Vòng 23
22:59 ngày 28/01/2024
Fenerbahce
Đã kết thúc 2 - 1 (2 - 1)
Ankaragucu
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 5℃~6℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-2
0.98
+2
0.92
O 3.25
1.00
U 3.25
0.86
1
1.14
X
7.00
2
13.00
Hiệp 1
-0.75
0.86
+0.75
1.04
O 1.25
0.91
U 1.25
0.97

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Ankaragucu Ankaragucu
13'
match pen 0 - 1 Tolga Cigerci
Cengiz Under 1 - 1
Kiến tạo: Mert Mulder
match goal
20'
Cengiz Under 2 - 1 match goal
32'
61'
match change Anastasios Chatzigiovannis
Ra sân: Olimpiu Vasile Morutan
Michy Batshuayi
Ra sân: Edin Dzeko
match change
71'
73'
match change Riad Bajic
Ra sân: Ali Sowe
74'
match change Yildirim Mert Cetin
Ra sân: Matej Hanousek
Emre Mor
Ra sân: Cengiz Under
match change
81'
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Ismail Yuksek
match change
81'
86'
match change Atakan Cankaya
Ra sân: Renaldo Cephas
87'
match change Federico Macheda
Ra sân: Ali Kaan Guneren
Mert Yandas
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Ankaragucu Ankaragucu
9
 
Phạt góc
 
0
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
22
 
Tổng cú sút
 
4
10
 
Sút trúng cầu môn
 
2
8
 
Sút ra ngoài
 
0
4
 
Cản sút
 
2
13
 
Sút Phạt
 
18
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
558
 
Số đường chuyền
 
343
85%
 
Chuyền chính xác
 
74%
17
 
Phạm lỗi
 
13
2
 
Việt vị
 
0
21
 
Đánh đầu
 
19
14
 
Đánh đầu thành công
 
6
1
 
Cứu thua
 
8
15
 
Rê bóng thành công
 
9
14
 
Đánh chặn
 
10
27
 
Ném biên
 
14
15
 
Cản phá thành công
 
9
9
 
Thử thách
 
13
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
120
 
Pha tấn công
 
84
77
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Michy Batshuayi
27
Miguel Crespo da Silva
99
Emre Mor
8
Mert Yandas
18
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
19
Leonardo Bonucci
15
Joshua King
17
Irfan Can Kahveci
97
Furkan Akyuz
28
Bartug Elmaz
Fenerbahce Fenerbahce 4-2-3-1
4-2-3-1 Ankaragucu Ankaragucu
40
Livakovi...
7
Kadioglu
6
Djiku
4
Aziz
16
Mulder
5
Yuksek
33
Krunic
10
Tadic
53
Szymansk...
20
2
Under
9
Dzeko
99
Gungordu
70
Kitsiou
26
Radakovi...
18
Mujakic
5
Hanousek
23
Guneren
30
Cigerci
80
Morutan
8
Pedrinho
29
Cephas
22
Sowe

Substitutes

9
Riad Bajic
7
Anastasios Chatzigiovannis
32
Federico Macheda
4
Atakan Cankaya
45
Yildirim Mert Cetin
21
Sirozhiddin Astanakulov
1
Rafal Gikiewicz
6
Cem Turkmen
77
Hayrullah Bilazer
41
Dogukan Kaya
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Michy Batshuayi 23
Miguel Crespo da Silva 27
Emre Mor 99
Mert Yandas 8
Lincoln Henrique Oliveira dos Santos 18
Leonardo Bonucci 19
Joshua King 15
Irfan Can Kahveci 17
Furkan Akyuz 97
Bartug Elmaz 28
Fenerbahce Ankaragucu
9 Riad Bajic
7 Anastasios Chatzigiovannis
32 Federico Macheda
4 Atakan Cankaya
45 Yildirim Mert Cetin
21 Sirozhiddin Astanakulov
1 Rafal Gikiewicz
6 Cem Turkmen
77 Hayrullah Bilazer
41 Dogukan Kaya

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 0.33
0 Bàn thua 1
7.67 Phạt góc 3.67
2.67 Thẻ vàng 2.33
8.33 Sút trúng cầu môn 4.33
50.67% Kiểm soát bóng 53%
10 Phạm lỗi 8.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1
1 Bàn thua 1.1
5 Phạt góc 4.2
1.8 Thẻ vàng 2.3
5.9 Sút trúng cầu môn 5
56.6% Kiểm soát bóng 53.8%
10.8 Phạm lỗi 10.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (56trận)
Chủ Khách
Ankaragucu (44trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
15
4
3
4
HT-H/FT-T
5
0
8
5
HT-B/FT-T
2
0
0
1
HT-T/FT-H
1
0
3
3
HT-H/FT-H
1
2
6
3
HT-B/FT-H
1
1
1
1
HT-T/FT-B
0
2
0
0
HT-H/FT-B
1
9
1
1
HT-B/FT-B
1
11
3
1

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
9 Edin Dzeko Tiền đạo cắm 1 1 2 20 15 75% 0 1 23 6.59
4 Serdar Aziz Trung vệ 2 0 0 43 38 88.37% 0 2 48 6.16
10 Dusan Tadic Cánh trái 2 1 1 21 16 76.19% 7 0 35 6.4
6 Alexander Djiku Trung vệ 0 0 0 45 41 91.11% 0 1 53 6.5
33 Rade Krunic Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 33 29 87.88% 0 3 37 6.42
40 Dominik Livakovic Thủ môn 0 0 0 12 12 100% 0 0 17 5.46
20 Cengiz Under Cánh phải 4 2 2 23 18 78.26% 4 0 36 8.43
7 Ferdi Kadioglu Hậu vệ cánh trái 2 1 1 33 30 90.91% 1 0 45 6.82
53 Sebastian Szymanski Tiền vệ công 1 0 3 18 14 77.78% 6 0 32 6.85
16 Mert Mulder Hậu vệ cánh phải 1 0 1 33 28 84.85% 1 0 51 6.58
5 Ismail Yuksek Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 41 33 80.49% 1 4 51 7.02

Ankaragucu Ankaragucu
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
30 Tolga Cigerci Midfielder 1 1 0 23 18 78.26% 0 0 34 7.05
70 Stelios Kitsiou Defender 0 0 0 10 9 90% 0 0 22 6.43
26 Uros Radakovic Defender 0 0 0 14 11 78.57% 0 0 25 6.1
22 Ali Sowe Forward 0 0 0 10 8 80% 0 0 23 6.11
5 Matej Hanousek Defender 0 0 0 23 16 69.57% 0 0 33 6.27
99 Bahadir Gungordu Thủ môn 0 0 0 32 12 37.5% 0 0 45 6.44
8 Pedrinho Midfielder 0 0 1 23 18 78.26% 0 1 29 6.44
80 Olimpiu Vasile Morutan Tiền vệ công 1 1 0 11 8 72.73% 1 0 21 6.26
18 Nihad Mujakic Defender 0 0 0 25 22 88% 0 0 28 5.7
23 Ali Kaan Guneren Midfielder 0 0 0 10 8 80% 0 0 14 5.87
29 Renaldo Cephas Forward 0 0 0 4 2 50% 1 1 16 6.88

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ