Vòng 21
20:30 ngày 11/02/2024
FC Utrecht
Đã kết thúc 4 - 0 (1 - 0)
Fortuna Sittard
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Nhiều mây, 9℃~10℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.85
+0.5
1.05
O 2.5
0.87
U 2.5
1.01
1
1.83
X
3.50
2
4.20
Hiệp 1
-0.25
1.03
+0.25
0.85
O 1
0.88
U 1
1.00

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Taylor Booth 1 - 0
Kiến tạo: Sam Lammers
match goal
21'
46'
match change Alessio da Cruz
Ra sân: Kristoffer Peterson
46'
match change Mitchell Dijks
Ra sân: Dimitrios Siovas
Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
match change
66'
Oscar Luigi Fraulo
Ra sân: Zidane Iqbal
match change
66'
Othmane Boussaid 2 - 0
Kiến tạo: Victor Jensen
match goal
70'
73'
match change Iago Cordoba Kerejeta
Ra sân: Justin Lonwijk
73'
match change Iman Griffith
Ra sân: Alen Halilovic
Taylor Booth 3 - 0 match goal
75'
Sam Lammers 4 - 0 match goal
78'
Sam Lammers Goal awarded match var
80'
Jeppe Okkels
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
81'
Tim Handwerker
Ra sân: Souffian El Karouani
match change
81'
Can Bozdogan
Ra sân: Ryan Flamingo
match change
85'
85'
match change Ragnar Oratmangoen
Ra sân: Kaj Sierhuis

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Fortuna Sittard Fortuna Sittard
3
 
Phạt góc
 
6
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
16
 
Tổng cú sút
 
9
8
 
Sút trúng cầu môn
 
1
7
 
Sút ra ngoài
 
3
1
 
Cản sút
 
5
15
 
Sút Phạt
 
16
48%
 
Kiểm soát bóng
 
52%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
419
 
Số đường chuyền
 
447
79%
 
Chuyền chính xác
 
79%
12
 
Phạm lỗi
 
12
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
38
21
 
Đánh đầu thành công
 
17
1
 
Cứu thua
 
4
17
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
17
19
 
Cản phá thành công
 
20
7
 
Thử thách
 
6
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
119
 
Pha tấn công
 
98
44
 
Tấn công nguy hiểm
 
34

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Jensen
8
Oscar Luigi Fraulo
29
Tim Handwerker
6
Can Bozdogan
17
Jeppe Okkels
20
Zakaria Labyad
41
Devin Remie
49
Jesse van de Haar
32
Thijmen Nijhuis
11
Marouan Azarkan
2
Mark Van Der Maarel
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
4-3-3 Fortuna Sittard Fortuna Sittard
31
Branderh...
16
Karouani
24
Viergeve...
3
Hoorn
5
Avest
14
Iqbal
34
Flamingo
26
Boussaid
18
Toornstr...
10
2
Booth
9
Lammers
99
Verrips
12
Pinto
14
Guth
33
Siovas
2
Voet
19
Ferati
6
Duarte
21
Lonwijk
10
Halilovi...
9
Sierhuis
8
Peterson

Substitutes

35
Mitchell Dijks
23
Alessio da Cruz
17
Iman Griffith
34
Ragnar Oratmangoen
7
Iago Cordoba Kerejeta
20
Mouhamed Belkheir
3
Sadik Fofana
1
Luuk Koopmans
24
Nathangelo Markelo
15
Oguzhan Ozyakup
22
Tom Hendriks
27
Jayden Jezairo Braaf
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Victor Jensen 7
Oscar Luigi Fraulo 8
Tim Handwerker 29
Can Bozdogan 6
Jeppe Okkels 17
Zakaria Labyad 20
Devin Remie 41
Jesse van de Haar 49
Thijmen Nijhuis 32
Marouan Azarkan 11
Mark Van Der Maarel 2
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23
FC Utrecht Fortuna Sittard
35 Mitchell Dijks
23 Alessio da Cruz
17 Iman Griffith
34 Ragnar Oratmangoen
7 Iago Cordoba Kerejeta
20 Mouhamed Belkheir
3 Sadik Fofana
1 Luuk Koopmans
24 Nathangelo Markelo
15 Oguzhan Ozyakup
22 Tom Hendriks
27 Jayden Jezairo Braaf

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 1.33
5 Phạt góc 5.67
1 Thẻ vàng 2
5.67 Sút trúng cầu môn 6
50.33% Kiểm soát bóng 47.67%
10.67 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.3
1.3 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 4.8
1.2 Thẻ vàng 1.5
5.4 Sút trúng cầu môn 5.8
47.1% Kiểm soát bóng 38%
9.6 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (34trận)
Chủ Khách
Fortuna Sittard (36trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
5
8
HT-H/FT-T
5
2
1
2
HT-B/FT-T
0
1
1
0
HT-T/FT-H
0
1
0
2
HT-H/FT-H
3
4
4
3
HT-B/FT-H
2
0
1
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
0
3
HT-B/FT-B
1
4
3
2

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 1 0 0 48 45 93.75% 0 5 58 7.38
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 19 16 84.21% 6 0 33 6.62
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 2 1 1 57 39 68.42% 0 6 68 7.58
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 23 12 52.17% 0 1 32 6.94
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 2 1 0 28 24 85.71% 3 0 51 6.94
9 Sam Lammers Forward 5 3 2 23 14 60.87% 2 2 42 9.26
17 Jeppe Okkels Cánh trái 0 0 0 1 0 0% 0 0 1 6.02
7 Victor Jensen Tiền vệ công 0 0 1 11 8 72.73% 0 0 14 7.02
26 Othmane Boussaid Cánh trái 1 1 1 34 26 76.47% 2 0 47 7.99
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 1 1 100% 0 0 8 6.38
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 1 0 1 49 43 87.76% 5 1 71 7.39
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 4 4 100% 0 0 5 6
10 Taylor Booth Cánh phải 2 2 1 15 13 86.67% 5 0 38 8.89
34 Ryan Flamingo Trung vệ 2 0 0 46 35 76.09% 0 3 62 7.2
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 0 0 1 9 8 88.89% 0 1 15 6.95
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 1 46 39 84.78% 0 2 53 6.64

Fortuna Sittard Fortuna Sittard
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
33 Dimitrios Siovas Trung vệ 0 0 0 24 17 70.83% 0 2 28 6.16
12 Ivo Daniel Ferreira Mendonca Pinto Hậu vệ cánh phải 0 0 1 44 33 75% 5 2 69 6.2
35 Mitchell Dijks Hậu vệ cánh trái 1 0 0 18 12 66.67% 2 2 26 6.12
10 Alen Halilovic Tiền vệ công 1 0 1 30 26 86.67% 4 0 47 6.22
8 Kristoffer Peterson Cánh trái 0 0 1 11 6 54.55% 2 0 19 6.13
99 Michael Verrips Thủ môn 0 0 0 31 14 45.16% 0 0 43 6.11
23 Alessio da Cruz Tiền vệ công 1 0 0 11 10 90.91% 1 1 18 5.86
19 Arianit Ferati Tiền vệ công 0 0 1 58 49 84.48% 1 1 68 5.88
6 Deroy Duarte Tiền vệ trụ 1 0 0 42 36 85.71% 0 1 58 6.65
9 Kaj Sierhuis Tiền đạo cắm 1 1 0 21 19 90.48% 1 3 31 6.03
21 Justin Lonwijk Tiền vệ trụ 2 0 0 17 13 76.47% 0 0 35 6.21
7 Iago Cordoba Kerejeta Cánh trái 0 0 0 7 6 85.71% 1 1 13 6.29
34 Ragnar Oratmangoen Cánh trái 0 0 0 1 1 100% 0 1 3 6.07
14 Rodrigo Guth Trung vệ 2 0 0 55 44 80% 1 0 61 5.66
2 Siemen Voet Trung vệ 0 0 2 52 45 86.54% 0 1 69 6.14
17 Iman Griffith Cánh phải 0 0 1 3 2 66.67% 0 0 5 5.84

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ