Vòng 21
18:00 ngày 01/04/2023
FK Nizhny Novgorod
Đã kết thúc 0 - 4 (0 - 3)
Lokomotiv Moscow
Địa điểm: Nizhny Novgorod Stadium
Thời tiết: Mưa nhỏ, 6℃~7℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+0.25
0.89
-0.25
0.89
O 2.5
0.76
U 2.5
1.04
1
3.00
X
3.25
2
2.30
Hiệp 1
+0
1.17
-0
0.73
O 1
0.78
U 1
1.11

Diễn biến chính

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Phút
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
15'
match goal 0 - 1 Artem Dzyuba
Kiến tạo: Maksim Nenakhov
27'
match goal 0 - 2 Dmitriy Barinov
31'
match goal 0 - 3 Artem Dzyuba
Kiến tạo: Artem Karpukas
Dmitri Rybchinskiy match yellow.png
54'
Artem Sokolov
Ra sân: Nikolay Kalinskiy
match change
56'
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
Ra sân: Vyacheslav Krotov
match change
57'
Denis Glushakov
Ra sân: Yaroslav Mikhailov
match change
57'
Momo Yansane
Ra sân: Timur Suleymanov
match change
57'
62'
match change Francois Kamano
Ra sân: Rifat Zhemaletdinov
Vladislav Yakovlev
Ra sân: Albert Sharipov
match change
70'
74'
match change Ivan Ignatyev
Ra sân: Artem Dzyuba
74'
match change Anton Miranchuk
Ra sân: Sergey Pinyaev
81'
match change Vadim Rakov
Ra sân: Maksim Glushenkov
81'
match change Konstantin Maradishvili
Ra sân: Dmitriy Barinov
90'
match goal 0 - 4 Anton Miranchuk
Kiến tạo: Konstantin Maradishvili

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
8
 
Phạt góc
 
0
4
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
0
1
 
Thẻ vàng
 
0
11
 
Tổng cú sút
 
12
2
 
Sút trúng cầu môn
 
6
5
 
Sút ra ngoài
 
4
4
 
Cản sút
 
2
15
 
Sút Phạt
 
11
51%
 
Kiểm soát bóng
 
49%
49%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
51%
421
 
Số đường chuyền
 
429
69%
 
Chuyền chính xác
 
70%
7
 
Phạm lỗi
 
13
4
 
Việt vị
 
3
36
 
Đánh đầu
 
36
13
 
Đánh đầu thành công
 
23
2
 
Cứu thua
 
2
17
 
Rê bóng thành công
 
19
6
 
Đánh chặn
 
3
28
 
Ném biên
 
25
17
 
Cản phá thành công
 
19
5
 
Thử thách
 
7
0
 
Kiến tạo thành bàn
 
3

Đội hình xuất phát

Substitutes

99
Momo Yansane
20
Vladislav Yakovlev
88
Denis Glushakov
6
Ibrokhimkhalil Yuldoshev
18
Artem Sokolov
7
Edgar Sevikyan
2
Viktor Aleksandrov
90
Konstantin Shiltsov
4
Ilya Zhigulev
11
Ilya Berkovskiy
13
Nikita Goylo
1
Artur Anisimov
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod 4-3-3
4-2-3-1 Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
25
Nigmatul...
22
Kakkoev
24
Gotsuk
5
Masoero
89
Stotskiy
78
Kalinski...
37
Sharipov
14
Mikhailo...
94
Rybchins...
93
Suleyman...
9
Krotov
22
Lantrato...
24
Nenakhov
4
Magkeev
59
Pogostno...
12
Mitaj
93
Karpukas
6
Barinov
15
Glushenk...
17
Zhemalet...
19
Pinyaev
7
2
Dzyuba

Substitutes

25
Francois Kamano
5
Konstantin Maradishvili
11
Anton Miranchuk
9
Ivan Ignatyev
27
Vadim Rakov
69
Daniil Kulikov
66
Mikhail Ivankov
53
Daniil Khudyakov
2
Dmitry Zhivoglyadov
51
Timofey
43
Mikhail Shchetinin
Đội hình dự bị
FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Momo Yansane 99
Vladislav Yakovlev 20
Denis Glushakov 88
Ibrokhimkhalil Yuldoshev 6
Artem Sokolov 18
Edgar Sevikyan 7
Viktor Aleksandrov 2
Konstantin Shiltsov 90
Ilya Zhigulev 4
Ilya Berkovskiy 11
Nikita Goylo 13
Artur Anisimov 1
FK Nizhny Novgorod Lokomotiv Moscow
25 Francois Kamano
5 Konstantin Maradishvili
11 Anton Miranchuk
9 Ivan Ignatyev
27 Vadim Rakov
69 Daniil Kulikov
66 Mikhail Ivankov
53 Daniil Khudyakov
2 Dmitry Zhivoglyadov
51 Timofey
43 Mikhail Shchetinin

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1.33 Bàn thắng 1.67
3 Bàn thua 1.33
10 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 2.67
5.33 Sút trúng cầu môn 5.67
50.33% Kiểm soát bóng 41%
13 Phạm lỗi 7
Chủ 10 trận gần nhất Khách
0.9 Bàn thắng 1.5
1.4 Bàn thua 1.3
5 Phạt góc 5.3
1.7 Thẻ vàng 3.3
2.8 Sút trúng cầu môn 4.3
36.2% Kiểm soát bóng 41.4%
10.8 Phạm lỗi 7.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

FK Nizhny Novgorod (29trận)
Chủ Khách
Lokomotiv Moscow (32trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
4
6
4
5
HT-H/FT-T
3
5
4
0
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
0
1
3
0
HT-H/FT-H
2
1
4
4
HT-B/FT-H
1
0
1
1
HT-T/FT-B
0
0
0
1
HT-H/FT-B
3
0
1
3
HT-B/FT-B
1
1
0
1

FK Nizhny Novgorod FK Nizhny Novgorod
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
88 Denis Glushakov Tiền vệ trụ 0 0 0 21 18 85.71% 2 0 28 5.94
25 Artur Nigmatullin Thủ môn 0 0 0 15 7 46.67% 0 1 28 5.9
9 Vyacheslav Krotov Tiền đạo cắm 1 0 1 14 11 78.57% 2 2 23 6.04
37 Albert Sharipov Tiền vệ trụ 0 0 0 46 34 73.91% 1 0 57 5.79
89 Dmitriy Stotskiy Hậu vệ cánh phải 1 0 0 47 32 68.09% 8 0 87 6.46
24 Kirill Gotsuk Trung vệ 1 0 0 39 25 64.1% 0 4 48 6.03
78 Nikolay Kalinskiy Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 23 18 78.26% 3 0 31 5.67
22 Nikita Kakkoev Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 34 25 73.53% 4 0 42 5.59
5 Lucas Masoero Trung vệ 1 0 0 49 33 67.35% 3 1 61 5.51
99 Momo Yansane Tiền đạo cắm 1 0 0 11 7 63.64% 0 1 17 6.18
93 Timur Suleymanov Tiền đạo cắm 2 1 0 8 6 75% 0 1 20 5.96
18 Artem Sokolov Tiền vệ công 1 0 0 21 14 66.67% 4 0 33 5.87
6 Ibrokhimkhalil Yuldoshev Hậu vệ cánh trái 1 0 1 14 12 85.71% 0 0 25 6.37
94 Dmitri Rybchinskiy Tiền vệ phải 0 0 4 38 30 78.95% 2 0 55 6.11
20 Vladislav Yakovlev Tiền đạo cắm 1 1 0 5 3 60% 0 1 9 6.06
14 Yaroslav Mikhailov Tiền vệ công 1 0 0 37 26 70.27% 0 1 45 5.4

Lokomotiv Moscow Lokomotiv Moscow
Khái lược Tấn công Phòng thủ Chuyền bóng

Số Cầu thủ Vị trí Số lần sút bóng Sút cầu môn Quan trọng chuyền bóng Chuyền bóng Chuyền bóng thành công Tỷ lệ chuyền bóng thành công Tạt bóng Đánh đầu thành công Chạm Chấm điểm Sự kiện chính
7 Artem Dzyuba Tiền đạo cắm 3 3 1 28 17 60.71% 0 7 43 9.22
11 Anton Miranchuk Tiền vệ công 1 1 0 9 9 100% 0 0 12 7.2
25 Francois Kamano Cánh trái 1 0 0 9 7 77.78% 1 0 15 6.33
22 Ilya Lantratov Thủ môn 0 0 0 25 15 60% 0 0 31 6.74
17 Rifat Zhemaletdinov Tiền vệ công 1 0 1 21 13 61.9% 0 1 27 6.69
6 Dmitriy Barinov Tiền vệ phòng ngự 1 1 1 47 33 70.21% 1 1 59 8.26
9 Ivan Ignatyev Tiền đạo cắm 1 0 1 4 3 75% 0 1 6 6.25
24 Maksim Nenakhov Hậu vệ cánh phải 0 0 1 43 33 76.74% 1 2 64 7.77
15 Maksim Glushenkov Tiền đạo cắm 0 0 0 20 14 70% 1 0 28 6.87
5 Konstantin Maradishvili Tiền vệ phòng ngự 0 0 1 8 4 50% 0 0 11 6.45
4 Stanislav Magkeev Trung vệ 0 0 1 34 22 64.71% 0 1 51 8.23
12 Mario Mitaj Hậu vệ cánh trái 0 0 2 57 47 82.46% 0 2 82 7.54
19 Sergey Pinyaev Cánh trái 4 1 0 21 14 66.67% 2 0 37 6.36
93 Artem Karpukas Tiền vệ phòng ngự 0 0 2 52 40 76.92% 0 3 73 8.2
59 Egor Pogostnov Trung vệ 0 0 0 42 27 64.29% 0 4 52 7.31
27 Vadim Rakov Forward 0 0 0 5 4 80% 0 0 6 6.29

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen Hỏng phạt đền match phan luoi Phản lưới nhà Phạt góc Phạt góc match whistle Thổi còi match foul Phạm lỗi

match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change Thay người match var Check Var Thêm giờ match bu gio Bù giờ