Vòng 1/8 Final
03:00 ngày 10/03/2023
FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc 1 - 1 (0 - 0)
Feyenoord
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
0.82
-0
0.98
O 2.5
0.91
U 2.5
0.91
1
2.70
X
3.40
2
2.50
Hiệp 1
+0
1.04
-0
0.84
O 0.5
0.36
U 0.5
2.00

Diễn biến chính

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Phút
Feyenoord Feyenoord
57'
match change Gernot Trauner
Ra sân: Marcus Holmgren Pedersen
Neven Djurasek
Ra sân: Dmytro Kryskiv
match change
62'
Kevin Kelsy
Ra sân: Lassina Traore
match change
62'
70'
match yellow.png Mats Wieffer
72'
match change Igor Paixao
Ra sân: Oussama Idrissi
72'
match change Javairo Dilrosun
Ra sân: Sebastian Szymanski
Maryan Shved
Ra sân: Oleksandr Zubkov
match change
77'
Yaroslav Rakitskiy 1 - 0
Kiến tạo: Heorhii Sudakov
match goal
79'
86'
match change Ezequiel Bullaude
Ra sân: Alireza Jahanbakhsh
88'
match goal 1 - 1 Ezequiel Bullaude
Kiến tạo: Igor Paixao
Yegor Nazaryna
Ra sân: Artem Bondarenko
match change
90'
Ivan Petryak
Ra sân: Heorhii Sudakov
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Feyenoord Feyenoord
Giao bóng trước
match ok
2
 
Phạt góc
 
6
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
0
 
Thẻ vàng
 
1
5
 
Tổng cú sút
 
21
1
 
Sút trúng cầu môn
 
6
4
 
Sút ra ngoài
 
15
16
 
Sút Phạt
 
7
40%
 
Kiểm soát bóng
 
60%
45%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
55%
430
 
Số đường chuyền
 
627
83%
 
Chuyền chính xác
 
89%
7
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
1
14
 
Đánh đầu
 
18
10
 
Đánh đầu thành công
 
6
5
 
Cứu thua
 
0
21
 
Rê bóng thành công
 
15
3
 
Đánh chặn
 
15
7
 
Ném biên
 
17
6
 
Cản phá thành công
 
5
6
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
51
 
Pha tấn công
 
161
13
 
Tấn công nguy hiểm
 
81

Đội hình xuất phát

Substitutes

17
Neven Djurasek
29
Yegor Nazaryna
9
Maryan Shved
34
Ivan Petryak
18
Kevin Kelsy
1
Oleksiy Shevchenko
14
Danylo Sikan
30
Andriy Pyatov
7
Andriy Totovytskyy
27
Oleh Ocheretko
28
Maryan Faryna
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk 4-1-4-1
4-2-3-1 Feyenoord Feyenoord
81
Trubin
20
Topalov
44
Rakitski...
22
Matvyenk...
23
Maia
6
Stepanen...
16
Kryskiv
8
Sudakov
21
Bondaren...
11
Zubkov
2
Traore
22
Wellenre...
2
Pedersen
4
Geertrui...
33
Hancko
5
Hartman
20
Wieffer
10
Kokcu
7
Jahanbak...
17
Szymansk...
26
Idrissi
9
Silva

Substitutes

30
Ezequiel Bullaude
18
Gernot Trauner
14
Igor Paixao
11
Javairo Dilrosun
6
Jacob Rasmussen
21
Ofir Martziano
48
Antoni Milambo
28
Neraysho Kasanwirjo
25
Mohamed Taabouni
49
Tein Troost
15
Marcos Johan Lopez Lanfranco
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Neven Djurasek 17
Yegor Nazaryna 29
Maryan Shved 9
Ivan Petryak 34
Kevin Kelsy 18
Oleksiy Shevchenko 1
Danylo Sikan 14
Andriy Pyatov 30
Andriy Totovytskyy 7
Oleh Ocheretko 27
Maryan Faryna 28
FC Shakhtar Donetsk Feyenoord
30 Ezequiel Bullaude
18 Gernot Trauner
14 Igor Paixao
11 Javairo Dilrosun
6 Jacob Rasmussen
21 Ofir Martziano
48 Antoni Milambo
28 Neraysho Kasanwirjo
25 Mohamed Taabouni
49 Tein Troost
15 Marcos Johan Lopez Lanfranco

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 2.67
1.33 Bàn thua 1.33
1.33 Thẻ vàng 1.33
7.33 Phạt góc 6.33
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
41.67% Kiểm soát bóng 55%
5.33 Phạm lỗi 7.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.3 Bàn thắng 1.9
1.7 Bàn thua 0.7
1.9 Thẻ vàng 1.5
5.6 Phạt góc 6.6
4.8 Sút trúng cầu môn 5.7
47% Kiểm soát bóng 59.5%
5.3 Phạm lỗi 9.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Shakhtar Donetsk (31trận)
Chủ Khách
Feyenoord (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
7
2
11
3
HT-H/FT-T
2
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
2
2
2
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
3
1
4
HT-B/FT-B
2
4
1
6

FC Shakhtar Donetsk FC Shakhtar Donetsk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Taras Stepanenko Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 19 82.61% 0 0 31 6.59
44 Yaroslav Rakitskiy Trung vệ 0 0 0 41 35 85.37% 0 2 44 6.62
11 Oleksandr Zubkov Cánh phải 0 0 0 13 10 76.92% 1 1 26 6.62
23 Lucas Taylor Maia Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 22 78.57% 0 0 42 6.65
22 Mykola Matvyenko Trung vệ 0 0 0 50 45 90% 0 1 61 6.95
2 Lassina Traore Tiền đạo cắm 1 0 0 11 8 72.73% 0 1 17 6.15
81 Anatolii Trubin Thủ môn 0 0 0 27 22 81.48% 0 0 33 7.05
20 Dmytro Topalov Cánh trái 0 0 0 24 20 83.33% 1 0 31 6.23
21 Artem Bondarenko Tiền vệ công 0 0 0 32 28 87.5% 0 0 40 6.38
8 Heorhii Sudakov Tiền vệ công 1 0 1 33 29 87.88% 1 0 40 6.21
16 Dmytro Kryskiv Tiền vệ trụ 0 0 0 15 15 100% 0 0 24 6.42

Feyenoord Feyenoord
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Alireza Jahanbakhsh Cánh phải 1 0 0 24 20 83.33% 1 0 32 6.64
22 Timon Wellenreuther Thủ môn 0 0 0 10 10 100% 0 0 13 6.43
26 Oussama Idrissi Cánh trái 0 0 2 25 20 80% 1 0 37 7.01
17 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 2 2 0 15 13 86.67% 2 0 26 6.39
33 David Hancko Trung vệ 0 0 0 63 59 93.65% 0 0 66 6.59
4 Lutsharel Geertruida Hậu vệ cánh phải 1 0 0 60 57 95% 0 0 65 6.72
10 Orkun Kokcu Tiền vệ trụ 1 0 1 54 46 85.19% 3 0 62 6.69
9 Danilo Pereira da Silva Tiền đạo cắm 2 1 0 11 8 72.73% 0 0 16 6.55
2 Marcus Holmgren Pedersen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 20 76.92% 1 0 36 6.35
20 Mats Wieffer Tiền vệ trụ 0 0 2 48 44 91.67% 0 1 53 6.66
5 Quilindschy Hartman Hậu vệ cánh trái 1 0 0 32 29 90.63% 2 0 52 6.55

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ