Vòng 19
00:10 ngày 06/12/2022
FC Steaua Bucuresti
Đã kết thúc 5 - 1 (2 - 0)
CS Mioveni
Địa điểm: Arena National
Thời tiết: Mưa nhỏ, 2℃~3℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.83
+1.25
1.03
O 2.5
0.99
U 2.5
0.85
1
1.34
X
4.30
2
7.10
Hiệp 1
-0.5
0.86
+0.5
1.00
O 1
0.99
U 1
0.85

Diễn biến chính

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
Phút
CS Mioveni CS Mioveni
Malcom Sylas Edjouma 1 - 0 match goal
32'
Joyskim Dawa Tchakonte match yellow.png
34'
Octavian George Popescu match yellow.png
45'
Adrian Sut 2 - 0 match goal
45'
Florinel Coman 3 - 0
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
58'
74'
match goal 3 - 1 Liviu Antal
Kiến tạo: Cornel Ene
Adrian Sut 4 - 1
Kiến tạo: Malcom Sylas Edjouma
match goal
77'
Eduard Radaslavescu 5 - 1
Kiến tạo: Darius Dumitru Olaru
match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Steaua Bucuresti FC Steaua Bucuresti
CS Mioveni CS Mioveni
7
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
7
6
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
4
15
 
Sút Phạt
 
12
71%
 
Kiểm soát bóng
 
29%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
634
 
Số đường chuyền
 
230
13
 
Phạm lỗi
 
15
0
 
Việt vị
 
1
1
 
Cứu thua
 
2
28
 
Ném biên
 
21
29
 
Cản phá thành công
 
27
123
 
Pha tấn công
 
82
63
 
Tấn công nguy hiểm
 
22

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
6 Phạt góc 5
3.67 Thẻ vàng 2.67
5 Sút trúng cầu môn 3.33
53% Kiểm soát bóng 37%
11.33 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.6 Bàn thắng 0.7
1.2 Bàn thua 0.8
6.2 Phạt góc 5.4
2.8 Thẻ vàng 2.3
4.6 Sút trúng cầu môn 2.7
50.4% Kiểm soát bóng 41.5%
10.2 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Steaua Bucuresti (44trận)
Chủ Khách
CS Mioveni (29trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
5
3
HT-H/FT-T
2
1
1
2
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
3
4
2
3
HT-B/FT-H
1
2
3
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
0
3
3
1
HT-B/FT-B
2
9
1
4