Vòng
02:00 ngày 02/06/2023
FC Utrecht
Đã kết thúc 1 - 2 (0 - 2)
Sparta Rotterdam
Địa điểm: Stadion Galgenwaard
Thời tiết: Trong lành, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
0.91
O 2.75
0.79
U 2.75
0.85
1
1.83
X
3.80
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.33
U 0.5
2.25

Diễn biến chính

FC Utrecht FC Utrecht
Phút
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
27'
match var Tobias Lauritsen Penalty awarded
Anastasios Douvikas match yellow.png
28'
29'
match pen 0 - 1 Vito van Crooy
30'
match change Younes Namli
Ra sân: Jonathan Alexander De Guzman
34'
match yellow.png Nick Olji
Sean Klaiber match yellow.png
34'
39'
match goal 0 - 2 Tobias Lauritsen
Kiến tạo: Vito van Crooy
45'
match yellow.png Shurandy Sambo
46'
match change Dirk Abels
Ra sân: Shurandy Sambo
Modibo Sagnan
Ra sân: Ruben Kluivert
match change
46'
62'
match change Aaron Meijers
Ra sân: Mica Pinto
Anastasios Douvikas 1 - 2 match goal
70'
Victor Jensen
Ra sân: Bart Ramselaar
match change
73'
85'
match change Adil Auassar
Ra sân: Koki Saito
Bas Dost
Ra sân: Othmane Boussaid
match change
85'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FC Utrecht FC Utrecht
Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
11
 
Phạt góc
 
3
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
2
 
Thẻ vàng
 
2
27
 
Tổng cú sút
 
9
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
13
 
Sút ra ngoài
 
4
5
 
Cản sút
 
2
12
 
Sút Phạt
 
9
61%
 
Kiểm soát bóng
 
39%
58%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
42%
509
 
Số đường chuyền
 
333
79%
 
Chuyền chính xác
 
68%
9
 
Phạm lỗi
 
10
0
 
Việt vị
 
1
40
 
Đánh đầu
 
50
21
 
Đánh đầu thành công
 
24
1
 
Cứu thua
 
8
10
 
Rê bóng thành công
 
10
10
 
Đánh chặn
 
7
21
 
Ném biên
 
15
0
 
Dội cột/xà
 
1
9
 
Thử thách
 
6
121
 
Pha tấn công
 
98
66
 
Tấn công nguy hiểm
 
25

Đội hình xuất phát

Substitutes

7
Victor Jensen
27
Modibo Sagnan
28
Bas Dost
19
Anthony Descotte
38
Rocco Robert Shein
30
Naoki Maeda
20
Zakaria Labyad
3
Tommy St. Jago
5
Hidde ter Avest
31
Thijmen Nijhuis
8
Luuk Brouwers
16
Fabian de Keijzer
FC Utrecht FC Utrecht 4-2-3-1
4-3-3 Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
1
Barkas
2
Maarel
24
Viergeve...
25
Kluivert
17
Klaiber
18
Toornstr...
6
Bozdogan
26
Boussaid
22
Streek
23
Ramselaa...
9
Douvikas
1
Olji
2
Sambo
3
Vriends
4
Eerdhuij...
5
Pinto
10
Verschue...
6
Guzman
8
Kitolano
7
Crooy
9
Lauritse...
11
Saito

Substitutes

17
Younes Namli
14
Adil Auassar
15
Aaron Meijers
12
Dirk Abels
30
Delano Delano van Crooy
20
Youri Schoonerwaldt
21
Patrick Brouwer
13
Rick Meissen
16
Jeremy Van Mullem
19
Muhamed Tahiri
22
Elias Hoff Melkersen
18
Pedro Aleman
Đội hình dự bị
FC Utrecht FC Utrecht
Victor Jensen 7
Modibo Sagnan 27
Bas Dost 28
Anthony Descotte 19
Rocco Robert Shein 38
Naoki Maeda 30
Zakaria Labyad 20
Tommy St. Jago 3
Hidde ter Avest 5
Thijmen Nijhuis 31
Luuk Brouwers 8
Fabian de Keijzer 16
FC Utrecht Sparta Rotterdam
17 Younes Namli
14 Adil Auassar
15 Aaron Meijers
12 Dirk Abels
30 Delano Delano van Crooy
20 Youri Schoonerwaldt
21 Patrick Brouwer
13 Rick Meissen
16 Jeremy Van Mullem
19 Muhamed Tahiri
22 Elias Hoff Melkersen
18 Pedro Aleman

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2
1 Bàn thua 2
5 Phạt góc 5
1 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.33
50.33% Kiểm soát bóng 44%
10.67 Phạm lỗi 6.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 1.9
1.3 Bàn thua 1.6
4.7 Phạt góc 5.6
1.2 Thẻ vàng 0.7
5.4 Sút trúng cầu môn 4.6
47.1% Kiểm soát bóng 45%
9.6 Phạm lỗi 7.5

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FC Utrecht (34trận)
Chủ Khách
Sparta Rotterdam (34trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
4
2
5
HT-H/FT-T
5
2
3
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
2
0
HT-H/FT-H
3
4
1
2
HT-B/FT-H
2
0
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
0
HT-H/FT-B
2
1
2
1
HT-B/FT-B
1
4
3
7

FC Utrecht FC Utrecht
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
28 Bas Dost Tiền đạo cắm 0 0 0 5 2 40% 0 2 5 6.13
24 Nick Viergever Trung vệ 0 0 1 59 50 84.75% 0 4 71 6.86
2 Mark Van Der Maarel Trung vệ 0 0 1 40 32 80% 1 3 54 6.41
18 Jens Toornstra Tiền vệ phòng ngự 1 1 6 67 55 82.09% 10 3 96 8.03
17 Sean Klaiber Hậu vệ cánh phải 2 1 3 60 49 81.67% 9 1 93 6.77
1 Vasilios Barkas Thủ môn 0 0 0 23 11 47.83% 0 0 35 5.74
22 Sander van der Streek Tiền vệ công 4 1 1 45 33 73.33% 1 2 61 6.5
23 Bart Ramselaar Tiền vệ công 3 1 2 36 31 86.11% 3 0 47 6.45
27 Modibo Sagnan Trung vệ 4 1 0 27 22 81.48% 0 2 37 6.61
9 Anastasios Douvikas Tiền đạo cắm 3 1 1 23 17 73.91% 0 1 36 7.03
7 Victor Jensen Tiền vệ công 2 0 0 10 9 90% 0 0 15 5.95
26 Othmane Boussaid Cánh trái 4 1 2 33 26 78.79% 6 0 56 6.46
6 Can Bozdogan Tiền vệ trụ 4 2 1 51 44 86.27% 4 1 72 6.54
25 Ruben Kluivert Trung vệ 0 0 0 30 21 70% 0 2 33 5.44

Sparta Rotterdam Sparta Rotterdam
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
6 Jonathan Alexander De Guzman Tiền vệ trụ 0 0 0 9 6 66.67% 0 2 13 6.5
15 Aaron Meijers Hậu vệ cánh trái 0 0 0 9 4 44.44% 0 1 22 6.19
14 Adil Auassar Trung vệ 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 6.13
3 Bart Vriends Trung vệ 0 0 0 28 24 85.71% 0 5 47 7.38
17 Younes Namli Tiền vệ công 0 0 0 25 18 72% 3 0 43 6.49
1 Nick Olji Thủ môn 0 0 1 39 18 46.15% 0 0 53 7.89
7 Vito van Crooy Cánh phải 4 1 1 25 12 48% 6 2 51 7.58
12 Dirk Abels Hậu vệ cánh phải 0 0 0 16 13 81.25% 0 1 20 6.14
10 Arno Verschueren Tiền vệ công 1 1 2 30 23 76.67% 2 0 41 6.81
5 Mica Pinto Hậu vệ cánh trái 0 0 1 26 20 76.92% 1 1 39 6.82
8 Joshua Kitolano Tiền vệ trụ 0 0 0 16 14 87.5% 0 0 22 6.49
9 Tobias Lauritsen Tiền đạo cắm 2 1 1 32 13 40.63% 0 9 43 8.12
11 Koki Saito Cánh trái 2 0 0 17 13 76.47% 0 0 38 7.13
4 Mike Eerdhuijzen Trung vệ 0 0 0 39 33 84.62% 0 2 49 6.58
2 Shurandy Sambo Hậu vệ cánh phải 0 0 0 20 15 75% 0 1 30 6.51

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ