FC Tokyo
Đã kết thúc
0
-
0
(0 - 0)
Cerezo Osaka
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Trong lành, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.91
0.91
+0.25
0.87
0.87
O
2.5
1.07
1.07
U
2.5
0.75
0.75
1
2.20
2.20
X
3.25
3.25
2
3.05
3.05
Hiệp 1
+0
0.85
0.85
-0
0.95
0.95
O
0.5
0.40
0.40
U
0.5
1.75
1.75
Diễn biến chính
FC Tokyo
Phút
Cerezo Osaka
Shuhei Tokumoto
Ra sân: Kashif Bangnagande
Ra sân: Kashif Bangnagande
24'
Yasuki Kimoto
43'
Kota Tawaratsumida
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
46'
Aoki Takuya
Ra sân: Keigo Higashi
Ra sân: Keigo Higashi
46'
46'
Hayato Okuda
Ra sân: Mutsuki Kato
Ra sân: Mutsuki Kato
46'
Leonardo de Sousa Pereira
Ra sân: Riku Matsuda
Ra sân: Riku Matsuda
51'
Capixaba
54'
Tokuma Suzuki
58'
Reiya Sakata
Ra sân: Capixaba
Ra sân: Capixaba
74'
Jordy Croux
Ra sân: Hikaru Nakahara
Ra sân: Hikaru Nakahara
Koki Tsukagawa
Ra sân: Pedro Henrique Perotti
Ra sân: Pedro Henrique Perotti
74'
78'
Leonardo de Sousa Pereira
87'
Riki Harakawa
Ra sân: Hinata Kida
Ra sân: Hinata Kida
Tsubasa Terayama
Ra sân: Ryoma Watanabe
Ra sân: Ryoma Watanabe
89'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
FC Tokyo
Cerezo Osaka
5
Phạt góc
7
1
Phạt góc (Hiệp 1)
5
1
Thẻ vàng
3
7
Tổng cú sút
3
7
Sút ra ngoài
3
44%
Kiểm soát bóng
56%
35%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
65%
176
Pha tấn công
169
108
Tấn công nguy hiểm
100
Đội hình xuất phát
FC Tokyo
4-1-2-3
4-4-2
Cerezo Osaka
41
Nozawa
49
Bangnaga...
3
Morishig...
4
Kimoto
38
Anzai
10
Higashi
8
ABE
37
Kei
11
Watanabe
22
Perotti
9
Oliveira
1
Bin
2
Matsuda
3
Shindo
33
Nishio
29
Funaki
41
Nakahara
17
Suzuki
5
Kida
27
Capixaba
7
Uejo
20
Kato
Đội hình dự bị
FC Tokyo
Aoki Takuya
16
Seiji Kimura
47
Tsuyoshi Kodama
1
Kota Tawaratsumida
33
Tsubasa Terayama
26
Shuhei Tokumoto
17
Koki Tsukagawa
35
Cerezo Osaka
11
Jordy Croux
4
Riki Harakawa
9
Leonardo de Sousa Pereira
45
Hayato Okuda
30
Reiya Sakata
31
Keisuke Shimizu
23
Tatsuya Yamashita
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
2.67
Bàn thắng
1.33
1
Bàn thua
1.33
5.67
Phạt góc
7
0.33
Thẻ vàng
1
4.67
Sút trúng cầu môn
4.33
55%
Kiểm soát bóng
58.33%
7
Phạm lỗi
6
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
1.4
1.3
Bàn thua
0.7
5.3
Phạt góc
5.2
1.1
Thẻ vàng
1
3.8
Sút trúng cầu môn
3.9
49.8%
Kiểm soát bóng
51.9%
11.2
Phạm lỗi
8
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
FC Tokyo (12trận)
Chủ
Khách
Cerezo Osaka (12trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
1
1
1
0
HT-H/FT-T
1
0
2
2
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
2
2
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
0
0
3
HT-B/FT-B
1
3
0
0