Vòng 31
13:00 ngày 28/10/2023
FC Tokyo 1
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Hiroshima Sanfrecce
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Ít mây, 20℃~21℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.5
0.91
-0.5
0.99
O 2.75
1.02
U 2.75
0.86
1
3.50
X
3.40
2
1.91
Hiệp 1
+0.25
0.77
-0.25
1.12
O 1
0.91
U 1
0.97

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Henrique Trevisan match yellow.png
37'
42'
match yellow.png Shunki Higashi
48'
match goal 0 - 1 Mutsuki Kato
Kiến tạo: Shuto Nakano
Koizumi Kei match yellow.png
57'
58'
match yellow.png Douglas Vieira da Silva
Hayato Araki(OW) 1 - 1 match phan luoi
62'
Kota Tawaratsumida
Ra sân: Adailton dos Santos da Silva
match change
72'
75'
match goal 1 - 2 Makoto Mitsuta
Kiến tạo: Douglas Vieira da Silva
Keigo Higashi
Ra sân: Riki Harakawa
match change
79'
Kumata Naoki
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
79'
88'
match change Takaaki Shichi
Ra sân: Ezequiel Santos Da Silva
Shuhei Tokumoto
Ra sân: Kashif Bangnagande
match change
88'
88'
match change Nassim Ben Khalifa
Ra sân: Douglas Vieira da Silva
90'
match yellow.png Nassim Ben Khalifa
Teruhito Nakagawa match red
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
5
 
Phạt góc
 
8
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
4
2
 
Thẻ vàng
 
3
1
 
Thẻ đỏ
 
0
9
 
Tổng cú sút
 
16
3
 
Sút trúng cầu môn
 
8
3
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
4
23
 
Sút Phạt
 
15
56%
 
Kiểm soát bóng
 
44%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
422
 
Số đường chuyền
 
324
13
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
8
18
 
Đánh đầu thành công
 
12
6
 
Cứu thua
 
3
14
 
Rê bóng thành công
 
27
4
 
Substitution
 
2
9
 
Đánh chặn
 
5
1
 
Dội cột/xà
 
0
14
 
Cản phá thành công
 
27
6
 
Thử thách
 
6
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
2
97
 
Pha tấn công
 
85
43
 
Tấn công nguy hiểm
 
41

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Kota Tawaratsumida
10
Keigo Higashi
29
Kumata Naoki
17
Shuhei Tokumoto
27
Jakub Slowik
4
Yasuki Kimoto
26
Tsubasa Terayama
FC Tokyo FC Tokyo 4-3-3
3-4-2-1 Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
41
Nozawa
49
Bangnaga...
44
Trevisan
3
Morishig...
37
Kei
40
Harakawa
11
Watanabe
7
Matsuki
15
Silva
9
Oliveira
39
Nakagawa
38
Osako
33
Shiotani
4
Araki
19
Sasaki
15
Nakano
8
Kawamura
11
Mitsuta
24
Higashi
51
Kato
14
Silva
9
Silva

Substitutes

16
Takaaki Shichi
13
Nassim Ben Khalifa
22
Goro Kawanami
3
Taichi Yamasaki
17
Taishi Matsumoto
35
Yotaro Nakajima
7
Gakuto Notsuda
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Kota Tawaratsumida 33
Keigo Higashi 10
Kumata Naoki 29
Shuhei Tokumoto 17
Jakub Slowik 27
Yasuki Kimoto 4
Tsubasa Terayama 26
FC Tokyo Hiroshima Sanfrecce
16 Takaaki Shichi
13 Nassim Ben Khalifa
22 Goro Kawanami
3 Taichi Yamasaki
17 Taishi Matsumoto
35 Yotaro Nakajima
7 Gakuto Notsuda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 2
4.67 Phạt góc 7
1.67 Thẻ vàng 0.67
4.67 Sút trúng cầu môn 7
40.33% Kiểm soát bóng 60.33%
8.67 Phạm lỗi 12.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 1.8
1.4 Bàn thua 1
5.4 Phạt góc 7.5
1.2 Thẻ vàng 0.8
4.3 Sút trúng cầu môn 5.7
47.7% Kiểm soát bóng 58.7%
10.3 Phạm lỗi 10.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (15trận)
Chủ Khách
Hiroshima Sanfrecce (14trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
2
0
HT-H/FT-T
1
0
1
0
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
1
1
1
1
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
1
1
0
HT-B/FT-B
1
3
1
2

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 0 0 0 14 12 85.71% 0 0 23 7
3 Masato Morishige Trung vệ 1 0 0 56 43 76.79% 0 2 66 6.6
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 33 15 45.45% 0 6 48 6.7
40 Riki Harakawa Tiền vệ trụ 0 0 1 39 29 74.36% 0 1 51 6.7
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 1 0 0 33 24 72.73% 0 1 47 6.2
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 38 29 76.32% 0 0 58 5.8
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 3 3 1 15 15 100% 0 0 31 6.8
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 0 0 2 22 15 68.18% 0 0 31 6.4
44 Henrique Trevisan Trung vệ 1 0 0 48 38 79.17% 0 4 59 6.7
49 Kashif Bangnagande Hậu vệ cánh trái 1 0 1 31 19 61.29% 0 1 70 6.5
17 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 5 50% 0 0 15 6.8
41 Taishi Brandon Nozawa Thủ môn 0 0 0 34 24 70.59% 0 1 52 7.4
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 1 0 2 39 30 76.92% 0 1 52 6.5
29 Kumata Naoki Tiền đạo cắm 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 11 6.5
33 Kota Tawaratsumida Midfielder 0 0 0 3 3 100% 0 0 7 6.6

Hiroshima Sanfrecce Hiroshima Sanfrecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
13 Nassim Ben Khalifa Tiền đạo thứ 2 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.6
9 Douglas Vieira da Silva Tiền đạo cắm 1 0 2 24 15 62.5% 0 2 34 7
33 Tsukasa Shiotani Trung vệ 0 0 1 39 27 69.23% 0 0 49 7.3
19 Sho Sasaki Trung vệ 1 0 1 28 24 85.71% 0 2 52 7.3
16 Takaaki Shichi Hậu vệ cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.5
38 Keisuke Osako Thủ môn 0 0 0 18 10 55.56% 0 0 28 6.7
14 Ezequiel Santos Da Silva Tiền đạo thứ 2 2 1 2 28 23 82.14% 0 1 51 7.1
8 Takumu Kawamura Tiền vệ công 1 1 0 26 20 76.92% 0 0 47 6.8
24 Shunki Higashi Tiền vệ trái 3 1 3 32 28 87.5% 0 1 50 7.3
4 Hayato Araki Trung vệ 0 0 0 23 14 60.87% 0 3 29 6.5
51 Mutsuki Kato Tiền đạo cắm 7 4 0 25 17 68% 0 0 53 7
11 Makoto Mitsuta Cánh phải 1 1 2 55 42 76.36% 0 1 88 8.4
15 Shuto Nakano Trung vệ 0 0 2 24 16 66.67% 0 1 49 6.1

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ