Vòng 20
22:30 ngày 03/02/2024
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
RKC Waalwijk
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Giông bão, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.75
1.05
+1.75
0.85
O 3
0.90
U 3
0.98
1
1.28
X
5.50
2
11.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.84
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Ricky van Wolfswinkel 1 - 0
Kiến tạo: Michel Vlap
match goal
21'
40'
match yellow.png Mats Seuntjens
Naci Unuvar
Ra sân: Sem Steijn
match change
55'
Carel Eiting
Ra sân: Mathias Ullereng Kjolo
match change
55'
56'
match change Ilias Takidine
Ra sân: Denilho Cleonise
67'
match change David Mina
Ra sân: Reuven Niemeijer
Youri Regeer
Ra sân: Michel Vlap
match change
70'
Younes Taha
Ra sân: Daan Rots
match change
70'
Myron Boadu
Ra sân: Ricky van Wolfswinkel
match change
78'
Myron Boadu 2 - 0
Kiến tạo: Youri Regeer
match goal
79'
Younes Taha 3 - 0 match goal
81'
83'
match change Jurien Gaari
Ra sân: Julian Lelieveld
83'
match change Zakaria Bakkali
Ra sân: Chris Lokesa

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
RKC Waalwijk RKC Waalwijk
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
0
 
Thẻ vàng
 
1
16
 
Tổng cú sút
 
14
10
 
Sút trúng cầu môn
 
5
5
 
Sút ra ngoài
 
2
1
 
Cản sút
 
7
9
 
Sút Phạt
 
7
57%
 
Kiểm soát bóng
 
43%
53%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
47%
526
 
Số đường chuyền
 
390
82%
 
Chuyền chính xác
 
76%
6
 
Phạm lỗi
 
12
5
 
Việt vị
 
0
28
 
Đánh đầu
 
30
14
 
Đánh đầu thành công
 
15
5
 
Cứu thua
 
7
30
 
Rê bóng thành công
 
25
7
 
Đánh chặn
 
4
21
 
Ném biên
 
18
30
 
Cản phá thành công
 
25
10
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
137
 
Pha tấn công
 
94
81
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Younes Taha
8
Youri Regeer
10
Naci Unuvar
6
Carel Eiting
21
Myron Boadu
17
Alec Van Hoorenbeeck
12
Alfons Sampsted
16
Issam El Maach
34
Anass Salah-Eddine
41
Gijs Besselink
7
Mitchell Van Bergen
22
Przemyslaw Tyton
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 RKC Waalwijk RKC Waalwijk
1
Unnersta...
5
Smal
3
Propper
2
Hilgers
20
Brenet
23
Sadilek
4
Kjolo
18
Vlap
14
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
1
Vaessen
2
Lelievel...
4
Adewoye
3
Buijs
5
Lutonda
35
Felida
6
Oukili
7
Cleonise
27
Niemeije...
14
Lokesa
20
Seuntjen...

Substitutes

11
Zakaria Bakkali
22
Ilias Takidine
23
Jurien Gaari
9
David Mina
30
Daouda Weidmann
25
Jeffrey Bruma
21
Jeroen Houwen
19
Richonell Margaret
8
Patrick Vroegh
13
Mark Spenkelink
10
Filip Stevanovic
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Younes Taha 19
Youri Regeer 8
Naci Unuvar 10
Carel Eiting 6
Myron Boadu 21
Alec Van Hoorenbeeck 17
Alfons Sampsted 12
Issam El Maach 16
Anass Salah-Eddine 34
Gijs Besselink 41
Mitchell Van Bergen 7
Przemyslaw Tyton 22
FC Twente Enschede RKC Waalwijk
11 Zakaria Bakkali
22 Ilias Takidine
23 Jurien Gaari
9 David Mina
30 Daouda Weidmann
25 Jeffrey Bruma
21 Jeroen Houwen
19 Richonell Margaret
8 Patrick Vroegh
13 Mark Spenkelink
10 Filip Stevanovic

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2.67
1.67 Bàn thua 1
10.67 Phạt góc 7.67
0.67 Thẻ vàng 0.67
7.33 Sút trúng cầu môn 7
57.33% Kiểm soát bóng 42.33%
6.33 Phạm lỗi 11.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1.7
1.3 Bàn thua 1.3
8 Phạt góc 5.5
1.3 Thẻ vàng 1.4
5.2 Sút trúng cầu môn 5.4
54.6% Kiểm soát bóng 45.4%
9.8 Phạm lỗi 11.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (40trận)
Chủ Khách
RKC Waalwijk (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
3
7
HT-H/FT-T
6
4
1
4
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
0
2
4
1
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
1
3
2
1
HT-B/FT-B
2
4
4
2

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 4 3 0 17 15 88.24% 0 3 30 7.47
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 19 11 57.89% 0 0 34 7.69
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 71 61 85.92% 0 4 85 7.75
20 Joshua Brenet Hậu vệ cánh phải 0 0 0 39 33 84.62% 2 0 69 7.52
18 Michel Vlap Tiền vệ công 1 1 1 32 29 90.63% 2 0 51 7
6 Carel Eiting Tiền vệ trụ 0 0 0 21 16 76.19% 4 0 28 6.29
21 Myron Boadu Tiền đạo cắm 1 1 0 0 0 0% 0 0 2 7.1
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 2 45 40 88.89% 4 1 69 7.63
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 42 33 78.57% 1 2 61 6.81
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 0 1 23 15 65.22% 2 0 31 6.39
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 0 0 1 6 4 66.67% 0 0 6 6.75
10 Naci Unuvar Cánh trái 0 0 1 9 8 88.89% 1 0 13 6.48
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 40 31 77.5% 0 1 45 6.63
2 Mees Hilgers Trung vệ 1 0 0 40 36 90% 0 0 58 7.41
11 Daan Rots Cánh phải 1 1 1 40 29 72.5% 3 1 58 7.47
19 Younes Taha Tiền vệ công 1 0 0 7 6 85.71% 0 0 11 6.16

RKC Waalwijk RKC Waalwijk
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
20 Mats Seuntjens Tiền đạo cắm 1 0 1 20 12 60% 4 0 34 5.91
3 Dario van den Buijs Trung vệ 1 0 0 66 53 80.3% 0 2 78 6.25
2 Julian Lelieveld Hậu vệ cánh phải 1 1 1 34 27 79.41% 1 1 55 6.34
1 Etienne Vaessen Thủ môn 0 0 0 45 31 68.89% 0 1 62 6.3
27 Reuven Niemeijer Tiền vệ công 2 0 2 18 12 66.67% 0 2 27 6.38
9 David Mina Tiền đạo cắm 1 1 0 2 0 0% 0 0 5 6.01
35 Kevin Felida Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 28 21 75% 0 1 38 6.51
5 Thierry Lutonda Hậu vệ cánh trái 1 0 0 27 24 88.89% 1 2 63 6.77
4 Shawn Adewoye Trung vệ 0 0 1 55 43 78.18% 0 2 65 6.18
7 Denilho Cleonise Cánh phải 2 0 1 6 6 100% 3 1 26 6.28
6 Yassin Oukili Tiền vệ trụ 1 0 0 27 22 81.48% 0 1 43 6.54
22 Ilias Takidine Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 7 5.93
14 Chris Lokesa Tiền vệ công 3 2 2 33 26 78.79% 1 0 52 6.36

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ