Vòng Quarterfinals
02:00 ngày 19/04/2024
Fenerbahce
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Olympiakos Piraeus 1

90phút [1-0], 120phút [1-0]Pen [2-3]

Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 17℃~18℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.86
+0.75
0.96
O 2.75
0.83
U 2.75
1.03
1
1.55
X
4.20
2
4.60
Hiệp 1
-0.25
0.90
+0.25
0.92
O 0.5
0.29
U 0.5
2.50

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
Irfan Can Kahveci 1 - 0
Kiến tạo: Sebastian Szymanski
match goal
11'
36'
match yellow.png Francisco Ortega
46'
match change Vicente Iborra
Ra sân: Stevan Jovetic
60'
match yellow.png Daniel Castelo Podence
60'
match yellow.png Konstantinos Tzolakis
64'
match change Georgios Masouras
Ra sân: Daniel Castelo Podence
72'
match yellow.png Andreas Ntoi
Michy Batshuayi
Ra sân: Edin Dzeko
match change
74'
Miha Zajc
Ra sân: Frederico Rodrigues Santos
match change
86'
Cengiz Under
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
86'
89'
match change Omar Richards
Ra sân: Francisco Ortega
90'
match yellow.png Georgios Masouras
Sebastian Szymanski match yellow.png
94'
Caglar Soyuncu
Ra sân: Rodrigo Becao
match change
100'
Rade Krunic
Ra sân: Sebastian Szymanski
match change
106'
109'
match change André Filipe Horta
Ra sân: Chiquinho
109'
match change Youssef El Arabi
Ra sân: Konstantinos Fortounis, Kostas
112'
match yellow.png Santiago Hezze
120'
match yellow.pngmatch red Andreas Ntoi
Leonardo Bonucci
Ra sân: Ismail Yuksek
match change
120'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
5
 
Phạt góc
 
1
1
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
7
0
 
Thẻ đỏ
 
1
11
 
Tổng cú sút
 
8
2
 
Sút trúng cầu môn
 
1
9
 
Sút ra ngoài
 
7
5
 
Cản sút
 
1
23
 
Sút Phạt
 
13
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
62%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
38%
645
 
Số đường chuyền
 
411
10
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
5
36
 
Đánh đầu thành công
 
26
2
 
Cứu thua
 
1
22
 
Rê bóng thành công
 
21
13
 
Đánh chặn
 
14
1
 
Corners (Overtime)
 
0
12
 
Thử thách
 
15
147
 
Pha tấn công
 
122
64
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Michy Batshuayi
19
Leonardo Bonucci
67
Muhammet Demir
90
Muhammet Zeki Dursun
70
Irfan Can Egribayat
11
Ryan Kent
15
Joshua King
33
Rade Krunic
2
Caglar Soyuncu
20
Cengiz Under
8
Mert Yandas
26
Miha Zajc
Fenerbahce Fenerbahce 4-3-3
4-2-3-1 Olympiakos Piraeus Olympiakos Piraeus
40
Livakovi...
7
Kadioglu
50
Becao
6
Djiku
21
Samuel
35
Santos
5
Yuksek
53
Szymansk...
10
Tadic
9
Dzeko
17
Kahveci
88
Tzolakis
23
Almeida
74
Ntoi
16
Carmo
3
Ortega
6
Chiquinh...
32
Hezze
56
Podence
22
Jovetic
7
Kostas
9
Kaabi

Substitutes

15
Sotiris Alexandropoulos
20
Joao Antonio Antunes Carvalho
11
Youssef El Arabi
5
André Filipe Horta
8
Vicente Iborra
67
Isidoros Koutsidis
19
Georgios Masouras
99
Athanasios Papadoudis
1
Alexandros Paschalakis
18
Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
27
Omar Richards
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Michy Batshuayi 23
Leonardo Bonucci 19
Muhammet Demir 67
Muhammet Zeki Dursun 90
Irfan Can Egribayat 70
Ryan Kent 11
Joshua King 15
Rade Krunic 33
Caglar Soyuncu 2
Cengiz Under 20
Mert Yandas 8
Miha Zajc 26
Fenerbahce Olympiakos Piraeus
15 Sotiris Alexandropoulos
20 Joao Antonio Antunes Carvalho
11 Youssef El Arabi
5 André Filipe Horta
8 Vicente Iborra
67 Isidoros Koutsidis
19 Georgios Masouras
99 Athanasios Papadoudis
1 Alexandros Paschalakis
18 Joaquin Jose Marin Ruz,Quini
27 Omar Richards

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.33
1 Bàn thua 1
3.67 Phạt góc 6.33
1 Thẻ vàng 1
5 Sút trúng cầu môn 7.67
63.67% Kiểm soát bóng 55.67%
11.67 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.3
1.4 Bàn thua 1.2
4.1 Phạt góc 5.7
2.1 Thẻ vàng 2.7
4.6 Sút trúng cầu môn 6.8
57.4% Kiểm soát bóng 50.6%
12.6 Phạm lỗi 15.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (53trận)
Chủ Khách
Olympiakos Piraeus (51trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
15
4
HT-H/FT-T
5
0
3
2
HT-B/FT-T
2
0
1
0
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
4
HT-B/FT-H
1
1
0
2
HT-T/FT-B
0
2
0
1
HT-H/FT-B
1
8
1
3
HT-B/FT-B
1
11
5
8