Vòng 22
03:30 ngày 27/02/2023
FC Porto 2
Đã kết thúc 1 - 2 (1 - 2)
Gil Vicente
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Ít mây, 10℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.05
+2
0.87
O 3.25
0.94
U 3.25
0.94
1
1.14
X
7.50
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
1.02
O 1.25
0.92
U 1.25
0.96

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Gil Vicente Gil Vicente
Mehdi Taromi 1 - 0
Kiến tạo: Danny Loader
match goal
4'
22'
match yellow.png Kanya Fujimoto
27'
match goal 1 - 1 Francisco Jose Navarro Aliaga
Kiến tạo: Zé Carlos
Joao Mario Neto Lopes Card changed match var
34'
Joao Mario Neto Lopes match red
35'
Andres Mateus Uribe Villa match yellow.png
43'
Andres Mateus Uribe Villa Penalty awarded match var
44'
45'
match pen 1 - 2 Murilo de Souza Costa
Goncalo Borges
Ra sân: Danny Loader
match change
46'
Zaidu Sanusi
Ra sân: Wendell Nascimento Borges
match change
46'
Andres Mateus Uribe Villa match yellow.pngmatch red
52'
Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte match yellow.png
63'
64'
match yellow.png Zé Carlos
Stephen Eustaquio Goal cancelled match var
70'
72'
match change Marlon Douglas De Sales Silva
Ra sân: Juan Boselli
73'
match change Bilel Aouacheria
Ra sân: Murilo de Souza Costa
76'
match yellow.png Francisco Jose Navarro Aliaga
Stephen Eustaquio match yellow.png
76'
Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe match yellow.png
78'
Rodrigo Conceicao
Ra sân: Stephen Eustaquio
match change
79'
82'
match change Roan Wilson
Ra sân: Miguel Pedro Tiba
83'
match yellow.png Andrew Da Silva Ventura
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Zaidu Sanusi
match change
86'
86'
match yellow.png Bilel Aouacheria
90'
match change Kevin Villodres
Ra sân: Francisco Jose Navarro Aliaga

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Gil Vicente Gil Vicente
3
 
Phạt góc
 
0
5
 
Thẻ vàng
 
5
2
 
Thẻ đỏ
 
0
12
 
Tổng cú sút
 
9
4
 
Sút trúng cầu môn
 
4
8
 
Sút ra ngoài
 
5
10
 
Sút Phạt
 
13
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
376
 
Số đường chuyền
 
585
79%
 
Chuyền chính xác
 
88%
14
 
Phạm lỗi
 
14
5
 
Việt vị
 
3
37
 
Đánh đầu
 
17
17
 
Đánh đầu thành công
 
10
2
 
Cứu thua
 
3
21
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
12
20
 
Ném biên
 
21
1
 
Dội cột/xà
 
1
21
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
10
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
105
 
Pha tấn công
 
116
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
59

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Zaidu Sanusi
70
Goncalo Borges
17
Rodrigo Conceicao
29
Antonio Martinez Lopez
2
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso
14
Claudio Pires Morais Ramos
20
Andre Franco
87
Bernardo Folha
16
Marko Grujic
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
4-3-3 Gil Vicente Gil Vicente
99
Costa
22
Borges
5
Sierra
3
Pepe
23
Lopes
46
Eustaqui...
8
Villa
9
Taromi
25
Monte
11
Pepe
19
Loader
42
Ventura
2
Carlos
72
Araujo
26
Fernande...
19
Gomez
10
Fujimoto
8
Aburjani...
25
Tiba
77
Costa
9
Aliaga
20
Boselli

Substitutes

7
Bilel Aouacheria
17
Kevin Villodres
14
Roan Wilson
11
Marlon Douglas De Sales Silva
6
Lucas Barros da Cunha
16
André Simões
4
Manuel Alberto Cunha Lopes
12
Brian Araujo
13
Gabriel Pereira
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Zaidu Sanusi 12
Goncalo Borges 70
Rodrigo Conceicao 17
Antonio Martinez Lopez 29
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 2
Claudio Pires Morais Ramos 14
Andre Franco 20
Bernardo Folha 87
Marko Grujic 16
FC Porto Gil Vicente
7 Bilel Aouacheria
17 Kevin Villodres
14 Roan Wilson
11 Marlon Douglas De Sales Silva
6 Lucas Barros da Cunha
16 André Simões
4 Manuel Alberto Cunha Lopes
12 Brian Araujo
13 Gabriel Pereira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 1.67
7.33 Sút trúng cầu môn 2
59% Kiểm soát bóng 35.33%
16.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 0.9
0.9 Bàn thua 1.5
8.2 Phạt góc 4.3
2.1 Thẻ vàng 2.5
6.4 Sút trúng cầu môn 3.2
62.2% Kiểm soát bóng 45.2%
14.8 Phạm lỗi 11

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (46trận)
Chủ Khách
Gil Vicente (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
6
HT-H/FT-T
5
4
3
6
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
3
0
HT-H/FT-H
2
2
4
1
HT-B/FT-H
1
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
5
0
1
HT-B/FT-B
2
8
4
3

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Kepler Laveran Lima Ferreira, Pepe Trung vệ 0 0 0 21 20 95.24% 0 1 25 6.22
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 0 0 0 29 26 89.66% 0 0 29 5.91
8 Andres Mateus Uribe Villa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 23 17 73.91% 0 1 27 6.29
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ phải 0 0 0 26 19 73.08% 0 0 36 6.36
22 Wendell Nascimento Borges Hậu vệ cánh trái 0 0 0 15 14 93.33% 1 0 21 6.21
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 1 1 0 12 8 66.67% 0 1 15 7
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 15 11 73.33% 0 0 17 6.28
11 Pepe Tiền vệ trái 1 0 1 12 9 75% 0 0 23 6.41
46 Stephen Eustaquio Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 24 21 87.5% 0 0 29 6.2
19 Danny Loader Tiền đạo thứ 2 1 0 1 7 5 71.43% 0 1 14 7.21
23 Joao Mario Neto Lopes Hậu vệ cánh phải 0 0 1 11 9 81.82% 0 1 18 5.3

Gil Vicente Gil Vicente
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
26 Ruben Miguel Santos Fernandes Trung vệ 0 0 0 19 18 94.74% 0 1 20 6.03
25 Miguel Pedro Tiba Tiền vệ trụ 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 21 6.41
19 Adrian Marin Gomez Hậu vệ cánh trái 0 0 0 16 9 56.25% 0 0 29 6.08
8 Giorgi Aburjania Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 10 9 90% 0 0 14 6.34
77 Murilo de Souza Costa Cánh phải 0 0 0 16 11 68.75% 2 0 21 6.28
20 Juan Boselli Cánh phải 2 1 0 12 8 66.67% 1 2 21 6.74
10 Kanya Fujimoto Tiền vệ công 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 14 5.87
42 Andrew Da Silva Ventura Thủ môn 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 16 5.96
9 Francisco Jose Navarro Aliaga Tiền đạo cắm 2 1 0 5 3 60% 0 0 10 6.99
2 Zé Carlos Hậu vệ cánh phải 0 0 1 16 14 87.5% 1 0 29 6.72
72 Tomas Araujo Trung vệ 0 0 0 24 23 95.83% 0 0 30 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ