Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 15/03/2023
FC Porto 1
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Inter Milan
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Ít mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.12
-0
0.79
O 2.5
0.97
U 2.5
0.91
1
3.00
X
3.25
2
2.40
Hiệp 1
+0
1.05
-0
0.83
O 1
1.03
U 1
0.85

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Inter Milan Inter Milan
33'
match yellow.png Matteo Darmian
69'
match yellow.png Edin Dzeko
Antonio Martinez Lopez
Ra sân: Evanilson
match change
70'
Andre Franco
Ra sân: Stephen Eustaquio
match change
70'
70'
match change Dario DAmbrosio
Ra sân: Federico Dimarco
70'
match change Romelu Lukaku
Ra sân: Edin Dzeko
74'
match change Stefan de Vrij
Ra sân: Alessandro Bastoni
Pepe match yellow.png
79'
80'
match change Marcelo Brozovic
Ra sân: Nicolo Barella
80'
match change Milan Skriniar
Ra sân: Matteo Darmian
Danny Loader
Ra sân: Andres Mateus Uribe Villa
match change
85'
Wendell Nascimento Borges
Ra sân: Zaidu Sanusi
match change
85'
Pepe match yellow.pngmatch red
90'
90'
match yellow.png Francesco Acerbi

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Inter Milan Inter Milan
Giao bóng trước
match ok
6
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
21
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
5
14
 
Sút ra ngoài
 
6
20
 
Sút Phạt
 
13
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
70%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
30%
606
 
Số đường chuyền
 
289
85%
 
Chuyền chính xác
 
68%
11
 
Phạm lỗi
 
18
2
 
Việt vị
 
2
41
 
Đánh đầu
 
39
22
 
Đánh đầu thành công
 
18
5
 
Cứu thua
 
5
5
 
Rê bóng thành công
 
17
11
 
Đánh chặn
 
7
28
 
Ném biên
 
22
1
 
Dội cột/xà
 
0
8
 
Cản phá thành công
 
22
6
 
Thử thách
 
9
154
 
Pha tấn công
 
78
68
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

22
Wendell Nascimento Borges
20
Andre Franco
29
Antonio Martinez Lopez
19
Danny Loader
7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
94
Samuel Portugal
67
Vasco Sousa
17
Rodrigo Conceicao
87
Bernardo Folha
4
David Carmo
70
Goncalo Borges
14
Claudio Pires Morais Ramos
FC Porto FC Porto 4-2-3-1
3-5-2 Inter Milan Inter Milan
99
Costa
12
Sanusi
5
Sierra
2
Cardoso
11
Pepe
8
Villa
16
Grujic
13
Galeno
46
Eustaqui...
30
Evanilso...
9
Taromi
24
Onana
36
Darmian
15
Acerbi
95
Bastoni
2
Dumfries
23
Barella
20
Calhanog...
22
Mkhitary...
32
Dimarco
9
Dzeko
10
Martinez

Substitutes

90
Romelu Lukaku
77
Marcelo Brozovic
33
Dario DAmbrosio
6
Stefan de Vrij
37
Milan Skriniar
14
Kristjan Asllani
45
Valentín Carboni
11
Carlos Joaquin Correa
5
Roberto Gagliardini
21
Alex Cordaz
12
Raoul Bellanova
1
Samir Handanovic
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Wendell Nascimento Borges 22
Andre Franco 20
Antonio Martinez Lopez 29
Danny Loader 19
Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
Samuel Portugal 94
Vasco Sousa 67
Rodrigo Conceicao 17
Bernardo Folha 87
David Carmo 4
Goncalo Borges 70
Claudio Pires Morais Ramos 14
FC Porto Inter Milan
90 Romelu Lukaku
77 Marcelo Brozovic
33 Dario DAmbrosio
6 Stefan de Vrij
37 Milan Skriniar
14 Kristjan Asllani
45 Valentín Carboni
11 Carlos Joaquin Correa
5 Roberto Gagliardini
21 Alex Cordaz
12 Raoul Bellanova
1 Samir Handanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1
0.67 Bàn thua 1
8.33 Phạt góc 2.33
0.33 Thẻ vàng 2
6 Sút trúng cầu môn 5
60% Kiểm soát bóng 45.33%
17 Phạm lỗi 15
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.3
0.7 Bàn thua 0.6
8 Phạt góc 6
1.7 Thẻ vàng 1.6
5.2 Sút trúng cầu môn 5.8
60% Kiểm soát bóng 55.2%
12.6 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (40trận)
Chủ Khách
Inter Milan (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
3
12
0
HT-H/FT-T
5
3
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
2
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
2
1
1
HT-H/FT-B
1
3
0
4
HT-B/FT-B
1
8
0
8

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 0 0 0 49 47 95.92% 0 2 56 6.71
8 Andres Mateus Uribe Villa Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 40 33 82.5% 0 1 49 6.59
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso Trung vệ 0 0 0 63 60 95.24% 0 0 67 6.51
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 2 0 0 14 12 85.71% 0 1 24 6.1
16 Marko Grujic Tiền vệ trụ 1 0 2 31 27 87.1% 0 4 37 7.03
99 Diogo Meireles Costa Thủ môn 0 0 0 39 30 76.92% 0 0 53 7.25
13 Wenderson Galeno Tiền vệ trái 0 0 2 11 7 63.64% 1 0 23 6.12
11 Pepe Tiền vệ trái 0 0 0 27 22 81.48% 1 0 41 6.56
46 Stephen Eustaquio Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 31 25 80.65% 5 0 41 6.31
12 Zaidu Sanusi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 35 30 85.71% 4 1 58 6.62
30 Evanilson Tiền đạo cắm 1 0 1 10 8 80% 0 1 16 6.51

Inter Milan Inter Milan
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
36 Matteo Darmian Hậu vệ cánh phải 0 0 0 15 10 66.67% 0 0 18 6.25
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 1 1 1 12 7 58.33% 1 2 21 6.68
22 Henrik Mkhitaryan Tiền vệ công 0 0 0 18 13 72.22% 0 2 23 6.7
15 Francesco Acerbi Trung vệ 0 0 0 16 11 68.75% 0 0 18 6.33
20 Hakan Calhanoglu Tiền vệ trụ 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 26 6.76
23 Nicolo Barella Tiền vệ trụ 1 1 1 11 5 45.45% 2 0 24 6.37
32 Federico Dimarco Hậu vệ cánh trái 1 1 0 13 11 84.62% 4 0 25 6.52
24 Andre Onana Thủ môn 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 16 7.17
2 Denzel Dumfries Tiền vệ phải 0 0 0 13 5 38.46% 0 4 27 6.47
10 Lautaro Javier Martinez Tiền đạo cắm 1 1 0 7 5 71.43% 0 1 13 6.54
95 Alessandro Bastoni Trung vệ 0 0 0 15 10 66.67% 1 0 24 6.45

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ