Vòng Vòng bảng
03:30 ngày 17/12/2022
FC Porto
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Vizela
Địa điểm: Dragon Stadium
Thời tiết: Ít mây, 11℃~12℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
1.04
+2
0.80
O 3.25
0.82
U 3.25
1.00
1
1.22
X
6.00
2
9.50
Hiệp 1
-0.75
0.85
+0.75
0.95
O 1.5
1.05
U 1.5
0.75

Diễn biến chính

FC Porto FC Porto
Phút
Vizela Vizela
Antonio Martinez Lopez 1 - 0 match goal
1'
30'
match yellow.png Claudemir de Souza
Wenderson Galeno match yellow.png
33'
Wendell Nascimento Borges match yellow.png
43'
Wenderson Galeno 2 - 0
Kiến tạo: Andres Mateus Uribe Villa
match goal
48'
51'
match yellow.png Raphael Gregorio Guzzo
52'
match yellow.png Igor de Carvalho Juliao
Wendell Nascimento Borges 3 - 0
Kiến tạo: Pepe
match goal
59'
65'
match yellow.png Kiki
Mehdi Taromi 4 - 0 match pen
67'
Evanilson match yellow.png
73'
Marko Grujic match yellow.png
75'
Andres Mateus Uribe Villa match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Porto FC Porto
Vizela Vizela
4
 
Phạt góc
 
2
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
5
 
Thẻ vàng
 
4
8
 
Tổng cú sút
 
6
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
3
 
Sút ra ngoài
 
5
15
 
Sút Phạt
 
18
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
16
 
Phạm lỗi
 
13
103
 
Pha tấn công
 
82
69
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 0.67
1.67 Bàn thua 2.67
9 Phạt góc 7
2.33 Thẻ vàng 2
7.33 Sút trúng cầu môn 4
64% Kiểm soát bóng 59.33%
13.67 Phạm lỗi 14.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.1
0.9 Bàn thua 2.4
8.4 Phạt góc 5.5
2.2 Thẻ vàng 2.7
6.2 Sút trúng cầu môn 4.3
62.5% Kiểm soát bóng 49.5%
13.3 Phạm lỗi 13.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Porto (45trận)
Chủ Khách
Vizela (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
10
3
0
5
HT-H/FT-T
5
4
3
2
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
0
0
1
1
HT-H/FT-H
2
2
3
4
HT-B/FT-H
1
0
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
4
2
2
HT-B/FT-B
2
8
8
1