Fenerbahce
Đã kết thúc
3
-
1
(1 - 0)
Ludogorets Razgrad
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
1.02
1.02
+1.5
0.82
0.82
O
3
0.93
0.93
U
3
0.89
0.89
1
1.36
1.36
X
4.40
4.40
2
6.50
6.50
Hiệp 1
-0.25
0.92
0.92
+0.25
0.90
0.90
O
1
0.65
0.65
U
1
1.17
1.17
Diễn biến chính
Fenerbahce
Phút
Ludogorets Razgrad
Michy Batshuayi 1 - 0
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
Kiến tạo: Frederico Rodrigues Santos
42'
45'
Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
48'
Bernard Tekpetey
Alexander Djiku
50'
Miha Zajc 2 - 0
Kiến tạo: Michy Batshuayi
Kiến tạo: Michy Batshuayi
52'
Rodrigo Becao
57'
Irfan Can Kahveci
Ra sân: Dusan Tadic
Ra sân: Dusan Tadic
64'
Sebastian Szymanski
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
64'
Ferdi Kadioglu
Ra sân: Bright Osayi Samuel
Ra sân: Bright Osayi Samuel
64'
65'
2 - 1 Rodrigo Becao(OW)
72'
Kwadwo Duah
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
Ra sân: Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz
73'
Spas Delev
Ra sân: Caio Vidal Rocha
Ra sân: Caio Vidal Rocha
75'
Jakub Piotrowski
Miguel Crespo da Silva
79'
Mehmet Umut Nayir
Ra sân: Michy Batshuayi
Ra sân: Michy Batshuayi
81'
85'
Dominik Yankov
Ra sân: Claude Goncalves
Ra sân: Claude Goncalves
90'
Franco Russo
Ra sân: Noah Sonko Sundberg
Ra sân: Noah Sonko Sundberg
Cengiz Under
Ra sân: Ryan Kent
Ra sân: Ryan Kent
90'
90'
Mounir Chouiar
Ra sân: Bernard Tekpetey
Ra sân: Bernard Tekpetey
Miha Zajc 3 - 1
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
90'
90'
Anton Nedyalkov
90'
Spas Delev
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fenerbahce
Ludogorets Razgrad
1
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
1
3
Thẻ vàng
5
15
Tổng cú sút
18
7
Sút trúng cầu môn
9
8
Sút ra ngoài
9
2
Cản sút
4
17
Sút Phạt
17
63%
Kiểm soát bóng
37%
60%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
40%
560
Số đường chuyền
328
16
Phạm lỗi
16
1
Việt vị
1
10
Đánh đầu thành công
4
7
Cứu thua
3
18
Rê bóng thành công
15
7
Đánh chặn
11
4
Thử thách
9
120
Pha tấn công
74
29
Tấn công nguy hiểm
37
Đội hình xuất phát
Fenerbahce
4-3-3
4-3-3
Ludogorets Razgrad
70
Egribaya...
24
Oosterwo...
6
Djiku
50
Becao
21
Samuel
26
2
Zajc
27
Silva
35
Santos
10
Tadic
23
Batshuay...
11
Kent
12
Sluga
16
Witry
26
Sundberg
24
Verdon
3
Nedyalko...
30
Machado,...
6
Piotrows...
8
Goncalve...
77
Rocha
99
Cruz
37
Tekpetey
Đội hình dự bị
Fenerbahce
Yusuf Akcicek
95
Muhammet Demir
67
Edin Dzeko
9
Muhammet Imre
49
Ferdi Kadioglu
7
Irfan Can Kahveci
17
Efekan Karayazi
92
Dominik Livakovic
40
Mehmet Umut Nayir
22
Sebastian Szymanski
53
Cengiz Under
20
Ismail Yuksek
5
Ludogorets Razgrad
11
Mounir Chouiar
90
Spas Delev
9
Kwadwo Duah
88
Todor Nedelev
1
Sergio Padt
69
Plamen Pepelyashev
22
Franco Russo
17
Francisco Javier Hidalgo Gomez
5
Georgi Terziev
10
Matias Tissera
64
Dominik Yankov
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.67
Bàn thắng
3.33
0.33
Bàn thua
1.33
7.33
Phạt góc
7
0.67
Thẻ vàng
2
10.33
Sút trúng cầu môn
5.33
61.67%
Kiểm soát bóng
52.67%
11.33
Phạm lỗi
2.67
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1.9
Bàn thắng
3
1.2
Bàn thua
0.8
4.7
Phạt góc
7.3
1.4
Thẻ vàng
1.7
6.3
Sút trúng cầu môn
6.4
57.7%
Kiểm soát bóng
54.9%
11.6
Phạm lỗi
6.5
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fenerbahce (55trận)
Chủ
Khách
Ludogorets Razgrad (54trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
15
4
16
4
HT-H/FT-T
5
0
5
3
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
0
HT-H/FT-H
1
2
1
2
HT-B/FT-H
1
1
1
0
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
8
1
7
HT-B/FT-B
1
11
3
8