Vòng Playoff 2
03:00 ngày 24/02/2023
Fiorentina
Đã kết thúc 3 - 2 (1 - 2)
Sporting Braga
Địa điểm: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết: Nhiều mây, 12℃~13℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
-0.75
0.94
+0.75
0.94
O 2.75
1.00
U 2.75
0.86
1
1.73
X
3.85
2
3.80
Hiệp 1
-0.25
0.93
+0.25
0.95
O 1
0.79
U 1
1.07

Diễn biến chính

Fiorentina Fiorentina
Phút
Sporting Braga Sporting Braga
17'
match goal 0 - 1 Andre Castro Pereira
34'
match goal 0 - 2 Alvaro Djalo
Kiến tạo: Simon Banza
Rolando Mandragora 1 - 2
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
match goal
37'
Domilson Cordeiro dos Santos match yellow.png
39'
Aleksa Terzic
Ra sân: Domilson Cordeiro dos Santos
match change
46'
Arthur Mendonça Cabral Goal cancelled match var
53'
Nicolas Gonzalez match yellow.png
56'
Riccardo Saponara 2 - 2
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
match goal
58'
Nanitamo Jonathan Ikone
Ra sân: Nicolas Gonzalez
match change
60'
Gaetano Castrovilli
Ra sân: Alessandro Bianco
match change
60'
62'
match change Ricardo Jorge Luz Horta
Ra sân: André Filipe Horta
62'
match change Uros Racic
Ra sân: Luis Miguel Afonso Fernandes Pizzi
Cristiano Biraghi match yellow.png
70'
Lucas Martinez Quarta match yellow.png
70'
72'
match change Abel Ruiz
Ra sân: Simon Banza
72'
match change Armindo Tue Na Bangna,Bruma
Ra sân: Alvaro Djalo
Josip Brekalo
Ra sân: Riccardo Saponara
match change
74'
Sofyan Amrabat
Ra sân: Rolando Mandragora
match change
77'
81'
match change Serdar Saatci
Ra sân: Sikou Niakate
Arthur Mendonça Cabral 3 - 2
Kiến tạo: Giacomo Bonaventura
match goal
83'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Fiorentina Fiorentina
Sporting Braga Sporting Braga
7
 
Phạt góc
 
5
5
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
4
 
Thẻ vàng
 
0
19
 
Tổng cú sút
 
13
9
 
Sút trúng cầu môn
 
6
10
 
Sút ra ngoài
 
7
10
 
Sút Phạt
 
17
49%
 
Kiểm soát bóng
 
51%
52%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
48%
343
 
Số đường chuyền
 
365
14
 
Phạm lỗi
 
9
2
 
Việt vị
 
1
24
 
Đánh đầu thành công
 
23
3
 
Cứu thua
 
3
12
 
Rê bóng thành công
 
11
8
 
Đánh chặn
 
8
16
 
Ném biên
 
24
1
 
Dội cột/xà
 
0
6
 
Cản phá thành công
 
3
7
 
Thử thách
 
7
84
 
Pha tấn công
 
99
39
 
Tấn công nguy hiểm
 
33

Đội hình xuất phát

Substitutes

34
Sofyan Amrabat
72
Antonin Barak
77
Josip Brekalo
10
Gaetano Castrovilli
32
Joseph Alfred Duncan
98
Igor Julio dos Santos de Paulo
11
Nanitamo Jonathan Ikone
7
Luka Jovic
99
Cristian Kouame
33
Riccardo Sottil
1
Pietro Terracciano
15
Aleksa Terzic
Fiorentina Fiorentina 4-3-3
4-3-3 Sporting Braga Sporting Braga
56
Sirigu
3
Biraghi
16
Ranieri
28
Quarta
2
Santos
5
Bonavent...
38
Mandrago...
42
Bianco
8
Saponara
9
Cabral
22
Gonzalez
12
Sa
17
Mendes
4
Niakate
15
Oliveira
26
Gonzalez
88
Pereira
22
Pizzi
7
Gomes
14
Djalo
23
Banza
10
Horta

Substitutes

27
Armindo Tue Na Bangna,Bruma
11
Roger Fernandes
2
Victor Gomez Perea
29
Jean Gorby
21
Ricardo Jorge Luz Horta
1
Matheus
45
Iuri Jose Picanco Medeiros
19
Uros Racic
9
Abel Ruiz
5
Serdar Saatci
89
Pedro Santos
6
Nuno Sequeira
Đội hình dự bị
Fiorentina Fiorentina
Sofyan Amrabat 34
Antonin Barak 72
Josip Brekalo 77
Gaetano Castrovilli 10
Joseph Alfred Duncan 32
Igor Julio dos Santos de Paulo 98
Nanitamo Jonathan Ikone 11
Luka Jovic 7
Cristian Kouame 99
Riccardo Sottil 33
Pietro Terracciano 1
Aleksa Terzic 15
Fiorentina Sporting Braga
27 Armindo Tue Na Bangna,Bruma
11 Roger Fernandes
2 Victor Gomez Perea
29 Jean Gorby
21 Ricardo Jorge Luz Horta
1 Matheus
45 Iuri Jose Picanco Medeiros
19 Uros Racic
9 Abel Ruiz
5 Serdar Saatci
89 Pedro Santos
6 Nuno Sequeira

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
3 Bàn thắng 1.33
2.33 Bàn thua 1.33
7 Phạt góc 3.33
2 Thẻ vàng 1.67
8 Sút trúng cầu môn 5.67
55% Kiểm soát bóng 50%
9.67 Phạm lỗi 13.33
Chủ 10 trận gần nhất Khách
1.4 Bàn thắng 2
1.1 Bàn thua 1.1
7.1 Phạt góc 4.9
1.9 Thẻ vàng 2.1
5.5 Sút trúng cầu môn 6.2
61.1% Kiểm soát bóng 55.1%
9.1 Phạm lỗi 12.3

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

Fiorentina (51trận)
Chủ Khách
Sporting Braga (50trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
8
8
4
6
HT-H/FT-T
5
1
6
0
HT-B/FT-T
1
0
2
1
HT-T/FT-H
2
1
0
1
HT-H/FT-H
3
4
4
1
HT-B/FT-H
4
3
2
0
HT-T/FT-B
0
1
1
2
HT-H/FT-B
1
2
1
6
HT-B/FT-B
3
4
4
9