Fleetwood Town
Đã kết thúc
0
-
1
(0 - 1)
Everton
Địa điểm: Highbury Stadium
Thời tiết: Nhiều mây, 16℃~17℃
Cược chấp
BT trên/dưới
1x2
Cả trận
+1.25
0.99
0.99
-1.25
0.91
0.91
O
2.75
0.87
0.87
U
2.75
0.95
0.95
1
6.50
6.50
X
4.75
4.75
2
1.40
1.40
Hiệp 1
+0.5
0.90
0.90
-0.5
0.95
0.95
O
1.25
1.15
1.15
U
1.25
0.73
0.73
Diễn biến chính
Fleetwood Town
Phút
Everton
28'
0 - 1 Demarai Gray
Kiến tạo: Alex Iwobi
Kiến tạo: Alex Iwobi
Gerard Garner
34'
Danny Andrew
44'
Joshua Vela
Ra sân: Brendan Sarpong Wiredu
Ra sân: Brendan Sarpong Wiredu
46'
49'
Ruben Vinagre
64'
Lewis Warrington
Ra sân: Nathan Patterson
Ra sân: Nathan Patterson
Promise Omochere
Ra sân: Shaun Rooney
Ra sân: Shaun Rooney
65'
Daniel Batty
Ra sân: Gerard Garner
Ra sân: Gerard Garner
65'
76'
Stanley Mills
Ra sân: Demarai Gray
Ra sân: Demarai Gray
Kyle White
Ra sân: Harvey Macadam
Ra sân: Harvey Macadam
85'
Samuel Glenfield
Ra sân: Cian Hayes
Ra sân: Cian Hayes
87'
Drew Baker
90'
Bàn thắng Phạt đền Hỏng phạt đền Phản lưới nhà Thẻ vàng Thẻ đỏ Thay người Check Var
Thống kê kỹ thuật
Fleetwood Town
Everton
5
Phạt góc
5
1
Phạt góc (Hiệp 1)
2
3
Thẻ vàng
1
10
Tổng cú sút
15
4
Sút trúng cầu môn
2
2
Sút ra ngoài
5
4
Cản sút
8
7
Sút Phạt
15
43%
Kiểm soát bóng
57%
45%
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
55%
400
Số đường chuyền
528
79%
Chuyền chính xác
87%
15
Phạm lỗi
3
0
Việt vị
4
28
Đánh đầu
28
13
Đánh đầu thành công
15
1
Cứu thua
5
22
Rê bóng thành công
19
5
Đánh chặn
13
15
Ném biên
24
22
Cản phá thành công
19
3
Thử thách
4
0
Kiến tạo thành bàn
1
96
Pha tấn công
101
40
Tấn công nguy hiểm
51
Đội hình xuất phát
Chưa có thông tin đội hình ra sân !
Dữ liệu đội bóng
Chủ
3 trận gần nhất
Khách
1.33
Bàn thắng
1.33
1.33
Bàn thua
2
5
Phạt góc
6
1.33
Thẻ vàng
2.67
7.33
Sút trúng cầu môn
4
31%
Kiểm soát bóng
34.67%
9.33
Phạm lỗi
14
Chủ
10 trận gần nhất
Khách
1
Bàn thắng
1
1.4
Bàn thua
1.6
4.7
Phạt góc
5
1.9
Thẻ vàng
2.1
5
Sút trúng cầu môn
4.5
39.9%
Kiểm soát bóng
43.7%
11.5
Phạm lỗi
12
Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)
Fleetwood Town (52trận)
Chủ
Khách
Everton (41trận)
Chủ
Khách
HT-T/FT-T
4
9
6
5
HT-H/FT-T
3
4
2
3
HT-B/FT-T
0
1
0
0
HT-T/FT-H
1
3
1
2
HT-H/FT-H
3
3
2
3
HT-B/FT-H
1
3
2
0
HT-T/FT-B
0
0
1
1
HT-H/FT-B
2
2
4
4
HT-B/FT-B
10
3
3
2