Vòng Playoffs
00:00 ngày 01/09/2023
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 0 - 1 (0 - 0)
Fenerbahce
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Mưa nhỏ, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.90
+0.25
0.90
O 3
0.93
U 3
0.89
1
2.07
X
3.60
2
2.78
Hiệp 1
+0
0.62
-0
1.25
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Fenerbahce Fenerbahce
9'
match yellow.png Jayden Oosterwolde
24'
match yellow.png Mert Yandas
Michal Sadilek match yellow.png
26'
32'
match yellow.png Serdar Aziz
Daan Rots match yellow.png
38'
45'
match yellow.png Rodrigo Becao
45'
match yellow.png Ismail Yuksek
Mathias Ullereng Kjolo match yellow.png
58'
72'
match pen 0 - 1 Edin Dzeko

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Fenerbahce Fenerbahce
3
 
Phạt góc
 
3
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
5
14
 
Tổng cú sút
 
5
3
 
Sút trúng cầu môn
 
5
11
 
Sút ra ngoài
 
0
1
 
Cản sút
 
0
15
 
Sút Phạt
 
15
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
56%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
44%
448
 
Số đường chuyền
 
391
17
 
Phạm lỗi
 
13
1
 
Việt vị
 
2
9
 
Đánh đầu thành công
 
12
4
 
Cứu thua
 
3
19
 
Rê bóng thành công
 
16
4
 
Đánh chặn
 
5
2
 
Dội cột/xà
 
0
16
 
Thử thách
 
7
131
 
Pha tấn công
 
89
57
 
Tấn công nguy hiểm
 
26

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 1.67
1.67 Bàn thua 0.33
10.67 Phạt góc 7.33
0.67 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 10.33
57.33% Kiểm soát bóng 61.67%
6.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.2
8 Phạt góc 4.7
1.3 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 6.3
54.6% Kiểm soát bóng 57.7%
9.8 Phạm lỗi 11.6

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (40trận)
Chủ Khách
Fenerbahce (55trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
15
4
HT-H/FT-T
6
4
5
0
HT-B/FT-T
1
2
2
0
HT-T/FT-H
1
0
1
0
HT-H/FT-H
0
2
1
2
HT-B/FT-H
0
3
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
2
HT-H/FT-B
1
3
1
8
HT-B/FT-B
2
4
1
11