Vòng 26
02:30 ngày 03/04/2023
FC Porto
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Portimonense 1
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Quang đãng, 13℃~14℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.99
+2
0.80
O 3
0.98
U 3
0.90
1
1.18
X
6.00
2
17.00
Hiệp 1
-0.75
0.87
+0.75
1.01
O 1.25
0.94
U 1.25
0.94

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Portimonense Portimonense
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso 1 - 0
Kiến tạo: Wendell Nascimento Borges
match goal
30'
Fabio Rafael Rodrigues Cardoso match yellow.png
34'
46'
match change Bryan Rochez
Ra sân: Klismahn
Ivan Marcano Sierra match yellow.png
50'
52'
match yellow.png Lucas de Souza Ventura,Nonoca
56'
match yellow.png Bryan Rochez
67'
match change Carlinhos
Ra sân: Moustapha Seck
71'
match yellow.pngmatch red Lucas de Souza Ventura,Nonoca
Danny Loader
Ra sân: Wenderson Galeno
match change
74'
Andre Franco
Ra sân: Wilson Migueis Manafa Janco
match change
74'
82'
match change Rui Gomes
Ra sân: Yony Alexander Gonzalez Copete
Gabriel Veron Fonseca de Souza
Ra sân: Mehdi Taromi
match change
84'
89'
match change Goncalo Faria Costa
Ra sân: Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira
Abraham Marcus
Ra sân: Antonio Martinez Lopez
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Portimonense Portimonense
10
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
3
0
 
Thẻ đỏ
 
1
17
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
0
6
 
Sút ra ngoài
 
3
5
 
Cản sút
 
3
10
 
Sút Phạt
 
16
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
77%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
23%
647
 
Số đường chuyền
 
246
89%
 
Chuyền chính xác
 
74%
15
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
3
30
 
Đánh đầu
 
26
17
 
Đánh đầu thành công
 
11
0
 
Cứu thua
 
5
14
 
Rê bóng thành công
 
16
20
 
Đánh chặn
 
11
25
 
Ném biên
 
18
14
 
Cản phá thành công
 
16
8
 
Thử thách
 
9
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
179
 
Pha tấn công
 
72
98
 
Tấn công nguy hiểm
 
21

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Gabriel Veron Fonseca de Souza
98
Abraham Marcus
20
Andre Franco
19
Danny Loader
94
Samuel Portugal
46
Stephen Eustaquio
17
Rodrigo Conceicao
4
David Carmo
16
Marko Grujic
FC Porto FC Porto 4-4-2
5-3-2 Portimonense Portimonense
14
Ramos
22
Borges
5
Sierra
2
Cardoso
18
Janco
13
Galeno
8
Villa
25
Monte
11
Pepe
9
Taromi
29
Lopez
32
Kosuke
18
Moufi
23
Soo
44
Medeiros
22
Oliveira
14
Seck
25
Ventura,...
24
Diaby
27
Klismahn
15
Copete
93
Santos

Substitutes

7
Carlinhos
35
Bryan Rochez
70
Rui Gomes
19
Goncalo Faria Costa
1
Matheus Nogueira
4
Lucas Alves de Araujo
38
Paulo Estrela Moreira Alves
53
Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao
43
Alemao
Đội hình dự bị
FC Porto FC Porto
Gabriel Veron Fonseca de Souza 7
Abraham Marcus 98
Andre Franco 20
Danny Loader 19
Samuel Portugal 94
Stephen Eustaquio 46
Rodrigo Conceicao 17
David Carmo 4
Marko Grujic 16
FC Porto Portimonense
7 Carlinhos
35 Bryan Rochez
70 Rui Gomes
19 Goncalo Faria Costa
1 Matheus Nogueira
4 Lucas Alves de Araujo
38 Paulo Estrela Moreira Alves
53 Sergio Emanuel Fernandes da Conceicao
43 Alemao

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.33
1.33 Bàn thua 2
8.33 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 2.67
7.33 Sút trúng cầu môn 4.33
59% Kiểm soát bóng 51.67%
16.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 2.3
8.2 Phạt góc 4.5
2.1 Thẻ vàng 2.2
6.4 Sút trúng cầu môn 3.3
62.2% Kiểm soát bóng 46.8%
14.8 Phạm lỗi 13.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (46trận)
Chủ Khách
Portimonense (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
3
4
HT-H/FT-T
5
4
1
4
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
0
1
0
HT-H/FT-H
2
2
2
1
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
2
0
2
HT-H/FT-B
1
5
2
0
HT-B/FT-B
2
8
6
3

FC Porto FC Porto
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Ivan Marcano Sierra Trung vệ 1 0 1 69 67 97.1% 0 3 76 7.15
8 Andres Mateus Uribe Villa Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 75 65 86.67% 1 4 95 8.05
2 Fabio Rafael Rodrigues Cardoso Trung vệ 2 1 0 52 45 86.54% 0 2 57 7.58
14 Claudio Pires Morais Ramos Thủ môn 0 0 0 14 14 100% 0 0 18 6.01
25 Otavinho, Otavio Edmilson da Silva Monte Tiền vệ phải 1 1 2 87 79 90.8% 2 1 106 8.07
22 Wendell Nascimento Borges Hậu vệ cánh trái 1 0 1 73 68 93.15% 6 2 90 7.42
18 Wilson Migueis Manafa Janco Hậu vệ cánh phải 0 0 0 45 37 82.22% 2 1 67 6.88
9 Mehdi Taromi Tiền đạo cắm 1 1 3 38 31 81.58% 1 1 49 7.07
13 Wenderson Galeno Tiền vệ trái 1 0 2 33 27 81.82% 2 0 52 6.42
29 Antonio Martinez Lopez Tiền đạo cắm 3 2 0 14 10 71.43% 0 1 26 6.98
11 Pepe Tiền vệ trái 3 1 1 48 38 79.17% 3 0 71 7.3
19 Danny Loader Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6
20 Andre Franco Tiền vệ công 0 0 1 3 3 100% 1 0 4 6.21

Portimonense Portimonense
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Carlinhos Tiền vệ công 0 0 0 6 6 100% 0 0 9 6.28
23 Park Ji Soo Trung vệ 0 0 0 12 11 91.67% 0 0 29 6.42
15 Yony Alexander Gonzalez Copete Cánh phải 1 0 1 11 8 72.73% 1 1 26 6.56
93 Welinton Junior Ferreira dos Santos Cánh phải 3 0 0 13 8 61.54% 0 1 28 5.98
35 Bryan Rochez Tiền đạo cắm 0 0 1 4 2 50% 0 2 5 6.1
32 Nakamura Kosuke Thủ môn 0 0 0 27 14 51.85% 0 0 38 6.98
14 Moustapha Seck Hậu vệ cánh trái 1 0 1 9 6 66.67% 7 1 32 6.21
44 Pedrao Medeiros Trung vệ 0 0 0 20 16 80% 0 1 36 7.05
25 Lucas de Souza Ventura,Nonoca Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 19 16 84.21% 0 0 28 4.77
18 Fahd Moufi Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 13 61.9% 1 1 35 6.28
24 Mohamed Lamine Diaby Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 19 16 84.21% 0 0 35 6.75
22 Filipe do Bem Relvas Vito Oliveira Trung vệ 0 0 0 22 16 72.73% 1 3 44 6.85
27 Klismahn Tiền vệ trụ 0 0 0 10 9 90% 0 0 16 5.93

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ