Hạng nhất Mỹ
Vòng 3
07:00 ngày 29/03/2023
FC Tulsa
Đã kết thúc 0 - 0 (0 - 0)
Pittsburgh Riverhounds
Địa điểm:
Thời tiết: Few Cloudy, 12℃~13℃

Kèo trực tuyến

  Dữ liệu lịch sử   Dữ liệu mới nhất
Giờ Tỷ số F/H HDP 1x2 Tài xỉu
Sớm Live Sớm Live Sớm Live
Sớm - HT 0.90 0 0.90 1.03 0 0.78 2.50 3.40 2.50 2.70 3.40 2.30 0.78 1 1.03 0.75 1 1.05
FT 0.90 0 0.90 1.05 0 0.75 2.50 3.40 2.50 2.70 3.40 2.30 0.80 2.5 1.00 0.75 2.5 1.05
Live - HT 0.90 0 0.90 0.95 0 0.85 2.50 3.40 2.50 2.55 3.40 2.45 0.78 1 1.03 0.73 1 1.08
FT 0.90 0 0.90 0.95 0 0.85 2.50 3.40 2.50 2.55 3.40 2.45 0.80 2.5 1.00 0.78 2.5 1.03
- FT 0.90 0 0.90 0.90 -0.25 0.90 2.50 3.40 2.50 2.55 3.40 2.45 0.80 2.5 1.00 0.78 2.5 1.03

Diễn biến chính

FC Tulsa
Phút
Pittsburgh Riverhounds
18'
Albert Dikwa Lega
81'
Marc Ybarra
Jorge Luis Corrales
84'
89'
Brunallergene Etou
Brett Levis
90'

Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Phạt góc Thổi còi Phạm lỗi

Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var Thêm giờ Bù giờ

Đội hình xuất phát FC Tulsa vs Pittsburgh Riverhounds

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Thống kê kỹ thuật

FC Tulsa
Pittsburgh Riverhounds
2
 
Thẻ vàng
 
3
7
 
Tổng cú sút
 
14
2
 
Sút trúng cầu môn
 
3
5
 
Sút ra ngoài
 
9
0
 
Cản sút
 
2
69%
 
Kiểm soát bóng
 
31%
73%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
27%
649
 
Số đường chuyền
 
272
15
 
Phạm lỗi
 
18
1
 
Việt vị
 
2
15
 
Đánh đầu thành công
 
28
3
 
Cứu thua
 
2
11
 
Rê bóng thành công
 
23
18
 
Đánh chặn
 
8
9
 
Thử thách
 
13

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 0.67
2.33 Thẻ vàng 2.33
3.33 Sút trúng cầu môn 3
59% Kiểm soát bóng 41.67%
11.67 Phạm lỗi 12.33
3 Phạt góc 2
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.8 Bàn thắng 1.2
1.6 Bàn thua 1
1.4 Thẻ vàng 1.2
3.4 Sút trúng cầu môn 2
51.3% Kiểm soát bóng 44.6%
6.8 Phạm lỗi 8.8
3 Phạt góc 2.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Tulsa (6trận)
Chủ Khách
Pittsburgh Riverhounds (7trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
1
1
0
0
HT-H/FT-T
0
0
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
3
HT-B/FT-H
0
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
0
0
0
0
HT-B/FT-B
1
0
0
1