Vòng 27
21:00 ngày 19/03/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 1 - 0 (1 - 0)
Lecce
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Nhiều mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1
0.87
+1
0.93
O 2.25
0.80
U 2.25
1.01
1
1.45
X
4.00
2
7.00
Hiệp 1
-0.25
0.73
+0.25
0.88
O 0.5
0.40
U 0.5
1.75

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Lecce Lecce
25'
match yellow.png Alexis Blin
Antonino Gallo(OW) 1 - 0 match phan luoi
27'
Igor Julio dos Santos de Paulo match yellow.png
63'
70'
match change Remi Oudin
Ra sân: Gabriel Strefezza
70'
match change Youssef Maleh
Ra sân: Alexis Blin
Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Cristian Kouame
match change
70'
Riccardo Sottil
Ra sân: Riccardo Saponara
match change
70'
72'
match yellow.png Youssef Maleh
78'
match change Tommaso Cassandro
Ra sân: Valentin Gendrey
78'
match change Thorir Helgason
Ra sân: Joan Gonzalez
83'
match change Assan Ceesay
Ra sân: Lorenzo Colombo
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nicolas Gonzalez
match change
85'
Giacomo Bonaventura
Ra sân: Antonin Barak
match change
85'
Joseph Alfred Duncan
Ra sân: Rolando Mandragora
match change
85'
89'
match yellow.png Samuel Umtiti

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Lecce Lecce
match ok
Giao bóng trước
1
 
Phạt góc
 
3
0
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
3
1
 
Thẻ vàng
 
3
18
 
Tổng cú sút
 
8
3
 
Sút trúng cầu môn
 
2
10
 
Sút ra ngoài
 
2
5
 
Cản sút
 
4
23
 
Sút Phạt
 
17
59%
 
Kiểm soát bóng
 
41%
61%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
39%
464
 
Số đường chuyền
 
315
83%
 
Chuyền chính xác
 
70%
14
 
Phạm lỗi
 
21
2
 
Việt vị
 
2
29
 
Đánh đầu
 
37
21
 
Đánh đầu thành công
 
12
2
 
Cứu thua
 
2
18
 
Rê bóng thành công
 
21
8
 
Đánh chặn
 
4
39
 
Ném biên
 
23
19
 
Cản phá thành công
 
21
6
 
Thử thách
 
9
106
 
Pha tấn công
 
103
56
 
Tấn công nguy hiểm
 
36

Đội hình xuất phát

Substitutes

9
Arthur Mendonça Cabral
11
Nanitamo Jonathan Ikone
32
Joseph Alfred Duncan
33
Riccardo Sottil
5
Giacomo Bonaventura
28
Lucas Martinez Quarta
77
Josip Brekalo
31
Michele Cerofolini
23
Lorenzo Venuti
42
Alessandro Bianco
10
Gaetano Castrovilli
56
Salvatore Sirigu
16
Luca Ranieri
Fiorentina Fiorentina 4-2-3-1
4-3-3 Lecce Lecce
1
Terracci...
3
Biraghi
98
Paulo
4
Milenkov...
2
Santos
34
Amrabat
38
Mandrago...
8
Saponara
72
Barak
22
Gonzalez
99
Kouame
30
Falcone
17
Gendrey
6
Baschiro...
93
Umtiti
25
Gallo
29
Blin
42
Hjulmand
16
Gonzalez
27
Strefezz...
9
Colombo
11
Francesc...

Substitutes

28
Remi Oudin
77
Assan Ceesay
14
Thorir Helgason
32
Youssef Maleh
84
Tommaso Cassandro
83
Mats Lemmens
18
Pietro Ceccaroni
1
Marco Bleve
21
Federico Brancolini
13
Alessandro Tuia
4
Simone Romagnoli
97
Giuseppe Pezzella
7
Kristoffer Askildsen
31
Joel Voelkerling Persson
22
Lameck Banda
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Arthur Mendonça Cabral 9
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Joseph Alfred Duncan 32
Riccardo Sottil 33
Giacomo Bonaventura 5
Lucas Martinez Quarta 28
Josip Brekalo 77
Michele Cerofolini 31
Lorenzo Venuti 23
Alessandro Bianco 42
Gaetano Castrovilli 10
Salvatore Sirigu 56
Luca Ranieri 16
Fiorentina Lecce
28 Remi Oudin
77 Assan Ceesay
14 Thorir Helgason
32 Youssef Maleh
84 Tommaso Cassandro
83 Mats Lemmens
18 Pietro Ceccaroni
1 Marco Bleve
21 Federico Brancolini
13 Alessandro Tuia
4 Simone Romagnoli
97 Giuseppe Pezzella
7 Kristoffer Askildsen
31 Joel Voelkerling Persson
22 Lameck Banda

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1
6.67 Phạt góc 5
2.67 Thẻ vàng 0.67
5.67 Sút trúng cầu môn 7.33
63% Kiểm soát bóng 44.67%
9.67 Phạm lỗi 13
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 0.6
1.1 Bàn thua 1.5
6.8 Phạt góc 5.8
1.8 Thẻ vàng 1.9
4.4 Sút trúng cầu môn 4.8
57.9% Kiểm soát bóng 40.7%
9.1 Phạm lỗi 12.8

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (49trận)
Chủ Khách
Lecce (35trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
6
8
3
3
HT-H/FT-T
5
1
3
5
HT-B/FT-T
1
0
1
1
HT-T/FT-H
2
1
1
2
HT-H/FT-H
3
4
2
4
HT-B/FT-H
4
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
0
0
HT-H/FT-B
1
2
1
0
HT-B/FT-B
3
4
5
2

Fiorentina Fiorentina
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
3 Cristiano Biraghi Hậu vệ cánh trái 0 0 2 40 31 77.5% 7 2 82 7.84
8 Riccardo Saponara Tiền vệ công 6 1 1 22 15 68.18% 1 1 43 7.27
1 Pietro Terracciano Thủ môn 0 0 0 36 27 75% 0 0 42 7.34
32 Joseph Alfred Duncan Tiền vệ trụ 0 0 1 3 3 100% 0 0 4 6.08
38 Rolando Mandragora Tiền vệ phòng ngự 1 0 3 38 30 78.95% 1 4 46 6.99
72 Antonin Barak Tiền vệ công 2 1 0 33 27 81.82% 1 2 48 6.66
34 Sofyan Amrabat Tiền vệ phòng ngự 1 0 0 70 63 90% 1 1 80 6.87
11 Nanitamo Jonathan Ikone Cánh phải 0 0 1 3 3 100% 0 0 6 6.24
5 Giacomo Bonaventura Tiền vệ trụ 1 1 1 5 3 60% 1 0 10 6.2
99 Cristian Kouame Tiền đạo cắm 1 0 4 21 17 80.95% 1 1 43 6.94
4 Nikola Milenkovic Trung vệ 0 0 0 62 51 82.26% 0 3 69 6.81
2 Domilson Cordeiro dos Santos Hậu vệ cánh phải 0 0 2 37 34 91.89% 5 1 74 7.6
98 Igor Julio dos Santos de Paulo Trung vệ 0 0 0 51 41 80.39% 0 4 63 6.66
22 Nicolas Gonzalez Cánh trái 2 0 0 29 24 82.76% 0 0 46 6.47
33 Riccardo Sottil Cánh trái 2 0 1 6 6 100% 1 0 13 6.15
9 Arthur Mendonça Cabral Tiền đạo cắm 2 0 1 8 7 87.5% 0 2 16 6.4

Lecce Lecce
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
93 Samuel Umtiti Trung vệ 0 0 0 35 32 91.43% 0 0 45 6.41
30 Wladimiro Falcone Thủ môn 0 0 0 27 15 55.56% 0 0 41 6.74
11 Federico Di Francesco Cánh trái 2 1 1 13 8 61.54% 1 1 29 6.13
29 Alexis Blin Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 16 11 68.75% 1 1 36 6.46
77 Assan Ceesay Tiền đạo cắm 1 0 0 2 2 100% 0 0 5 5.97
28 Remi Oudin Cánh phải 0 0 1 7 5 71.43% 2 0 11 6.18
32 Youssef Maleh Tiền vệ trụ 0 0 0 7 3 42.86% 1 0 13 6.01
42 Morten Hjulmand Tiền vệ phòng ngự 0 0 0 30 21 70% 0 0 46 6.18
27 Gabriel Strefezza Cánh phải 3 1 1 20 14 70% 4 1 43 6.73
14 Thorir Helgason Tiền vệ trụ 0 0 0 7 6 85.71% 0 0 10 6.09
17 Valentin Gendrey Hậu vệ cánh phải 0 0 0 18 11 61.11% 2 1 39 6.56
25 Antonino Gallo Hậu vệ cánh trái 0 0 2 23 14 60.87% 3 0 48 6.02
9 Lorenzo Colombo Tiền đạo cắm 2 0 1 22 14 63.64% 0 3 34 6.18
84 Tommaso Cassandro Hậu vệ cánh phải 0 0 0 3 3 100% 0 0 8 6.22
6 Federico Baschirotto Trung vệ 0 0 0 49 34 69.39% 0 2 60 6.44
16 Joan Gonzalez Tiền vệ trụ 0 0 0 35 25 71.43% 0 3 48 6.33

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ