Vòng 3
01:00 ngày 28/09/2023
FC Twente Enschede
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Vitesse Arnhem
Địa điểm: De Grolsch Veste
Thời tiết: Nhiều mây, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.95
+1
0.95
O 3.25
1.06
U 3.25
0.82
1
1.60
X
4.40
2
4.50
Hiệp 1
-0.5
1.12
+0.5
0.77
O 0.5
0.22
U 0.5
3.00

Diễn biến chính

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Phút
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
14'
match change Said Hamulic
Ra sân: Fode Fofana
36'
match yellow.png Dominik Oroz
Sem Steijn 1 - 0
Kiến tạo: Daan Rots
match goal
39'
45'
match yellow.png Mica Pinto
45'
match var Said Hamulic Goal Disallowed
65'
match yellow.png Gyan de Regt
Michal Sadilek match yellow.png
67'
Mitchell Van Bergen
Ra sân: Daan Rots
match change
72'
Carel Eiting
Ra sân: Sem Steijn
match change
76'
76'
match yellow.png Kacper Kozlowski
78'
match change Enzo Cornelisse
Ra sân: Kacper Kozlowski
Manfred Alonso Ugalde Arce
Ra sân: Michel Vlap
match change
81'
85'
match change Miliano Jonathans
Ra sân: Mica Pinto

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Thẻ vàng
 
4
18
 
Tổng cú sút
 
10
5
 
Sút trúng cầu môn
 
3
8
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
0
11
 
Sút Phạt
 
5
65%
 
Kiểm soát bóng
 
35%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
505
 
Số đường chuyền
 
264
82%
 
Chuyền chính xác
 
66%
12
 
Phạm lỗi
 
15
2
 
Việt vị
 
5
34
 
Đánh đầu
 
50
12
 
Đánh đầu thành công
 
30
3
 
Cứu thua
 
4
8
 
Rê bóng thành công
 
21
6
 
Đánh chặn
 
8
17
 
Ném biên
 
22
7
 
Cản phá thành công
 
20
5
 
Thử thách
 
11
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
132
 
Pha tấn công
 
72
71
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

27
Manfred Alonso Ugalde Arce
6
Carel Eiting
7
Mitchell Van Bergen
16
Issam El Maach
19
Younes Taha
39
Mats Rots
22
Przemyslaw Tyton
41
Gijs Besselink
24
Julien Mesbahi
17
Alec Van Hoorenbeeck
FC Twente Enschede FC Twente Enschede 4-2-3-1
4-2-3-1 Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
1
Unnersta...
8
Regeer
3
Propper
2
Hilgers
12
Sampsted
23
Sadilek
4
Kjolo
18
Vlap
14
Steijn
11
Rots
9
Wolfswin...
1
Room
2
Arcus
6
Oroz
15
Hendriks
5
Pinto
20
Meulenst...
17
Kozlowsk...
42
Manhoef
8
Ginkel
25
Regt
11
Fofana

Substitutes

10
Said Hamulic
26
Miliano Jonathans
13
Enzo Cornelisse
29
Nicolas Isimat Mirin
31
Markus Schubert
44
Jordi Altena
43
Giovanni Van Zwam
56
Mats Egbring
55
Tom Bramel
Đội hình dự bị
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Manfred Alonso Ugalde Arce 27
Carel Eiting 6
Mitchell Van Bergen 7
Issam El Maach 16
Younes Taha 19
Mats Rots 39
Przemyslaw Tyton 22
Gijs Besselink 41
Julien Mesbahi 24
Alec Van Hoorenbeeck 17
FC Twente Enschede Vitesse Arnhem
10 Said Hamulic
26 Miliano Jonathans
13 Enzo Cornelisse
29 Nicolas Isimat Mirin
31 Markus Schubert
44 Jordi Altena
43 Giovanni Van Zwam
56 Mats Egbring
55 Tom Bramel

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.67 Bàn thắng 2
1.67 Bàn thua 1.33
10.67 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 3.33
7.33 Sút trúng cầu môn 6
57.33% Kiểm soát bóng 53%
6.33 Phạm lỗi 15.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.2 Bàn thắng 1
1.3 Bàn thua 2.5
8 Phạt góc 5.2
1.3 Thẻ vàng 1.7
5.2 Sút trúng cầu môn 4.7
54.6% Kiểm soát bóng 52.5%
9.8 Phạm lỗi 12.2

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Twente Enschede (40trận)
Chủ Khách
Vitesse Arnhem (37trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
9
2
2
11
HT-H/FT-T
6
4
2
2
HT-B/FT-T
1
2
0
1
HT-T/FT-H
1
0
0
0
HT-H/FT-H
0
2
3
0
HT-B/FT-H
0
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
1
3
4
4
HT-B/FT-B
2
4
4
0

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Ricky van Wolfswinkel Tiền đạo cắm 3 1 1 10 8 80% 0 0 18 6.56
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 19 13 68.42% 0 0 25 6.69
3 Robin Propper Trung vệ 1 1 1 49 42 85.71% 0 2 53 6.87
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 1 21 19 90.48% 0 0 27 6.68
18 Michel Vlap Tiền vệ công 2 1 0 20 17 85% 1 0 32 6.3
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 1 0 1 35 26 74.29% 3 1 45 6.41
14 Sem Steijn Tiền vệ công 1 1 1 15 9 60% 1 0 26 7.08
8 Youri Regeer Tiền vệ trụ 1 0 0 32 31 96.88% 0 1 40 6.53
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ trụ 1 0 2 27 24 88.89% 1 1 32 6.68
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 31 28 90.32% 0 1 34 6.52
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 1 17 13 76.47% 1 1 25 6.81

Vitesse Arnhem Vitesse Arnhem
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Eloy Room Thủ môn 0 0 0 15 8 53.33% 0 0 18 6.54
8 Marco van Ginkel Tiền vệ trụ 0 0 0 13 2 15.38% 0 6 16 6.28
2 Carlens Arcus Hậu vệ cánh phải 0 0 0 11 6 54.55% 0 1 25 6.41
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 7 5 71.43% 1 0 16 6.23
20 Melle Meulensteen Tiền vệ phòng ngự 3 0 0 10 10 100% 0 0 19 6.16
6 Dominik Oroz Trung vệ 0 0 0 12 7 58.33% 0 3 16 6.29
17 Kacper Kozlowski Tiền vệ trụ 0 0 2 9 5 55.56% 2 1 21 6.57
42 Million Manhoef Cánh phải 1 0 1 9 2 22.22% 1 2 22 6.9
15 Ramon Hendriks Trung vệ 0 0 0 11 7 63.64% 0 1 18 6.11
11 Fode Fofana Tiền đạo cắm 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.08
10 Said Hamulic Tiền đạo cắm 3 1 1 6 4 66.67% 0 2 18 6.17
25 Gyan de Regt Cánh trái 0 0 1 5 2 40% 1 2 10 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ