Wenderson Galeno
match goal
42'
Wendell Nascimento Borges match yellow.png
44'
46'
match change Zaydou Youssouf
Ra sân: Gustavo Amaro Assuncao
Mehdi Taromi 4 - 0
Kiến tạo: Joao Mario Neto Lopes
match goal
48'
52'
match goal 4 - 1 Rui Pedro Da Rocha Fonte
Ivan Marcano Sierra match yellow.png
55'
57'
match yellow.png Luiz Júnior
Mehdi Taromi Goal cancelled match var
58'
Pepe
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
match change
64'
Stephen Eustaquio
Ra sân: Marko Grujic
match change
64'
74'
match change Mihai Alexandru Dobre
Ra sân: Pablo Felipe Pereira de Jesus
74'
match change Junior Kadile
Ra sân: Rui Pedro Da Rocha Fonte
Rodrigo Conceicao
Ra sân: Wendell Nascimento Borges
match change
81'
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
Ra sân: Ivan Marcano Sierra
match change
81'
88'
match change Martin Aguirregabiria
Ra sân: Alexandre Penetra
88'
match change Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
Ra sân: Ivan Jaime Pajuelo
Danny Loader
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
89'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
FC Famalicao FC Famalicao
2
 
Phạt góc
 
5
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
5
2
 
Cản sút
 
3
16
 
Sút Phạt
 
20
53%
 
Kiểm soát bóng
 
47%
47%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
53%
506
 
Số đường chuyền
 
425
86%
 
Chuyền chính xác
 
83%
22
 
Phạm lỗi
 
14
0
 
Việt vị
 
2
40
 
Đánh đầu
 
33
19
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
5
20
 
Rê bóng thành công
 
10
4
 
Đánh chặn
 
10
21
 
Ném biên
 
20
20
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
11
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
122
 
Pha tấn công
 
116
65
 
Tấn công nguy hiểm
 
46

Đội hình xuất phát

Substitutes

11
Pepe
46
Stephen Eustaquio
3
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe
17
Rodrigo Conceicao
19
Danny Loader
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
70
Goncalo Borges
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Famalicao FC Famalicao
99
Costa
22
Borges
5
Sierra
2
Cardoso
23
Lopes
8
Villa
16
Grujic
13
2
Galeno
9
Taromi
25
Monte
29
Lopez
31
Júnior
6
Penetra
15
Junior
4
Mihaj
74
Moura
12
Assuncao
97
Colombat...
77
Jesus
7
Rodrigue...
10
Pajuelo
17
Fonte

Substitutes

28
Zaydou Youssouf
14
Junior Kadile
23
Mihai Alexandru Dobre
32
Martin Aguirregabiria
20
Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
18
David Jose Gomes Oliveira Tavares
2
Diogo Lucas Queiros
5
Alexandre Ruben Lima
1
Ivan Zlobin
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Pepe 11
Stephen Eustaquio 46
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe 3
Rodrigo Conceicao 17
Danny Loader 19
Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
Claudio Pires Morais Ramos 14
Andre Franco 20
Goncalo Borges 70
FC Porto FC Famalicao
28 Zaydou Youssouf
14 Junior Kadile
23 Mihai Alexandru Dobre
32 Martin Aguirregabiria
20 Gustavo Filipe Alves Freitas Azevedo Sa
18 David Jose Gomes Oliveira Tavares
2 Diogo Lucas Queiros
5 Alexandre Ruben Lima
1 Ivan Zlobin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 1
4.67 Phạt góc 6
1.67 Thẻ vàng 2
4.33 Sút trúng cầu môn 3.33
57.67% Kiểm soát bóng 47.33%
13 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 1.1
7.3 Phạt góc 4.5
2.4 Thẻ vàng 2.6
5.9 Sút trúng cầu môn 3.1
60.8% Kiểm soát bóng 45%
14.9 Phạm lỗi 13.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (48trận)
Chủ Khách
FC Famalicao (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
4
HT-H/FT-T
5
4
3
5
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
1
0
1
4
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
5
1
0
HT-B/FT-B
2
9
3
3