Vòng Quarterfinals
23:45 ngày 20/04/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 2 - 3 (0 - 1)
Lech Poznan
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Ít mây, 14℃~15℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-1.5
0.88
+1.5
0.88
O 2.75
0.86
U 2.75
0.90
1
1.26
X
5.25
2
10.00
Hiệp 1
-0.5
0.84
+0.5
1.04
O 1.25
1.07
U 1.25
0.79

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Lech Poznan Lech Poznan
9'
match goal 0 - 1 Afonso Sousa
17'
match yellow.png Artur Sobiech
Cristiano Biraghi match yellow.png
19'
24'
match yellow.png Alan Czerwinski
31'
match change Joel Pereira
Ra sân: Alan Czerwinski
Nikola Milenkovic match yellow.png
35'
Lucas Martinez Quarta
Ra sân: Nikola Milenkovic
match change
46'
Aleksa Terzic
Ra sân: Cristiano Biraghi
match change
54'
62'
match var Artur Sobiech Goal awarded
Aleksa Terzic match yellow.png
63'
64'
match pen 0 - 2 Kristoffer Velde
Lorenzo Venuti match yellow.png
68'
69'
match goal 0 - 3 Artur Sobiech
Kiến tạo: Jesper Karlstrom
Arthur Mendonça Cabral
Ra sân: Luka Jovic
match change
70'
Gaetano Castrovilli
Ra sân: Giacomo Bonaventura
match change
70'
Riccardo Sottil 1 - 3 match goal
78'
79'
match change Mikael Ishak
Ra sân: Artur Sobiech
80'
match change Adriel D Avila Ba Loua
Ra sân: Kristoffer Velde
80'
match change Filip Marchwinski
Ra sân: Afonso Sousa
82'
match change Nika Kvekveskiri
Ra sân: Radoslaw Murawski
83'
match yellow.png Nika Kvekveskiri
Cristian Kouame
Ra sân: Riccardo Sottil
match change
85'
88'
match yellow.png Michal Skoras
Gaetano Castrovilli 2 - 3
Kiến tạo: Nicolas Gonzalez
match goal
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Lech Poznan Lech Poznan
5
 
Phạt góc
 
2
3
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
4
 
Thẻ vàng
 
4
16
 
Tổng cú sút
 
11
7
 
Sút trúng cầu môn
 
3
9
 
Sút ra ngoài
 
8
17
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
55%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
45%
296
 
Số đường chuyền
 
316
17
 
Phạm lỗi
 
15
1
 
Việt vị
 
3
23
 
Đánh đầu thành công
 
20
1
 
Cứu thua
 
5
13
 
Rê bóng thành công
 
13
6
 
Đánh chặn
 
9
24
 
Ném biên
 
21
7
 
Cản phá thành công
 
4
9
 
Thử thách
 
5
92
 
Pha tấn công
 
62
58
 
Tấn công nguy hiểm
 
19

Đội hình xuất phát

Substitutes

42
Alessandro Bianco
9
Arthur Mendonça Cabral
10
Gaetano Castrovilli
31
Michele Cerofolini
2
Domilson Cordeiro dos Santos
32
Joseph Alfred Duncan
99
Cristian Kouame
28
Lucas Martinez Quarta
16
Luca Ranieri
8
Riccardo Saponara
15
Aleksa Terzic
51
Tommaso Vannucchi
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
3-4-1-2 Lech Poznan Lech Poznan
1
Terracci...
3
Biraghi
98
Paulo
4
Milenkov...
23
Venuti
72
Barak
38
Mandrago...
5
Bonavent...
33
Sottil
7
Jovic
22
Gonzalez
35
Bednarek
25
Dagersta...
6
Karlstro...
16
Milic
21
Skoras
44
Czerwins...
22
Murawski
5
Rebocho
7
Sousa
90
Sobiech
23
Velde

Substitutes

24
Joao Amaral
50
Adriel D Avila Ba Loua
3
Barry Douglas
15
Michal Gurgul
77
Dominik Holec
9
Mikael Ishak
30
Nika Kvekveskiri
11
Filip Marchwinski
33
Mateusz Medrala
2
Joel Pereira
37
Lubomir Satka
14
Giorgi Tsitaishvili
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Alessandro Bianco 42
Arthur Mendonça Cabral 9
Gaetano Castrovilli 10
Michele Cerofolini 31
Domilson Cordeiro dos Santos 2
Joseph Alfred Duncan 32
Cristian Kouame 99
Lucas Martinez Quarta 28
Luca Ranieri 16
Riccardo Saponara 8
Aleksa Terzic 15
Tommaso Vannucchi 51
Fiorentina Lech Poznan
24 Joao Amaral
50 Adriel D Avila Ba Loua
3 Barry Douglas
15 Michal Gurgul
77 Dominik Holec
9 Mikael Ishak
30 Nika Kvekveskiri
11 Filip Marchwinski
33 Mateusz Medrala
2 Joel Pereira
37 Lubomir Satka
14 Giorgi Tsitaishvili

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 1.33
6.33 Phạt góc 7
1.33 Thẻ vàng 1
8 Sút trúng cầu môn 5.33
60.33% Kiểm soát bóng 64.33%
8.67 Phạm lỗi 9
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 0.8
1 Bàn thua 1
6.5 Phạt góc 6.1
1.7 Thẻ vàng 1.2
5.2 Sút trúng cầu môn 4.3
62.6% Kiểm soát bóng 59.8%
9 Phạm lỗi 9.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (52trận)
Chủ Khách
Lech Poznan (38trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
8
5
HT-H/FT-T
5
1
3
1
HT-B/FT-T
1
0
0
0
HT-T/FT-H
2
1
1
1
HT-H/FT-H
3
5
3
3
HT-B/FT-H
4
3
1
2
HT-T/FT-B
0
1
0
1
HT-H/FT-B
1
2
1
1
HT-B/FT-B
3
4
1
6