FC Shakhtar Donetsk
Đã kết thúc
2
-
1
(2 - 0)
Rennes
Địa điểm:
Thời tiết: Nhiều mây, -5℃~-4℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.08
1.08
-0
0.80
0.80
O
2.5
1.01
1.01
U
2.5
0.85
0.85
1
2.80
2.80
X
3.20
3.20
2
2.44
2.44
Hiệp 1
+0
1.04
1.04
-0
0.86
0.86
O
1
1.05
1.05
U
1
0.85
0.85
Diễn biến chính
FC Shakhtar Donetsk
Phút
Rennes
Dmytro Kryskiv 1 - 0
11'
Taras Stepanenko
40'
43'
Benjamin Bourigeaud
Artem Bondarenko 2 - 0
45'
57'
Chimuanya Ugochukwu
59'
2 - 1 Karl Toko Ekambi
Kiến tạo: Jeremy Doku
Kiến tạo: Jeremy Doku
71'
Desire Doue
Ra sân: Amine Gouiri
Ra sân: Amine Gouiri
71'
Ibrahim Salah
Ra sân: Jeremy Doku
Ra sân: Jeremy Doku
77'
Lovro Majer
Ra sân: Karl Toko Ekambi
Ra sân: Karl Toko Ekambi
Ivan Petryak
Ra sân: Dmytro Kryskiv
Ra sân: Dmytro Kryskiv
77'
77'
Santamaria Baptiste
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
Ra sân: Chimuanya Ugochukwu
Danylo Sikan
Ra sân: Lassina Traore
Ra sân: Lassina Traore
77'
Bogdan Mykhaylychenko
84'
85'
Warmed Omari
Oleksandr Zubkov
85'
86'
Birger Meling
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Arnaud Kalimuendo Muinga
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Shakhtar Donetsk
Rennes
Giao bóng trước
2
Phạt góc
9
0
Phạt góc (Hiệp 1)
4
3
Thẻ vàng
3
14
Tổng cú sút
18
4
Sút trúng cầu môn
6
7
Sút ra ngoài
7
3
Cản sút
5
11
Sút Phạt
13
49%
Kiểm soát bóng
51%
43%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
57%
464
Số đường chuyền
465
86%
Chuyền chính xác
85%
10
Phạm lỗi
11
3
Việt vị
1
17
Đánh đầu
15
11
Đánh đầu thành công
5
5
Cứu thua
1
18
Rê bóng thành công
13
3
Đánh chặn
19
15
Ném biên
15
19
Cản phá thành công
13
13
Thử thách
5
0
Kiến tạo thành bàn
1
55
Pha tấn công
134
24
Tấn công nguy hiểm
58
Đội hình xuất phát
FC Shakhtar Donetsk
4-1-4-1
4-4-2
Rennes
81
Trubin
15
Mykhayly...
22
Matvyenk...
5
Bondar
26
Konoplya
6
Stepanen...
16
Kryskiv
8
Sudakov
21
Bondaren...
11
Zubkov
2
Traore
30
Mandanda
90
Spence
23
Omari
18
Belocian
3
Truffert
10
Doku
14
Bourigea...
6
Ugochukw...
17
Ekambi
9
Muinga
19
Gouiri
Đội hình dự bị
FC Shakhtar Donetsk
Danylo Sikan
14
Ivan Petryak
34
Lucas Taylor Maia
23
Neven Djurasek
17
Dmytro Topalov
20
Yegor Nazaryna
29
Andriy Pyatov
30
Yaroslav Rakitskiy
44
Oleksiy Shevchenko
1
Maryan Faryna
28
Eduard Kozik
32
Kevin Kelsy
18
Rennes
21
Lovro Majer
8
Santamaria Baptiste
33
Desire Doue
25
Birger Meling
34
Ibrahim Salah
5
Arthur Theate
20
Flavien Tait
89
Romain Salin
15
Christopher Wooh
1
Dogan Alemdar
2
Joe Rodon
31
Guela Doue
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2
Bàn thắng
1.33
0.67
Bàn thua
1
7.67
Phạt góc
6
0.67
Thẻ vàng
2.67
2.33
Sút trúng cầu môn
5.33
56%
Kiểm soát bóng
53.33%
8.67
Phạm lỗi
16
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
2.8
Bàn thắng
1.3
1
Bàn thua
1.2
6.8
Phạt góc
4.6
1.2
Thẻ vàng
1.9
6.1
Sút trúng cầu môn
3.8
52.6%
Kiểm soát bóng
49.2%
6.6
Phạm lỗi
15
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Shakhtar Donetsk (36trận)
Chủ
Khách
Rennes (43trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
9
2
5
7
HT-H/FT-T
3
1
5
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
0
2
1
HT-H/FT-H
2
1
0
3
HT-B/FT-H
0
3
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
3
4
2
HT-B/FT-B
2
7
2
6