Vòng 31
23:45 ngày 24/04/2024
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Almere City FC
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Mưa nhỏ, 7℃~8℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.80
+1.5
1.11
O 2.75
0.85
U 2.75
0.85
1
1.25
X
5.80
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.06
+0.75
0.84
O 1.25
1.01
U 1.25
0.87

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Almere City FC Almere City FC
Mathias Ullereng Kjolo 1 - 0
Kiến tạo: Michal Sadilek
match goal
10'
Youri Regeer match yellow.png
19'
29'
match yellow.png Hamdi Akujobi
Sem Steijn 2 - 0 match goal
52'
Sem Steijn Goal awarded match var
53'
Mitchell Van Bergen
Ra sân: Michel Vlap
match change
63'
66'
match change Kornelius Hansen
Ra sân: Milan Corryn
66'
match change Rajiv van la Parra
Ra sân: Joey Jacobs
73'
match goal 2 - 1 Kornelius Hansen
Kiến tạo: Peer Koopmeiners
77'
match change Alvaro Pena Herrero
Ra sân: Stije Resink
77'
match change Faiz Mattoir
Ra sân: Jochem Ritmeester van de Kamp
Alfons Sampsted
Ra sân: Youri Regeer
match change
83'
Younes Taha
Ra sân: Sem Steijn
match change
83'
Daan Rots 3 - 1
Kiến tạo: Younes Taha
match goal
84'
Carel Eiting
Ra sân: Daan Rots
match change
87'
87'
match change Theo Barbet
Ra sân: Peer Koopmeiners
Gijs Besselink
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
match change
87'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Almere City FC Almere City FC
8
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
1
15
 
Tổng cú sút
 
7
8
 
Sút trúng cầu môn
 
2
2
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
1
11
 
Sút Phạt
 
9
52%
 
Kiểm soát bóng
 
48%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
439
 
Số đường chuyền
 
401
70%
 
Chuyền chính xác
 
71%
6
 
Phạm lỗi
 
11
2
 
Việt vị
 
1
49
 
Đánh đầu
 
59
29
 
Đánh đầu thành công
 
25
1
 
Cứu thua
 
5
23
 
Rê bóng thành công
 
23
3
 
Đánh chặn
 
9
14
 
Ném biên
 
24
23
 
Cản phá thành công
 
23
6
 
Thử thách
 
14
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
98
 
Pha tấn công
 
133
46
 
Tấn công nguy hiểm
 
30

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Alfons Sampsted
19
Younes Taha
41
Gijs Besselink
6
Carel Eiting
7
Mitchell Van Bergen
17
Alec Van Hoorenbeeck
16
Issam El Maach
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
10
Naci Unuvar
39
Mats Rots
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
3-5-2 Almere City FC Almere City FC
1
Unnersta...
5
Smal
3
Propper
2
Hilgers
8
Regeer
23
Sadilek
4
Kjolo
18
Vlap
14
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
1
Bakker
3
Jacobs
4
Bruggen
15
Koopmein...
20
Akujobi
39
Kamp
28
Resink
19
Cathline
2
Floranus
21
Corryn
9
Robinet

Substitutes

24
Faiz Mattoir
22
Theo Barbet
27
Rajiv van la Parra
6
Alvaro Pena Herrero
17
Kornelius Hansen
18
Samuel Radlinger
5
Loic Mbe Soh
25
Christopher Mamengi
7
Jason van Duiven
52
Joel van der Wilt
14
Jose Pascual Alba Seva
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Alfons Sampsted 12
Younes Taha 19
Gijs Besselink 41
Carel Eiting 6
Mitchell Van Bergen 7
Alec Van Hoorenbeeck 17
Issam El Maach 16
Max Bruns 38
Anass Salah-Eddine 34
Naci Unuvar 10
Mats Rots 39
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede Almere City FC
24 Faiz Mattoir
22 Theo Barbet
27 Rajiv van la Parra
6 Alvaro Pena Herrero
17 Kornelius Hansen
18 Samuel Radlinger
5 Loic Mbe Soh
25 Christopher Mamengi
7 Jason van Duiven
52 Joel van der Wilt
14 Jose Pascual Alba Seva

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.33
1 Bàn thua 2.33
7 Phạt góc 6.33
0.67 Thẻ vàng 1.67
6.33 Sút trúng cầu môn 3.33
55.67% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.4
7.3 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 2.2
4.6 Sút trúng cầu môn 3.6
55% Kiểm soát bóng 44.4%
9.9 Phạm lỗi 14.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (38trận)
Chủ Khách
Almere City FC (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
2
6
HT-H/FT-T
6
4
1
0
HT-B/FT-T
1
1
0
0
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
6
3
HT-B/FT-H
0
3
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
2
2
HT-B/FT-B
2
4
5
4

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 0 0 1 2 2 100% 1 0 10 6.23
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 17 8 47.06% 0 0 19 6.34
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 21 17 80.95% 0 0 22 6.34
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 0 5 4 80% 0 0 5 6.2
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 1 8 8 100% 0 2 12 6.7
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 19 6.51
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 1 0 4 2 50% 0 0 10 6.27
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 0 16 12 75% 0 0 20 6.23
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 1 1 0 18 15 83.33% 0 0 25 7.6
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 22 19 86.36% 0 1 23 6.42
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 0 10 5 50% 0 0 15 6.15

Almere City FC Almere City FC
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
4 Damian van Bruggen Trung vệ 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 15 6.18
9 Thomas Robinet Tiền đạo cắm 1 0 0 9 6 66.67% 0 2 17 5.88
2 Sheral Floranus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 12 8 66.67% 0 1 18 6.26
1 Nordin Bakker Thủ môn 0 0 0 14 8 57.14% 0 0 17 5.92
15 Peer Koopmeiners Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 12 9 75% 0 1 14 5.98
21 Milan Corryn Tiền vệ công 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 14 5.97
20 Hamdi Akujobi Hậu vệ cánh phải 1 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 5.78
3 Joey Jacobs Trung vệ 0 0 0 14 10 71.43% 0 2 17 6.04
19 Yoann Cathline Cánh trái 0 0 0 5 4 80% 0 0 13 5.93
28 Stije Resink Tiền vệ trụ 0 0 0 12 10 83.33% 0 0 14 5.9
39 Jochem Ritmeester van de Kamp Tiền vệ trụ 0 0 1 4 3 75% 0 1 7 6.26

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ