Vòng 16
13:00 ngày 03/06/2023
FC Tokyo 1
Đã kết thúc 2 - 3 (2 - 1)
Yokohama Marinos
Địa điểm: Ajinomoto Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.87
-0.25
1.01
O 3
0.99
U 3
0.87
1
2.90
X
3.50
2
2.20
Hiệp 1
+0
1.14
-0
0.75
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

FC Tokyo FC Tokyo
Phút
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
1'
match goal 0 - 1 Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Yan Matheus Santos Souza
Diego Queiroz de Oliveira 1 - 1
Kiến tạo: Teruhito Nakagawa
match goal
34'
Diego Queiroz de Oliveira 2 - 1
Kiến tạo: Ryoma Watanabe
match goal
44'
Kuryu Matsuki
Ra sân: Koizumi Kei
match change
46'
Teruhito Nakagawa match yellow.png
57'
62'
match goal 2 - 2 Anderson Jose Lopes de Souza
Kiến tạo: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
64'
match change Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Ra sân: Takuma Nishimura
64'
match change Takumi Kamijima
Ra sân: Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
Koki Tsukagawa
Ra sân: Ryoma Watanabe
match change
66'
Kuryu Matsuki match red
68'
Kuryu Matsuki Card changed match var
68'
Pedro Henrique Perotti
Ra sân: Diego Queiroz de Oliveira
match change
73'
Keigo Higashi
Ra sân: Aoki Takuya
match change
73'
77'
match change Joeru Fujita
Ra sân: Kota Watanabe
81'
match change Kota Mizunuma
Ra sân: Yan Matheus Santos Souza
81'
match change Ryo Miyaichi
Ra sân: Jose Elber Pimentel da Silva
Adailton dos Santos da Silva
Ra sân: Teruhito Nakagawa
match change
84'
89'
match goal 2 - 3 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
Kiến tạo: Kota Mizunuma
Shuto ABE match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Tokyo FC Tokyo
Yokohama Marinos Yokohama Marinos
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
0
1
 
Thẻ đỏ
 
0
16
 
Tổng cú sút
 
13
6
 
Sút trúng cầu môn
 
7
10
 
Sút ra ngoài
 
6
5
 
Cản sút
 
3
14
 
Sút Phạt
 
14
38%
 
Kiểm soát bóng
 
62%
44%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
56%
315
 
Số đường chuyền
 
525
13
 
Phạm lỗi
 
12
1
 
Việt vị
 
2
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
4
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
22
5
 
Substitution
 
5
6
 
Đánh chặn
 
3
1
 
Dội cột/xà
 
0
17
 
Cản phá thành công
 
18
5
 
Thử thách
 
8
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
3
90
 
Pha tấn công
 
92
40
 
Tấn công nguy hiểm
 
38

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Kuryu Matsuki
35
Koki Tsukagawa
10
Keigo Higashi
22
Pedro Henrique Perotti
15
Adailton dos Santos da Silva
41
Taishi Brandon Nozawa
44
Henrique Trevisan
FC Tokyo FC Tokyo 4-3-3
4-2-3-1 Yokohama Marinos Yokohama Marinos
27
Slowik
17
Tokumoto
3
Morishig...
4
Kimoto
5
Nagatomo
8
ABE
16
Takuya
37
Kei
11
Watanabe
9
2
Oliveira
39
Nakagawa
1
Ichimori
27
Matsubar...
4
Hatanaka
5
Dudu
2
Nagato
8
Takuya
6
Watanabe
20
Souza
30
Nishimur...
7
Silva
11
2
Souza

Substitutes

15
Takumi Kamijima
10
Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
16
Joeru Fujita
18
Kota Mizunuma
23
Ryo Miyaichi
50
Powell Obinna Obi
28
Riku Yamane
Đội hình dự bị
FC Tokyo FC Tokyo
Kuryu Matsuki 7
Koki Tsukagawa 35
Keigo Higashi 10
Pedro Henrique Perotti 22
Adailton dos Santos da Silva 15
Taishi Brandon Nozawa 41
Henrique Trevisan 44
FC Tokyo Yokohama Marinos
15 Takumi Kamijima
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun
16 Joeru Fujita
18 Kota Mizunuma
23 Ryo Miyaichi
50 Powell Obinna Obi
28 Riku Yamane

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2
1.33 Bàn thua 1.67
5 Phạt góc 6
0.67 Thẻ vàng 2.33
4.67 Sút trúng cầu môn 5.33
47.67% Kiểm soát bóng 52.33%
11 Phạm lỗi 11
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.6
1.3 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 7.4
1.2 Thẻ vàng 2
3.9 Sút trúng cầu môn 6
50% Kiểm soát bóng 56.7%
11.3 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tokyo (13trận)
Chủ Khách
Yokohama Marinos (10trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
2
1
0
0
HT-H/FT-T
1
0
1
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
0
HT-H/FT-H
1
1
3
1
HT-B/FT-H
0
0
0
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
1
0
1
2
HT-B/FT-B
1
3
0
0

FC Tokyo FC Tokyo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
5 Yuto Nagatomo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 26 17 65.38% 0 1 49 6.1
16 Aoki Takuya Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 26 20 76.92% 0 0 39 6.8
10 Keigo Higashi Tiền vệ công 1 0 0 4 3 75% 0 0 5 6.4
3 Masato Morishige Trung vệ 3 0 0 36 23 63.89% 0 3 51 6.4
15 Adailton dos Santos da Silva Tiền đạo cắm 1 0 0 3 2 66.67% 0 0 13 6.1
27 Jakub Slowik Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 37 6.3
11 Ryoma Watanabe Tiền vệ phải 4 0 1 20 14 70% 0 1 38 7
37 Koizumi Kei Tiền vệ phòng ngự 2 0 0 12 11 91.67% 0 0 20 6.6
9 Diego Queiroz de Oliveira Tiền đạo cắm 3 2 0 13 7 53.85% 0 4 26 8.3
39 Teruhito Nakagawa Cánh phải 2 1 1 19 15 78.95% 0 0 32 7.2
4 Yasuki Kimoto Trung vệ 1 0 0 39 29 74.36% 0 1 48 6.3
35 Koki Tsukagawa Tiền vệ trụ 1 1 0 6 5 83.33% 0 0 9 6.6
22 Pedro Henrique Perotti Tiền đạo cắm 1 1 0 4 1 25% 0 0 7 6.5
17 Shuhei Tokumoto Hậu vệ cánh trái 0 0 3 26 21 80.77% 0 0 55 7.2
8 Shuto ABE Tiền vệ phòng ngự 2 1 4 43 30 69.77% 0 0 62 6.9
7 Kuryu Matsuki Tiền vệ trụ 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 15 5.2

Yokohama Marinos Yokohama Marinos
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Kota Mizunuma Tiền vệ phải 0 0 2 10 9 90% 0 0 12 7.3
23 Ryo Miyaichi Cánh phải 1 0 1 2 2 100% 0 0 9 6.7
27 Ken Matsubara Hậu vệ cánh phải 1 0 3 53 38 71.7% 0 2 78 7.4
7 Jose Elber Pimentel da Silva Cánh trái 3 1 0 22 19 86.36% 0 2 43 6.7
8 Kida Takuya Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 66 59 89.39% 0 0 86 6.3
4 Shinnosuke Hatanaka Trung vệ 0 0 0 78 72 92.31% 0 3 86 6.6
5 Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu Trung vệ 0 0 1 54 46 85.19% 0 1 68 7.5
11 Anderson Jose Lopes de Souza Tiền đạo cắm 4 2 0 18 17 94.44% 0 2 37 8.1
30 Takuma Nishimura Tiền đạo thứ 2 0 0 0 13 9 69.23% 0 1 25 6.2
1 Jun Ichimori Thủ môn 0 0 0 38 36 94.74% 0 0 52 7.3
10 Marcos Junio Lima dos Santos, Marcos Jun Tiền vệ công 3 2 1 11 8 72.73% 0 0 18 7.3
6 Kota Watanabe Tiền vệ công 0 0 0 39 37 94.87% 0 0 44 6.7
20 Yan Matheus Santos Souza Cánh phải 2 1 3 30 21 70% 0 0 45 6.7
2 Katsuya Nagato Hậu vệ cánh trái 0 0 0 56 50 89.29% 0 1 82 6.8
15 Takumi Kamijima Trung vệ 0 0 0 18 16 88.89% 0 2 27 6.9
16 Joeru Fujita Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 17 17 100% 0 0 21 7

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ