FC Ryukyu
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 0)
SC Sagamihara
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 28℃~29℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.94
0.94
+1
0.94
0.94
O
2.25
1.00
1.00
U
2.25
0.86
0.86
1
1.50
1.50
X
3.75
3.75
2
6.80
6.80
Hiệp 1
-0.5
1.19
1.19
+0.5
0.74
0.74
O
0.75
0.80
0.80
U
0.75
1.11
1.11
Diễn biến chính
FC Ryukyu
Phút
SC Sagamihara
46'
Takahide Umebachi
Ra sân: Junichi Inamoto
Ra sân: Junichi Inamoto
63'
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
Ra sân: ANDO Tsubasa
Ra sân: ANDO Tsubasa
63'
Shohei Kiyohara
Ra sân: Yuki Nakayama
Ra sân: Yuki Nakayama
Shinya Uehara
Ra sân: Takuma Abe
Ra sân: Takuma Abe
64'
Kazaki Nakagawa
Ra sân: Reo Yamashita
Ra sân: Reo Yamashita
64'
Lee Yon Jick
66'
67'
0 - 1 Jungo Fujimoto
Koya Kazama
Ra sân: Yu Tomidokoro
Ra sân: Yu Tomidokoro
78'
Ramon de Araujo Siqueira
Ra sân: Koki Kiyotake
Ra sân: Koki Kiyotake
78'
81'
Kota Hoshi
Ra sân: Jungo Fujimoto
Ra sân: Jungo Fujimoto
Kazumasa UESATO
83'
Ryoji Fukui
Ra sân: Kazumasa UESATO
Ra sân: Kazumasa UESATO
88'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Ryukyu
SC Sagamihara
8
Phạt góc
4
2
Phạt góc (Hiệp 1)
3
2
Thẻ vàng
0
4
Tổng cú sút
8
1
Sút trúng cầu môn
3
3
Sút ra ngoài
5
5
Sút Phạt
14
54%
Kiểm soát bóng
46%
57%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
43%
13
Phạm lỗi
5
1
Việt vị
0
2
Cứu thua
2
90
Pha tấn công
74
63
Tấn công nguy hiểm
34
Đội hình xuất phát
FC Ryukyu
SC Sagamihara
9
Jick
10
Tomidoko...
25
Yamashit...
20
UESATO
31
Inose
18
Shimizu
22
Uehara
13
Kiyotake
8
Kazama
16
Abe
15
Chinen
21
Takeshig...
4
Fujimoto
18
Shirai
6
Inamoto
15
Kawakami
2
Tada
30
Kawasaki
14
Tsubasa
26
Kodama
22
Nakayama
35
Fujiwara
Đội hình dự bị
FC Ryukyu
Ramon de Araujo Siqueira
28
Ryoji Fukui
3
Shingo Akamine
24
Koki Kazama
6
Shinya Uehara
21
Kazaki Nakagawa
11
Keisuke Tsumita
17
SC Sagamihara
9
Yuri Souza Almeida, Yuri Mamute
33
Takahide Umebachi
17
Kota Hoshi
24
Jiro Kamata
7
Shohei Kiyohara
13
Ryoma Ishida
16
Motoaki Miura
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
0.67
Bàn thắng
0.33
0.67
Bàn thua
0.33
7.67
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
1.33
3.67
Sút trúng cầu môn
4.33
56.67%
Kiểm soát bóng
51.33%
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.4
Bàn thắng
0.7
1.3
Bàn thua
0.7
5.4
Phạt góc
4.2
1
Thẻ vàng
1.7
4.4
Sút trúng cầu môn
2.7
47.3%
Kiểm soát bóng
47.4%
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Ryukyu (15trận)
Chủ
Khách
SC Sagamihara (14trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
3
2
3
1
HT-H/FT-T
1
1
0
0
HT-B/FT-T
1
0
0
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
2
2
3
2
HT-B/FT-H
0
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
1
HT-B/FT-B
0
2
0
0