Vòng 37
22:59 ngày 27/05/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 1 (0 - 1)
AS Roma
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Giông bão, 21℃~22℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0
1.00
-0
0.81
O 2.25
0.90
U 2.25
0.90
1
2.75
X
3.20
2
2.50
Hiệp 1
+0
0.86
-0
1.02
O 0.5
0.44
U 0.5
1.63

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
AS Roma AS Roma
11'
match goal 0 - 1 Stephan El Shaarawy
Kiến tạo: Ola Solbakken
Riccardo Saponara match yellow.png
25'
32'
match yellow.png Filippo Missori
Lucas Martinez Quarta match yellow.png
43'
Aleksa Terzic
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
46'
Nikola Milenkovic
Ra sân: Lucas Martinez Quarta
match change
46'
46'
match change Gianluca Mancini
Ra sân: Chris Smalling
46'
match change Zeki Celik
Ra sân: Stephan El Shaarawy
Lorenzo Venuti match yellow.png
50'
58'
match yellow.png Ola Solbakken
60'
match change Bryan Cristante
Ra sân: Georginio Wijnaldum
Riccardo Sottil
Ra sân: Riccardo Saponara
match change
61'
Domilson Cordeiro dos Santos
Ra sân: Lorenzo Venuti
match change
62'
Luka Jovic match yellow.png
64'
71'
match change Roger Ibanez Da Silva
Ra sân: Ola Solbakken
75'
match yellow.png Mile Svilar
Cristian Kouame
Ra sân: Joseph Alfred Duncan
match change
76'
Igor Julio dos Santos de Paulo match yellow.png
77'
80'
match change Tammy Abraham
Ra sân: Nicola Zalewski
83'
match yellow.png
Luka Jovic 1 - 1
Kiến tạo: Rolando Mandragora
match goal
85'
Nanitamo Jonathan Ikone 2 - 1 match goal
88'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
AS Roma AS Roma
Giao bóng trước
match ok
7
 
Phạt góc
 
4
2
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
5
 
Thẻ vàng
 
4
15
 
Tổng cú sút
 
8
6
 
Sút trúng cầu môn
 
4
3
 
Sút ra ngoài
 
3
6
 
Cản sút
 
1
14
 
Sút Phạt
 
11
66%
 
Kiểm soát bóng
 
34%
63%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
37%
493
 
Số đường chuyền
 
262
89%
 
Chuyền chính xác
 
73%
11
 
Phạm lỗi
 
12
0
 
Việt vị
 
2
25
 
Đánh đầu
 
21
11
 
Đánh đầu thành công
 
12
3
 
Cứu thua
 
4
9
 
Rê bóng thành công
 
13
5
 
Substitution
 
5
17
 
Đánh chặn
 
1
24
 
Ném biên
 
18
9
 
Cản phá thành công
 
13
4
 
Thử thách
 
8
1
 
Kiến tạo thành bàn
 
1
128
 
Pha tấn công
 
44
60
 
Tấn công nguy hiểm
 
13

Đội hình xuất phát

Substitutes

33
Riccardo Sottil
15
Aleksa Terzic
4
Nikola Milenkovic
99
Cristian Kouame
2
Domilson Cordeiro dos Santos
22
Nicolas Gonzalez
9
Arthur Mendonça Cabral
77
Josip Brekalo
5
Giacomo Bonaventura
1
Pietro Terracciano
16
Luca Ranieri
42
Alessandro Bianco
10
Gaetano Castrovilli
34
Sofyan Amrabat
48
Michael Kayode
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
4-1-4-1 AS Roma AS Roma
31
Cerofoli...
3
Biraghi
98
Paulo
28
Quarta
23
Venuti
38
Mandrago...
32
Duncan
8
Saponara
72
Barak
11
Ikone
7
Jovic
99
Svilar
58
Missori
6
Smalling
14
Rios
59
Zalewski
68
Tahirovi...
18
Solbakke...
52
Bove
25
Wijnaldu...
92
Shaarawy
11
Belotti

Substitutes

4
Bryan Cristante
23
Gianluca Mancini
19
Zeki Celik
9
Tammy Abraham
3
Roger Ibanez Da Silva
62
Cristian Volpato
60
Dimitrios Keramitsis
63
Pietro Boer
78
Gabrielle Baldi
55
Ebrima Darboe
85
Riccardo Pagano
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Riccardo Sottil 33
Aleksa Terzic 15
Nikola Milenkovic 4
Cristian Kouame 99
Domilson Cordeiro dos Santos 2
Nicolas Gonzalez 22
Arthur Mendonça Cabral 9
Josip Brekalo 77
Giacomo Bonaventura 5
Pietro Terracciano 1
Luca Ranieri 16
Alessandro Bianco 42
Gaetano Castrovilli 10
Sofyan Amrabat 34
Michael Kayode 48
Fiorentina AS Roma
4 Bryan Cristante
23 Gianluca Mancini
19 Zeki Celik
9 Tammy Abraham
3 Roger Ibanez Da Silva
62 Cristian Volpato
60 Dimitrios Keramitsis
63 Pietro Boer
78 Gabrielle Baldi
55 Ebrima Darboe
85 Riccardo Pagano

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1
1.33 Bàn thua 1.33
6.67 Phạt góc 2.67
2.67 Thẻ vàng 1.67
5.67 Sút trúng cầu môn 3.67
63% Kiểm soát bóng 54.33%
9.67 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.2
1.1 Bàn thua 0.7
6.8 Phạt góc 3
1.8 Thẻ vàng 2.6
4.4 Sút trúng cầu môn 3.7
57.9% Kiểm soát bóng 52.2%
9.1 Phạm lỗi 9.9

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (49trận)
Chủ Khách
AS Roma (46trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
11
5
HT-H/FT-T
5
1
5
4
HT-B/FT-T
1
0
1
0
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
3
3
HT-B/FT-H
4
3
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
1
2
0
1
HT-B/FT-B
3
4
2
5

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 1 1 1 15 13 86.67% 7 0 30 6.27
8 Riccardo Saponara Tiền vệ công 0 0 0 14 13 92.86% 1 1 23 6.07
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 0 0 1 14 12 85.71% 2 0 21 5.88
23 Lorenzo Venuti Hậu vệ cánh phải 0 0 0 26 25 96.15% 2 0 33 5.85
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 32 28 87.5% 1 0 37 5.99
7 Luka Jovic Tiền đạo cắm 3 1 0 13 13 100% 0 1 21 6.53
72 Antonin Barak Tiền vệ công 1 0 1 13 11 84.62% 0 1 21 6.63
28 Lucas Martinez Quarta Trung vệ 0 0 1 71 58 81.69% 0 1 79 7.09
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 0 24 22 91.67% 1 0 37 6.5
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6
31 Michele Cerofolini Thủ môn 0 0 0 9 7 77.78% 0 0 15 6.53
98 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 47 43 91.49% 0 0 50 6.26
15 Aleksa Terzic Hậu vệ cánh trái 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6

AS Roma AS Roma
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
25 Georginio Wijnaldum Tiền vệ trụ 2 0 1 7 2 28.57% 0 1 11 6.46
92 Stephan El Shaarawy Cánh trái 2 2 0 17 10 58.82% 0 0 28 7.31
6 Chris Smalling Trung vệ 0 0 0 22 21 95.45% 0 2 27 6.84
11 Andrea Belotti Tiền đạo cắm 1 1 0 17 10 58.82% 1 3 22 6.69
14 Diego Javier Llorente Rios Trung vệ 0 0 0 20 17 85% 0 3 24 6.63
23 Gianluca Mancini Trung vệ 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
99 Mile Svilar Thủ môn 0 0 0 20 13 65% 0 0 26 7.01
19 Zeki Celik Hậu vệ cánh phải 0 0 0 0 0 0% 0 0 0 6.03
18 Ola Solbakken Cánh phải 1 1 4 7 6 85.71% 3 0 15 7.42
59 Nicola Zalewski Tiền vệ trái 0 0 0 16 14 87.5% 1 0 27 6.58
52 Edoardo Bove Tiền vệ trụ 1 0 1 8 7 87.5% 0 0 17 6.76
58 Filippo Missori 0 0 0 14 10 71.43% 0 1 21 6.2
68 Benjamin Tahirovic Midfielder 0 0 0 13 11 84.62% 0 0 17 6.3

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ