Vòng 24
02:00 ngày 04/03/2023
FC Utrecht
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 0)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Ít mây, 4℃~5℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.82
+0.75
1.08
O 2.75
0.94
U 2.75
0.94
1
1.82
X
3.80
2
4.00
Hiệp 1
-0.5
0.97
+0.5
0.65
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Amin Younes
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
57'
Derensili Sanches Fernandes
Ra sân: Naoki Maeda
match change
58'
Anastasios Douvikas 1 - 0 match goal
59'
65'
match change Tijjani Noslin
Ra sân: Thomas Buitink
Victor Jensen
Ra sân: Zakaria Labyad
match change
66'
69'
match goal 1 - 1 Kristijan Bistrovic
77'
match yellow.png Kristijan Bistrovic
79'
match change Remy Vita
Ra sân: Deroy Duarte
Jens Toornstra match yellow.png
85'
87'
match goal 1 - 2 Tijjani Noslin
Kiến tạo: Burak Yilmaz
Anthony Descotte
Ra sân: Jens Toornstra
match change
88'
90'
match change Arianit Ferati
Ra sân: Oguzhan Ozyakup
Sander van der Streek match yellow.png
90'
90'
match change Stipe Radic
Ra sân: George Cox

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
3
 
Phạt góc
 
1
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
1
13
 
Tổng cú sút
 
9
5
 
Sút trúng cầu môn
 
5
6
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
1
10
 
Sút Phạt
 
4
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
487
 
Số đường chuyền
 
424
77%
 
Chuyền chính xác
 
77%
3
 
Phạm lỗi
 
10
1
 
Việt vị
 
3
34
 
Đánh đầu
 
32
14
 
Đánh đầu thành công
 
19
3
 
Cứu thua
 
4
16
 
Rê bóng thành công
 
26
9
 
Đánh chặn
 
12
35
 
Ném biên
 
18
16
 
Cản phá thành công
 
26
8
 
Thử thách
 
16
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
153
 
Pha tấn công
 
98
83
 
Tấn công nguy hiểm
 
20

Đội hình xuất phát

Substitutes

19
Anthony Descotte
7
Victor Jensen
11
Amin Younes
37
Derensili Sanches Fernandes
38
Rocco Robert Shein
5
Hidde ter Avest
23
Bart Ramselaar
31
Thijmen Nijhuis
14
Ramon Hendriks
25
Ruben Kluivert
3
Tommy St. Jago
16
Fabian de Keijzer
FC Utrecht FC Utrecht 4-3-3
4-2-3-1 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
1
Barkas
2
Maarel
27
Sagnan
33
Hoorn
17
Klaiber
26
Boussaid
18
Toornstr...
22
Streek
20
Labyad
9
Douvikas
30
Maeda
31
Pandur
12
Pinto
14
Guth
33
Siovas
5
Cox
8
Bistrovi...
6
Duarte
7
Kerejeta
15
Ozyakup
29
Buitink
17
Yilmaz

Substitutes

55
Stipe Radic
61
Remy Vita
19
Arianit Ferati
77
Tijjani Noslin
74
Gianmarco Cangiano
18
Mike van Beijnen
1
Yanick van Osch
11
Paul Gladon
4
Roel Janssen
85
Umaro Embalo
34
Tunahan Tasci
22
Tom Hendriks
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Anthony Descotte 19
Victor Jensen 7
Amin Younes 11
Derensili Sanches Fernandes 37
Rocco Robert Shein 38
Hidde ter Avest 5
Bart Ramselaar 23
Thijmen Nijhuis 31
Ramon Hendriks 14
Ruben Kluivert 25
Tommy St. Jago 3
Fabian de Keijzer 16
FC Utrecht Fortuna Sittard
55 Stipe Radic
61 Remy Vita
19 Arianit Ferati
77 Tijjani Noslin
74 Gianmarco Cangiano
18 Mike van Beijnen
1 Yanick van Osch
11 Paul Gladon
4 Roel Janssen
85 Umaro Embalo
34 Tunahan Tasci
22 Tom Hendriks

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3.33 Bàn thắng 0.33
1.33 Bàn thua 1.33
4.33 Phạt góc 4
0.67 Thẻ vàng 2.67
6.33 Sút trúng cầu môn 4.33
49% Kiểm soát bóng 38%
7.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.9 Bàn thắng 1.4
1.1 Bàn thua 1.6
4.6 Phạt góc 4.2
1.4 Thẻ vàng 1.3
4.8 Sút trúng cầu môn 5.5
46% Kiểm soát bóng 36.6%
10.1 Phạm lỗi 7.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (32trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
8
HT-H/FT-T
4
2
1
1
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
0
0
2
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
4
3
2

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
2 Mark Van Der Maarel Hậu vệ cánh phải 1 0 1 52 44 84.62% 2 0 73 6.05
20 Zakaria Labyad Tiền vệ công 0 0 2 24 17 70.83% 2 0 32 6.2
18 Jens Toornstra Tiền vệ công 1 0 3 61 50 81.97% 4 0 74 6.5
33 Mike van der Hoorn Trung vệ 2 2 2 65 48 73.85% 1 4 79 7.03
11 Amin Younes Cánh trái 0 0 0 21 19 90.48% 2 0 33 6.05
30 Naoki Maeda 0 0 0 21 16 76.19% 0 0 27 6.4
17 Sean Klaiber Hậu vệ cánh phải 2 1 0 52 36 69.23% 7 3 97 6.71
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 19 12 63.16% 0 0 26 6.32
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 1 1 1 45 29 64.44% 1 3 54 6.1
27 Modibo Sagnan Trung vệ 0 0 0 39 32 82.05% 0 1 50 6.04
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 2 1 1 21 16 76.19% 2 3 40 7.33
7 Victor Jensen Tiền vệ công 1 0 0 22 17 77.27% 0 0 27 5.86
26 Othmane Boussaid Cánh trái 2 0 1 27 23 85.19% 3 0 51 6.95
19 Anthony Descotte Tiền đạo cắm 1 0 0 1 1 100% 0 0 5 5.98
37 Derensili Sanches Fernandes Cánh trái 0 0 0 17 14 82.35% 2 0 26 5.8

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Burak Yilmaz Tiền đạo cắm 3 0 1 18 11 61.11% 0 2 32 7.02
5 George Cox Hậu vệ cánh trái 0 0 0 30 20 66.67% 0 0 54 6.35
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 62 50 80.65% 0 5 83 7.93
15 Oguzhan Ozyakup Tiền vệ trụ 0 0 1 37 31 83.78% 0 1 52 6.57
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 0 37 31 83.78% 0 0 64 6.4
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 0 0 1 35 28 80% 0 2 49 7.05
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 2 1 1 29 21 72.41% 3 3 56 7.39
8 Kristijan Bistrovic Tiền vệ trụ 1 1 0 47 40 85.11% 1 0 60 7.57
29 Thomas Buitink Tiền đạo cắm 1 1 0 9 5 55.56% 2 0 27 6.58
31 Ivor Pandur Thủ môn 0 0 0 39 20 51.28% 0 0 48 7.01
55 Stipe Radic Trung vệ 0 0 0 1 1 100% 0 0 1 6.01
14 Rodrigo Guth Trung vệ 0 0 2 75 66 88% 0 4 89 7.53
61 Remy Vita Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 2 6.13
77 Tijjani Noslin Tiền đạo cắm 2 2 0 5 2 40% 0 2 20 7.66

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ