Vòng 34
00:00 ngày 19/05/2023
Fenerbahce
Đã kết thúc 3 - 1 (1 - 0)
Trabzonspor
Địa điểm: Sukru Saracoglu Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 15℃~16℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.5
0.78
+0.5
0.90
O 2.75
0.75
U 2.75
0.90
1
1.83
X
3.60
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
1.00
+0.25
0.88
O 0.5
0.30
U 0.5
2.40

Diễn biến chính

Fenerbahce Fenerbahce
Phút
Trabzonspor Trabzonspor
Michy Batshuayi 1 - 0
Kiến tạo: Arda Guler
match goal
11'
Luan Peres Petroni 2 - 0
Kiến tạo: Miha Zajc
match goal
58'
62'
match change Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Ra sân: Umut Bozok
62'
match change Jean-Philippe Gbamin
Ra sân: Dogucan Haspolat
62'
match change Maximiliano Gomez
Ra sân: Abdulkadir Omur
62'
match change Enis Bardhi
Ra sân: Marek Hamsik
67'
match yellow.png Eren Elmali
Enner Valencia 3 - 0
Kiến tạo: Ferdi Kadioglu
match goal
71'
Ismail Yuksek
Ra sân: Miha Zajc
match change
72'
Joshua King
Ra sân: Enner Valencia
match change
72'
72'
match change Arif Bosluk
Ra sân: Edin Visca
80'
match pen 3 - 1 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
Miguel Crespo da Silva
Ra sân: Willian Souza Arao da Silva
match change
83'
Emre Mor
Ra sân: Michy Batshuayi
match change
83'
Mert Yandas
Ra sân: Diego Martin Rossi Marachlian
match change
90'
90'
match yellow.png Huseyin Turkmen

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fenerbahce Fenerbahce
Trabzonspor Trabzonspor
9
 
Phạt góc
 
3
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
1
0
 
Thẻ vàng
 
2
14
 
Tổng cú sút
 
8
8
 
Sút trúng cầu môn
 
5
4
 
Sút ra ngoài
 
3
2
 
Cản sút
 
0
16
 
Sút Phạt
 
10
55%
 
Kiểm soát bóng
 
45%
57%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
43%
532
 
Số đường chuyền
 
425
84%
 
Chuyền chính xác
 
79%
10
 
Phạm lỗi
 
14
2
 
Việt vị
 
2
38
 
Đánh đầu
 
30
23
 
Đánh đầu thành công
 
11
5
 
Cứu thua
 
6
17
 
Rê bóng thành công
 
14
16
 
Đánh chặn
 
17
16
 
Ném biên
 
33
17
 
Cản phá thành công
 
14
10
 
Thử thách
 
8
3
 
Kiến tạo thành bàn
 
0
135
 
Pha tấn công
 
122
62
 
Tấn công nguy hiểm
 
40

Đội hình xuất phát

Substitutes

15
Joshua King
27
Miguel Crespo da Silva
80
Ismail Yuksek
8
Mert Yandas
99
Emre Mor
2
Gustavo Henrique Vernes
20
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao
24
Jayden Oosterwolde
19
Serdar Dursun
54
Osman Ertugrul Cetin
Fenerbahce Fenerbahce 4-4-2
5-3-2 Trabzonspor Trabzonspor
70
Egribaya...
28
Petroni
41
Szalai
3
Akaydin
7
Kadioglu
9
Marachli...
26
Zajc
5
Silva
10
Guler
13
Valencia
23
Batshuay...
1
Cakir
7
Visca
3
Aregall
4
Turkmen
18
Elmali
19
Larsen
17
Hamsik
34
Haspolat
6
Siopis
9
Bozok
10
Omur

Substitutes

27
Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
29
Enis Bardhi
72
Arif Bosluk
30
Maximiliano Gomez
25
Jean-Philippe Gbamin
50
Lazar Markovic
99
Serkan Asan
22
Taha Altikardes
80
Montasser Lahtimi
54
Muhammet Taha Tepe
Đội hình dự bị
Fenerbahce Fenerbahce
Joshua King 15
Miguel Crespo da Silva 27
Ismail Yuksek 80
Mert Yandas 8
Emre Mor 99
Gustavo Henrique Vernes 2
Joao Pedro Geraldino dos Santos Galvao 20
Jayden Oosterwolde 24
Serdar Dursun 19
Osman Ertugrul Cetin 54
Fenerbahce Trabzonspor
27 Mahmoud Ibrahim Hassan,Trezeguet
29 Enis Bardhi
72 Arif Bosluk
30 Maximiliano Gomez
25 Jean-Philippe Gbamin
50 Lazar Markovic
99 Serkan Asan
22 Taha Altikardes
80 Montasser Lahtimi
54 Muhammet Taha Tepe

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 2.67
1 Bàn thua 2.33
3.67 Phạt góc 3.33
1 Thẻ vàng 2
5 Sút trúng cầu môn 5.33
63.67% Kiểm soát bóng 58.33%
11.67 Phạm lỗi 10.67
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2 Bàn thắng 2.2
1.4 Bàn thua 1.7
4.1 Phạt góc 6.4
2.1 Thẻ vàng 2.1
4.6 Sút trúng cầu môn 5.2
57.4% Kiểm soát bóng 57%
12.6 Phạm lỗi 10.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fenerbahce (53trận)
Chủ Khách
Trabzonspor (40trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
4
8
5
HT-H/FT-T
5
0
5
1
HT-B/FT-T
2
0
1
1
HT-T/FT-H
1
0
0
1
HT-H/FT-H
1
1
1
2
HT-B/FT-H
1
1
0
1
HT-T/FT-B
0
2
1
0
HT-H/FT-B
1
8
2
3
HT-B/FT-B
1
11
3
5

Fenerbahce Fenerbahce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
23 Michy Batshuayi Tiền đạo cắm 1 1 0 3 2 66.67% 1 0 9 7.31
26 Miha Zajc Tiền vệ trụ 0 0 0 9 7 77.78% 0 1 12 6.46
5 Willian Souza Arao da Silva Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 6.55
13 Enner Valencia Tiền đạo cắm 0 0 0 2 2 100% 1 0 4 6.35
70 Irfan Can Egribayat Thủ môn 0 0 0 3 3 100% 0 0 4 6.42
9 Diego Martin Rossi Marachlian Cánh trái 0 0 0 7 4 57.14% 0 1 9 6.46
28 Luan Peres Petroni Trung vệ 0 0 0 15 12 80% 0 0 16 6.34
7 Ferdi Kadioglu Tiền vệ phải 0 0 0 16 15 93.75% 0 0 17 6.35
41 Attila Szalai Trung vệ 0 0 0 11 11 100% 0 0 12 6.42
3 Samet Akaydin Trung vệ 0 0 0 9 8 88.89% 0 0 9 6.34
10 Arda Guler Tiền vệ công 1 1 0 10 8 80% 0 0 14 6.87

Trabzonspor Trabzonspor
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
17 Marek Hamsik Tiền vệ trụ 0 0 0 6 5 83.33% 0 0 9 5.94
3 Marc Bartra Aregall Trung vệ 0 0 0 5 3 60% 0 0 6 5.83
19 Jens Stryger Larsen Hậu vệ cánh phải 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.8
7 Edin Visca Cánh phải 0 0 0 4 4 100% 0 0 8 5.97
6 Emmanouil Siopis Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 2 1 50% 0 0 2 5.78
1 Ugurcan Cakir Thủ môn 0 0 0 3 1 33.33% 0 0 7 5.95
10 Abdulkadir Omur Tiền vệ công 0 0 0 1 0 0% 0 0 2 5.89
34 Dogucan Haspolat Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 5 5 100% 0 0 7 5.85
9 Umut Bozok Tiền đạo cắm 0 0 0 1 0 0% 0 0 3 5.88
4 Huseyin Turkmen Trung vệ 0 0 0 3 2 66.67% 0 0 3 5.8
18 Eren Elmali Hậu vệ cánh trái 0 0 0 2 1 50% 0 0 4 5.8

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ