Vòng Playoffs
01:00 ngày 01/09/2023
Ferencvarosi TC
Đã kết thúc 3 - 0 (2 - 0)
FK Zalgiris Vilnius
Địa điểm: Groupama Aréna
Thời tiết: Nhiều mây, 22℃~23℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.90
+1.5
0.90
O 3
0.82
U 3
0.98
1
1.25
X
5.00
2
10.00
Hiệp 1
-0.75
1.04
+0.75
0.80
O 0.5
0.25
U 0.5
2.75

Diễn biến chính

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
Phút
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
Adama Trao 1 - 0
Kiến tạo: Barnabas Varga
match goal
4'
José Marcos Costa Martins match yellow.png
38'
Barnabas Varga 2 - 0 match pen
42'
Adama Trao 3 - 0
Kiến tạo: Aleksandar Pesic
match goal
48'
Aleksandar Pesic Goal Disallowed match var
54'
Makreckis C. match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Ferencvarosi TC Ferencvarosi TC
FK Zalgiris Vilnius FK Zalgiris Vilnius
5
 
Phạt góc
 
3
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
2
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
10
9
 
Sút trúng cầu môn
 
3
10
 
Sút ra ngoài
 
7
6
 
Cản sút
 
2
7
 
Sút Phạt
 
14
50%
 
Kiểm soát bóng
 
50%
42%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
58%
428
 
Số đường chuyền
 
412
11
 
Phạm lỗi
 
7
4
 
Việt vị
 
0
7
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
6
21
 
Rê bóng thành công
 
14
16
 
Đánh chặn
 
3
14
 
Thử thách
 
14
99
 
Pha tấn công
 
82
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
44

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.67 Bàn thắng 0.67
1 Bàn thua 0.33
7.67 Phạt góc 4.33
1.33 Thẻ vàng 1.67
7.67 Sút trúng cầu môn 3.33
55% Kiểm soát bóng 40%
5.67 Phạm lỗi
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.7 Bàn thắng 1.9
0.8 Bàn thua 0.6
7.2 Phạt góc 5
1.9 Thẻ vàng 2
6.4 Sút trúng cầu môn 6.4
54.7% Kiểm soát bóng 43.9%
7 Phạm lỗi

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Ferencvarosi TC (54trận)
Chủ Khách
FK Zalgiris Vilnius (8trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
2
0
3
HT-H/FT-T
6
2
0
0
HT-B/FT-T
0
0
0
0
HT-T/FT-H
2
0
0
0
HT-H/FT-H
5
3
2
0
HT-B/FT-H
0
3
0
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
16
2
0