Vòng 11
18:15 ngày 05/11/2023
FC Utrecht
Đã kết thúc 1 - 1 (1 - 1)
FC Twente Enschede 1
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Ít mây, 10℃~11℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.75
0.90
-0.75
1.00
O 2.75
0.93
U 2.75
0.95
1
4.00
X
4.00
2
1.75
Hiệp 1
+0.25
0.90
-0.25
0.98
O 1.25
1.17
U 1.25
0.73

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
19'
match change Alec Van Hoorenbeeck
Ra sân: Robin Propper
Oscar Luigi Fraulo 1 - 0
Kiến tạo: Isac Lidberg
match goal
23'
28'
match var Sem Steijn Penalty awarded
Ryan Flamingo match yellow.png
30'
31'
match pen 1 - 1 Sem Steijn
Mike van der Hoorn match yellow.png
35'
Marouan Azarkan match yellow.png
41'
45'
match yellow.png Michal Sadilek
45'
match yellow.png Manfred Alonso Ugalde Arce
Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
match change
61'
Bart Ramselaar
Ra sân: Taylor Booth
match change
61'
62'
match change Mitchell Van Bergen
Ra sân: Alfons Sampsted
62'
match change Ricky van Wolfswinkel
Ra sân: Manfred Alonso Ugalde Arce
62'
match change Youri Regeer
Ra sân: Daan Rots
66'
match yellow.pngmatch red Michal Sadilek
71'
match change Carel Eiting
Ra sân: Sem Steijn
Hugo Novoa Ramos
Ra sân: Hidde ter Avest
match change
73'
Zakaria Labyad
Ra sân: Marouan Azarkan
match change
90'
90'
match yellow.png Mees Hilgers
90'
match var Mees Hilgers Card changed

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
FC Twente Enschede FC Twente Enschede
5
 
Phạt góc
 
2
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
3
 
Thẻ vàng
 
4
0
 
Thẻ đỏ
 
1
14
 
Tổng cú sút
 
10
6
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
4
3
 
Cản sút
 
5
12
 
Sút Phạt
 
8
46%
 
Kiểm soát bóng
 
54%
33%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
67%
404
 
Số đường chuyền
 
489
79%
 
Chuyền chính xác
 
82%
8
 
Phạm lỗi
 
10
2
 
Việt vị
 
1
28
 
Đánh đầu
 
36
17
 
Đánh đầu thành công
 
15
0
 
Cứu thua
 
5
18
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
8
14
 
Ném biên
 
35
17
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
5
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
115
 
Pha tấn công
 
114
52
 
Tấn công nguy hiểm
 
47

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Jensen
20
Zakaria Labyad
23
Bart Ramselaar
22
Hugo Novoa Ramos
16
Souffian El Karouani
32
Calvin Raatsie
24
Nick Viergever
2
Mark Van Der Maarel
31
Mattijs Branderhorst
21
Mats Seuntjens
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
4-2-3-1 FC Twente Enschede FC Twente Enschede
1
Barkas
36
Lelienda...
27
Sagnan
3
Hoorn
5
Avest
8
Fraulo
34
Flamingo
10
Booth
18
Toornstr...
11
Azarkan
37
Lidberg
1
Unnersta...
12
Sampsted
2
Hilgers
3
Propper
5
Smal
4
Kjolo
23
Sadilek
11
Rots
14
Steijn
18
Vlap
27
Arce

Substitutes

17
Alec Van Hoorenbeeck
8
Youri Regeer
9
Ricky van Wolfswinkel
6
Carel Eiting
7
Mitchell Van Bergen
19
Younes Taha
16
Issam El Maach
20
Joshua Brenet
24
Julien Mesbahi
39
Mats Rots
41
Gijs Besselink
22
Przemyslaw Tyton
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Victor Jensen 7
Zakaria Labyad 20
Bart Ramselaar 23
Hugo Novoa Ramos 22
Souffian El Karouani 16
Calvin Raatsie 32
Nick Viergever 24
Mark Van Der Maarel 2
Mattijs Branderhorst 31
Mats Seuntjens 21
FC Utrecht FC Twente Enschede
17 Alec Van Hoorenbeeck
8 Youri Regeer
9 Ricky van Wolfswinkel
6 Carel Eiting
7 Mitchell Van Bergen
19 Younes Taha
16 Issam El Maach
20 Joshua Brenet
24 Julien Mesbahi
39 Mats Rots
41 Gijs Besselink
22 Przemyslaw Tyton

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 3.67
1 Bàn thua 1.67
7.33 Phạt góc 10.67
1 Thẻ vàng 0.67
5.33 Sút trúng cầu môn 7.33
52% Kiểm soát bóng 57.33%
10.33 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.2
1.2 Bàn thua 1.3
5.6 Phạt góc 8
1.1 Thẻ vàng 1.3
5.7 Sút trúng cầu môn 5.2
48.5% Kiểm soát bóng 54.6%
9.1 Phạm lỗi 9.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (35trận)
Chủ Khách
FC Twente Enschede (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
9
2
HT-H/FT-T
5
2
6
4
HT-B/FT-T
0
1
1
2
HT-T/FT-H
0
1
1
0
HT-H/FT-H
3
4
0
2
HT-B/FT-H
2
0
0
3
HT-T/FT-B
0
0
0
0
HT-H/FT-B
3
1
1
3
HT-B/FT-B
1
4
2
4

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 1 0 1 16 11 68.75% 1 3 24 6.75
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 0 20 19 95% 0 1 22 6.05
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 10 7 70% 0 0 12 5.8
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 7 38.89% 0 2 25 6.34
37 Isac Lidberg Tiền đạo cắm 1 0 1 10 5 50% 0 1 14 6.66
27 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 1 25 5.92
11 Marouan Azarkan Cánh phải 0 0 0 14 12 85.71% 2 0 22 6.1
10 Taylor Booth Tiền vệ trụ 0 0 1 2 2 100% 1 0 13 6.6
34 Ryan Flamingo Trung vệ 1 0 0 14 11 78.57% 0 0 26 6.43
36 Yannick Leliendal Hậu vệ cánh trái 0 0 0 10 7 70% 0 1 21 6.28
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 1 1 0 13 11 84.62% 0 0 21 7.55

FC Twente Enschede FC Twente Enschede
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
1 Lars Unnerstall Thủ môn 0 0 0 21 9 42.86% 0 2 24 5.79
3 Robin Propper Trung vệ 0 0 0 24 24 100% 0 0 25 6.37
12 Alfons Sampsted Hậu vệ cánh phải 0 0 1 27 25 92.59% 1 0 39 6.21
18 Michel Vlap Tiền vệ công 2 0 0 16 14 87.5% 2 0 28 6.08
23 Michal Sadilek Tiền vệ trụ 0 0 1 42 41 97.62% 2 1 51 6.45
5 Gijs Smal Hậu vệ cánh trái 0 0 1 28 24 85.71% 1 0 43 6.29
14 Sem Steijn Tiền vệ công 2 1 0 18 16 88.89% 0 0 23 6.77
17 Alec Van Hoorenbeeck Defender 0 0 0 24 21 87.5% 0 1 29 6.23
27 Manfred Alonso Ugalde Arce Tiền đạo cắm 3 0 0 15 12 80% 0 3 22 6.54
4 Mathias Ullereng Kjolo Tiền vệ trụ 1 0 1 28 28 100% 0 0 33 6.31
2 Mees Hilgers Trung vệ 0 0 0 43 40 93.02% 0 0 48 6.44
11 Daan Rots Cánh phải 0 0 1 19 14 73.68% 2 2 33 6.34

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ