Vòng 22
18:15 ngày 18/02/2024
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 1)
FC Utrecht
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Mưa nhỏ, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.94
+1.25
0.94
O 2.75
0.93
U 2.75
0.93
1
1.57
X
4.40
2
5.40
Hiệp 1
-0.25
0.80
+0.25
1.08
O 1
0.76
U 1
1.13

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
FC Utrecht FC Utrecht
22'
match change Jeppe Okkels
Ra sân: Taylor Booth
29'
match goal 0 - 1 Jens Toornstra
Alfons Sampsted
Ra sân: Joshua Brenet
match change
55'
Myron Boadu
Ra sân: Michel Vlap
match change
55'
65'
match change Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
Naci Unuvar
Ra sân: Carel Eiting
match change
65'
Youri Regeer
Ra sân: Gijs Smal
match change
65'
80'
match change Tim Handwerker
Ra sân: Jeppe Okkels
Mitchell Van Bergen
Ra sân: Younes Taha
match change
80'
81'
match change Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Ra sân: Othmane Boussaid
90'
match yellow.png Souffian El Karouani

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
FC Utrecht FC Utrecht
11
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
0
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
4
2
 
Sút trúng cầu môn
 
2
6
 
Sút ra ngoài
 
1
5
 
Cản sút
 
1
19
 
Sút Phạt
 
6
64%
 
Kiểm soát bóng
 
36%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
625
 
Số đường chuyền
 
361
80%
 
Chuyền chính xác
 
65%
5
 
Phạm lỗi
 
16
1
 
Việt vị
 
3
42
 
Đánh đầu
 
32
21
 
Đánh đầu thành công
 
16
1
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
13
8
 
Đánh chặn
 
8
26
 
Ném biên
 
19
18
 
Cản phá thành công
 
13
9
 
Thử thách
 
11
139
 
Pha tấn công
 
101
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
29

Đội hình xuất phát

Substitutes

12
Alfons Sampsted
8
Youri Regeer
10
Naci Unuvar
21
Myron Boadu
7
Mitchell Van Bergen
17
Alec Van Hoorenbeeck
16
Issam El Maach
38
Max Bruns
34
Anass Salah-Eddine
22
Przemyslaw Tyton
4
Mathias Ullereng Kjolo
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Utrecht FC Utrecht
1
Unnersta...
5
Smal
3
Propper
2
Hilgers
20
Brenet
23
Sadilek
6
Eiting
18
Vlap
14
Steijn
19
Taha
9
Wolfswin...
31
Branderh...
5
Avest
3
Hoorn
24
Viergeve...
16
Karouani
34
Flamingo
8
Fraulo
10
Booth
18
Toornstr...
26
Boussaid
9
Lammers

Substitutes

7
Victor Jensen
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
17
Jeppe Okkels
29
Tim Handwerker
51
Andreas Dithmer
6
Can Bozdogan
14
Zidane Iqbal
20
Zakaria Labyad
32
Thijmen Nijhuis
2
Mark Van Der Maarel
11
Marouan Azarkan
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Alfons Sampsted 12
Youri Regeer 8
Naci Unuvar 10
Myron Boadu 21
Mitchell Van Bergen 7
Alec Van Hoorenbeeck 17
Issam El Maach 16
Max Bruns 38
Anass Salah-Eddine 34
Przemyslaw Tyton 22
Mathias Ullereng Kjolo 4
FC Twente Enschede FC Utrecht
7 Victor Jensen
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
17 Jeppe Okkels
29 Tim Handwerker
51 Andreas Dithmer
6 Can Bozdogan
14 Zidane Iqbal
20 Zakaria Labyad
32 Thijmen Nijhuis
2 Mark Van Der Maarel
11 Marouan Azarkan

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1
1.67 Bàn thua 1
10.67 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 1
7.33 Sút trúng cầu môn 5.33
57.33% Kiểm soát bóng 52%
6.33 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 2
1.3 Bàn thua 1.2
8 Phạt góc 5.6
1.3 Thẻ vàng 1.1
5.2 Sút trúng cầu môn 5.7
54.6% Kiểm soát bóng 48.5%
9.8 Phạm lỗi 9.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (40trận)
Chủ Khách
FC Utrecht (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
4
4
HT-H/FT-T
6
4
5
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
0
2
3
4
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
1
3
3
1
HT-B/FT-B
2
4
1
4

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 3 1 0 29 20 68.97% 0 3 47 6.76
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 47 38 80.85% 0 0 53 6
3 Robin Propper Trung vệ 1 0 0 108 95 87.96% 0 4 125 6.78
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 21 18 85.71% 1 1 36 5.86
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 0 27 23 85.19% 2 1 40 6.34
18 Michel Vlap Tiền vệ công 0 0 1 18 13 72.22% 4 1 30 6.18
7 Mitchell Van Bergen Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 2 0 4 6.1
6 Carel Eiting Tiền vệ trụ 1 0 0 48 38 79.17% 3 1 69 6.63
21 Myron Boadu Tiền đạo cắm 2 1 0 8 7 87.5% 0 1 15 6.43
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 1 72 59 81.94% 5 2 94 6.9
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 47 38 80.85% 4 0 61 6.3
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 0 0 27 18 66.67% 1 0 35 5.92
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 0 23 19 82.61% 2 2 31 6.55
10 Naci Unuvar Cánh trái 1 0 0 17 11 64.71% 3 1 23 6.01
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 1 90 77 85.56% 0 1 99 6.4
19 Younes Taha Tiền vệ công 1 0 2 33 16 48.48% 1 1 45 6.4

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 37 24 64.86% 0 1 48 6.81
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 2 1 0 36 25 69.44% 2 0 51 7.01
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 0 35 25 71.43% 0 4 48 7.34
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 30 14 46.67% 0 0 36 7
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 23 16 69.57% 2 0 39 6.44
9 Sam Lammers Forward 1 0 1 26 21 80.77% 0 2 45 6.92
17 Jeppe Okkels Cánh trái 0 0 0 10 6 60% 0 1 19 6.03
29 Tim Handwerker Hậu vệ cánh trái 0 0 0 3 0 0% 0 0 5 5.95
7 Victor Jensen Tiền vệ công 0 0 0 9 5 55.56% 0 0 13 6.04
26 Othmane Boussaid Cánh trái 0 0 1 34 24 70.59% 1 0 43 6.84
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 2 40% 0 0 9 6.04
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 0 0 0 28 19 67.86% 1 3 45 7.28
10 Taylor Booth Cánh phải 0 0 0 4 3 75% 1 0 11 6.24
34 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 46 28 60.87% 0 3 65 7.01
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 1 1 0 33 23 69.7% 0 0 50 7.6

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ