Vòng 23
02:00 ngày 24/02/2024
FC Utrecht
Đã kết thúc 1 - 0 (0 - 0)
Heracles Almelo
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.25
0.99
+1.25
0.89
O 3
1.04
U 3
0.82
1
1.45
X
4.85
2
6.40
Hiệp 1
-0.5
1.02
+0.5
0.88
O 1.25
1.07
U 1.25
0.81

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Heracles Almelo Heracles Almelo
Jens Toornstra match yellow.png
41'
56'
match change Marko Vejinovic
Ra sân: Jordy Bruijn
Jeppe Okkels
Ra sân: Marouan Azarkan
match change
65'
Victor Jensen
Ra sân: Jens Toornstra
match change
65'
Souffian El Karouani match yellow.png
74'
77'
match change Kelvin Leerdam
Ra sân: Jannes Luca Wieckhoff
Victor Jensen 1 - 0
Kiến tạo: Souffian El Karouani
match goal
79'
Can Bozdogan
Ra sân: Oscar Luigi Fraulo
match change
80'
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
Ra sân: Hidde ter Avest
match change
80'
82'
match change Sem Scheperman
Ra sân: Jetro Willems
82'
match change Mohamed Sankoh
Ra sân: Mario Engels
Mike van der Hoorn match yellow.png
87'
89'
match yellow.png Sven Sonnenberg
90'
match yellow.png Marko Vejinovic
Zidane Iqbal
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Heracles Almelo Heracles Almelo
9
 
Phạt góc
 
3
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
3
 
Thẻ vàng
 
2
11
 
Tổng cú sút
 
4
3
 
Sút trúng cầu môn
 
0
5
 
Sút ra ngoài
 
3
3
 
Cản sút
 
1
12
 
Sút Phạt
 
18
54%
 
Kiểm soát bóng
 
46%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
456
 
Số đường chuyền
 
402
85%
 
Chuyền chính xác
 
78%
14
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
29
 
Đánh đầu
 
21
13
 
Đánh đầu thành công
 
12
1
 
Cứu thua
 
6
18
 
Rê bóng thành công
 
20
6
 
Đánh chặn
 
7
31
 
Ném biên
 
13
18
 
Cản phá thành công
 
20
8
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
126
 
Pha tấn công
 
59
93
 
Tấn công nguy hiểm
 
16

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Jensen
23
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen
17
Jeppe Okkels
6
Can Bozdogan
14
Zidane Iqbal
29
Tim Handwerker
20
Zakaria Labyad
32
Thijmen Nijhuis
2
Mark Van Der Maarel
41
Devin Remie
44
Joshua Mukeh
15
Adrian Blake
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
5-4-1 Heracles Almelo Heracles Almelo
31
Branderh...
16
Karouani
24
Viergeve...
3
Hoorn
5
Avest
8
Fraulo
34
Flamingo
26
Boussaid
18
Toornstr...
11
Azarkan
9
Lammers
1
Brouwer
3
Wieckhof...
4
Sonnenbe...
21
Hoogma
15
Willems
22
Oppegard
5
Bruijn
14
Keersmae...
20
Hrustic
8
Engels
9
Hornkamp

Substitutes

18
Marko Vejinovic
27
Kelvin Leerdam
32
Sem Scheperman
44
Mohamed Sankoh
10
Anas Ouahim
12
Ruben Roosken
19
Navajo Bakboord
16
Fabian de Keijzer
36
Timo Jansink
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Victor Jensen 7
Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen 23
Jeppe Okkels 17
Can Bozdogan 6
Zidane Iqbal 14
Tim Handwerker 29
Zakaria Labyad 20
Thijmen Nijhuis 32
Mark Van Der Maarel 2
Devin Remie 41
Joshua Mukeh 44
Adrian Blake 15
FC Utrecht Heracles Almelo
18 Marko Vejinovic
27 Kelvin Leerdam
32 Sem Scheperman
44 Mohamed Sankoh
10 Anas Ouahim
12 Ruben Roosken
19 Navajo Bakboord
16 Fabian de Keijzer
36 Timo Jansink

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.33
1 Bàn thua 3.33
5 Phạt góc 6.67
1 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 4
50.33% Kiểm soát bóng 50.33%
10.67 Phạm lỗi 10.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.2
1.3 Bàn thua 1.8
4.7 Phạt góc 4.5
1.2 Thẻ vàng 2.2
5.4 Sút trúng cầu môn 3.6
47.1% Kiểm soát bóng 46.7%
9.6 Phạm lỗi 11.4

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (34trận)
Chủ Khách
Heracles Almelo (33trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
1
7
HT-H/FT-T
5
2
2
4
HT-B/FT-T
0
1
3
1
HT-T/FT-H
0
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
0
1
HT-B/FT-H
2
0
3
0
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
2
1
2
0
HT-B/FT-B
1
4
5
2

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 0 64 57 89.06% 0 1 70 6.61
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 1 0 2 22 20 90.91% 10 0 36 6.49
3 Mike van der Hoorn Trung vệ 0 0 0 62 57 91.94% 0 4 67 6.97
31 Mattijs Branderhorst Thủ môn 0 0 0 18 15 83.33% 0 0 22 6.56
5 Hidde ter Avest Hậu vệ cánh phải 0 0 0 31 23 74.19% 2 2 60 6.85
9 Sam Lammers Forward 2 1 0 17 9 52.94% 2 0 41 6.5
17 Jeppe Okkels Cánh trái 1 0 0 8 7 87.5% 1 1 15 6.58
7 Victor Jensen Tiền vệ công 2 1 0 6 4 66.67% 0 0 14 6.84
26 Othmane Boussaid Cánh trái 2 0 3 42 37 88.1% 5 0 63 7.24
23 Niklas Brondsted Vesterlund Nielsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 2 100% 0 0 2 6
16 Souffian El Karouani Hậu vệ cánh trái 1 0 2 65 57 87.69% 6 2 94 7.51
11 Marouan Azarkan Cánh phải 0 0 1 21 18 85.71% 5 1 44 6.64
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 0 0 0 1 0 0% 2 0 6 6.21
34 Ryan Flamingo Trung vệ 0 0 0 48 40 83.33% 1 1 61 6.84
8 Oscar Luigi Fraulo Tiền vệ trụ 1 0 1 36 33 91.67% 0 0 44 6.64
14 Zidane Iqbal Tiền vệ trụ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03

Heracles Almelo Heracles Almelo
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
18 Marko Vejinovic Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 22 18 81.82% 1 0 26 5.96
27 Kelvin Leerdam Hậu vệ cánh phải 0 0 0 5 3 60% 0 1 8 6
15 Jetro Willems Hậu vệ cánh trái 1 0 0 45 34 75.56% 1 2 74 6.78
8 Mario Engels Tiền đạo cắm 0 0 0 13 11 84.62% 1 0 22 6.08
1 Michael Brouwer Thủ môn 0 0 0 48 32 66.67% 0 1 55 6.62
21 Justin Hoogma Trung vệ 1 0 0 47 38 80.85% 0 1 63 6.7
5 Jordy Bruijn Tiền vệ công 0 0 0 13 8 61.54% 2 0 24 6.76
20 Ajdin Hrustic Tiền vệ công 1 0 0 39 35 89.74% 3 1 57 6.31
9 Jizz Hornkamp Tiền đạo cắm 0 0 0 21 12 57.14% 0 2 28 6.21
14 Brian De Keersmaecker Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 42 36 85.71% 0 0 61 6.64
4 Sven Sonnenberg Trung vệ 0 0 0 42 37 88.1% 0 1 58 6.42
3 Jannes Luca Wieckhoff Hậu vệ cánh phải 0 0 0 28 25 89.29% 1 0 47 6.61
22 Fredrik Oppegard Hậu vệ cánh trái 0 0 0 26 18 69.23% 3 1 42 6.46
44 Mohamed Sankoh Tiền đạo cắm 1 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.94
32 Sem Scheperman Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 4 80% 0 2 8 6.23

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ