Vòng Vòng bảng
23:45 ngày 27/10/2022
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 3 (1 - 3)
Rennes
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.25
0.96
+0.25
0.88
O 2.75
0.92
U 2.75
0.90
1
2.48
X
3.75
2
2.63
Hiệp 1
+0
0.65
-0
1.23
O 1
0.65
U 1
1.20

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Rennes Rennes
Willian Souza Arao da Silva match yellow.png
3'
5'
match goal 0 - 1 Amine Gouiri
Kiến tạo: Adrien Truffert
12'
match var Lovro Majer Goal cancelled
16'
match goal 0 - 2 Martin Terrier
Kiến tạo: Amine Gouiri
Irfan Can Kahveci match yellow.png
28'
30'
match goal 0 - 3 Amine Gouiri
Kiến tạo: Benjamin Bourigeaud
Enner Valencia 1 - 3
Kiến tạo: Irfan Can Kahveci
match goal
42'
52'
match change Dogan Alemdar
Ra sân: Steve Mandanda
Emre Mor
Ra sân: Irfan Can Kahveci
match change
60'
Ezgjan Alioski
Ra sân: Gustavo Henrique Vernes
match change
60'
Miha Zajc
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
match change
61'
Michy Batshuayi
Ra sân: Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
match change
61'
70'
match change Desire Doue
Ra sân: Lovro Majer
70'
match change Lorenz Assignon
Ra sân: Benjamin Bourigeaud
73'
match yellow.png Desire Doue
Arda Guler
Ra sân: Lincoln Henrique Oliveira dos Santos
match change
78'
Miha Zajc 2 - 3 match goal
82'
83'
match change Kamal Deen Sulemana
Ra sân: Martin Terrier
84'
match change Arnaud Kalimuendo Muinga
Ra sân: Amine Gouiri
Emre Mor 3 - 3
Kiến tạo: Miguel Crespo da Silva
match goal
88'
90'
match yellow.png Chimuanya Ugochukwu
90'
match yellow.png Hamari Traore

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Rennes Rennes
5
 
Phạt góc
 
1
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
2
 
Thẻ vàng
 
3
14
 
Tổng cú sút
 
6
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
5
 
Sút ra ngoài
 
1
3
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
10
62%
 
Kiểm soát bóng
 
38%
68%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
32%
520
 
Số đường chuyền
 
315
83%
 
Chuyền chính xác
 
76%
12
 
Phạm lỗi
 
20
3
 
Việt vị
 
5
20
 
Đánh đầu
 
28
10
 
Đánh đầu thành công
 
14
1
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
29
14
 
Đánh chặn
 
13
33
 
Ném biên
 
10
17
 
Cản phá thành công
 
15
5
 
Thử thách
 
0
2
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
151
 
Pha tấn công
 
79
48
 
Tấn công nguy hiểm
 
11

Đội hình xuất phát

Substitutes

23
Michy Batshuayi
6
Ezgjan Alioski
26
Miha Zajc
10
Arda Guler
99
Emre Mor
7
Ferdi Kadioglu
70
Irfan Can Egribayat
69
Yusuf Kocaturk
94
Yigit Efe Demir
54
Osman Ertugrul Cetin
Fenerbahce Fenerbahce 3-1-4-2
4-3-3 Rennes Rennes
1
Bayindi
41
Szalai
2
Vernes
4
Aziz
5
Silva
18
Santos
27
Silva
17
Kahveci
21
Samuel
13
Valencia
20
Galvao
30
Mandanda
27
Traore
2
Rodon
5
Theate
3
Truffert
21
Majer
6
Ugochukw...
20
Tait
14
Bourigea...
19
2
Gouiri
7
Terrier

Substitutes

9
Arnaud Kalimuendo Muinga
22
Lorenz Assignon
33
Desire Doue
10
Kamal Deen Sulemana
1
Dogan Alemdar
11
Jeremy Doku
28
Matthis Abline
89
Romain Salin
15
Christopher Wooh
18
Jeanuel Belocian
25
Birger Meling
31
Guela Doue
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Michy Batshuayi 23
Ezgjan Alioski 6
Miha Zajc 26
Arda Guler 10
Emre Mor 99
Ferdi Kadioglu 7
Irfan Can Egribayat 70
Yusuf Kocaturk 69
Yigit Efe Demir 94
Osman Ertugrul Cetin 54
Fenerbahce Rennes
9 Arnaud Kalimuendo Muinga
22 Lorenz Assignon
33 Desire Doue
10 Kamal Deen Sulemana
1 Dogan Alemdar
11 Jeremy Doku
28 Matthis Abline
89 Romain Salin
15 Christopher Wooh
18 Jeanuel Belocian
25 Birger Meling
31 Guela Doue

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
2.33 Bàn thắng 1.67
1.33 Bàn thua 1.33
4.67 Phạt góc 4.33
3.67 Thẻ vàng 1.33
4 Sút trúng cầu môn 4.33
53.33% Kiểm soát bóng 45.67%
16 Phạm lỗi 13.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.1 Bàn thắng 2.2
1.1 Bàn thua 1.3
5.2 Phạt góc 4.2
2.9 Thẻ vàng 1.3
4.7 Sút trúng cầu môn 5.5
53.7% Kiểm soát bóng 47.1%
13.2 Phạm lỗi 12.1

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (47trận)
Chủ Khách
Rennes (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
12
3
5
5
HT-H/FT-T
4
0
5
0
HT-B/FT-T
2
0
0
0
HT-T/FT-H
1
0
2
1
HT-H/FT-H
1
1
0
3
HT-B/FT-H
1
0
2
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
8
4
1
HT-B/FT-B
1
11
1
6